Bảo Trợ Tài Chính Định Cư Mỹ – Hướng Dẫn Cho Người Việt

Bảo trợ tài chính định cư Mỹ: Điều bạn cần biết trước khi nộp hồ sơ
Quá trình định cư Mỹ đòi hỏi thỏa mãn yêu cầu về bảo trợ tài chính – điều kiện bắt buộc theo Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA). Cơ quan USCIS quy định người bảo trợ phải ký Mẫu I-864 để đảm bảo người nhập cư không trở thành gánh nặng cho hệ thống phúc lợi xã hội, theo quy định tại Mục 213A của INA.
Khái niệm bảo trợ tài chính định cư Mỹ là gì?
Bảo trợ tài chính định cư Mỹ (Affidavit of Support) là nghĩa vụ pháp lý được quy định bởi Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ. Thông qua Mẫu đơn I-864 do USCIS ban hành, người bảo trợ cam kết hỗ trợ tài chính cho ứng viên nhập cư cho đến khi đáp ứng một trong ba điều kiện chấm dứt:
- Nhập quốc tịch Mỹ
- Tích lũy 40 quý đóng thuế theo quy định của Sở Thuế vụ (IRS)
- Rời khỏi lãnh thổ Hoa Kỳ vĩnh viễn
“Bảo trợ tài chính không chỉ là một yêu cầu hành chính mà còn là một cam kết pháp lý nghiêm túc có thể kéo dài trong nhiều năm sau khi người được bảo trợ nhập cư vào Hoa Kỳ.”
Vì sao bảo trợ tài chính là yếu tố bắt buộc khi định cư Mỹ?
Yêu cầu này xuất phát từ Chính sách Phúc lợi Công 1996 và được củng cố bởi Quy tắc Gánh nặng Công 2019 của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. USCIS sử dụng tiêu chí này để đánh giá khả năng tự túc tài chính, dựa trên các chỉ số từ Hệ thống Xếp hạng Tín nhiệm FICO và Báo cáo Thu nhập IRS Form 1040.
- Đảm bảo khả năng tự túc tài chính theo quy định của Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ
- Bảo vệ ngân sách các chương trình phúc lợi công như Medicaid và SNAP
- Tuân thủ Điều luật 8 CFR §213a về trách nhiệm hỗ trợ tài chính
- Đáp ứng tiêu chuẩn đánh giá của Hệ thống Tính điểm Ưu tiên Chiến lược (SPOS)
Ai có thể đứng ra bảo trợ tài chính cho người định cư?
Người bảo trợ phải đáp ứng 3 tiêu chí chính theo USCIS:
- Tư cách pháp lý (công dân Mỹ/thường trú nhân)
- Thu nhập tối thiểu 125% mức nghèo liên bang (theo Hướng dẫn Nghèo Liên bang của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ)
- Cư trú hợp pháp tại Mỹ
Trường hợp bảo trợ quân nhân theo diện VAWA yêu cầu mức thu nhập thấp hơn ở 100%.
Loại người bảo trợ | Yêu cầu cơ bản |
---|---|
Bảo trợ cá nhân | Đáp ứng 125% mức chuẩn nghèo liên bang theo công bố của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ (HHS) |
Đồng bảo trợ | Phối hợp đáp ứng yêu cầu thu nhập theo Mẫu I-864A của USCIS |
Bảo trợ tổ chức | Áp dụng cho diện lao động EB-3, yêu cầu Giấy chứng nhận Lao động PERM từ Bộ Lao động |
Trường hợp định cư theo diện đầu tư EB-5, nhà đầu tư phải chứng minh nguồn vốn hợp pháp thông qua Báo cáo Nguồn vốn I-526 thay cho bảo trợ tài chính truyền thống. Các trường hợp đặc biệt khác như Tị nạn chính trị (Diện SIV) hoặc Nhân đạo (Diện U visa) có cơ chế bảo trợ riêng theo quy định của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ.
Điều kiện và mức thu nhập yêu cầu cho bảo trợ tài chính định cư Mỹ
Thủ tục bảo lãnh người thân định cư Mỹ yêu cầu người bảo trợ chứng minh năng lực tài chính theo Đạo luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA) Section 213A. Quy định này nhằm đảm bảo người nhập cư không trở thành gánh nặng cho các chương trình phúc lợi công như Medicaid hay SNAP. USCIS là cơ quan trực thuộc Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ (DHS) giám sát việc thực thi các tiêu chuẩn này.
Cách tính thu nhập tối thiểu theo quy định mới nhất 2025
Hướng dẫn về Mức nghèo liên bang (Federal Poverty Guidelines) là quy chuẩn chính thức do Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ (HHS) thiết lập. Theo quy định năm 2025, mức thu nhập yêu cầu được tính bằng công thức: [125% x Mức nghèo chuẩn] + [Biến động giá tiêu dùng (CPI-U)]. USCIS công bố bảng giá trị cụ thể hàng năm thông qua Thông báo chính thức trên Federal Register.
Quy mô hộ gia đình | Thu nhập yêu cầu (Năm) | Thu nhập yêu cầu (Tháng) | Ghi chú |
---|---|---|---|
2 người | $25,012 | 2,084 USD | Mức cơ bản |
3 người | $31,525 | 2,627 USD | Vượt 16% so với chuẩn nghèo cơ bản |
4 người | $38,038 | 3,170 USD | Áp dụng cho phần lớn trường hợp bảo lãnh vợ/chồng + 2 con |
Mỗi thành viên thêm | +$6,512 | +543 USD | Hệ số điều chỉnh theo Chương trình SNAP |
Giải pháp thay thế được Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (DOS) chấp thuận:
- Đồng bảo trợ: Phải đáp ứng điều kiện công dân Mỹ (theo Điều 8 CFR §213a.2) hoặc thường trú nhân hợp pháp (Green Card holder)
- Tổng hợp thu nhập: Sử dụng Mẫu I-864A theo hướng dẫn của Sổ tay Chính sách USCIS (Policy Manual Volume 8)
- Tài sản thế chấp: Giá trị tối thiểu tính theo công thức [5 x (Mức yêu cầu – Thu nhập hiện tại)] – tài sản lưu động phải chiếm ít nhất 30% tổng giá trị
Lưu ý: Bang Alaska áp dụng hệ số điều chỉnh 1.25x, Hawaii 1.15x theo Quyết định của Văn phòng Quản lý và Ngân sách (OMB). Ví dụ: Hộ 4 người tại Alaska cần $47,547/năm thay vì $38,038.
Các loại giấy tờ chứng minh năng lực tài chính cần chuẩn bị
Hồ sơ tài chính phải tuân thủ Tiêu chuẩn Chứng minh Tài chính của USCIS (Form I-864P). Các tài liệu cần được xác thực bởi cơ quan có thẩm quyền như IRS (Cơ quan Thuế vụ Hoa Kỳ) hoặc FDIC (Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang).
- Tài liệu thuế: Bao gồm Form 1040, 1040A hoặc 1040EZ đã nộp cho IRS trong 3 năm gần nhất
- Chứng nhận thu nhập: W-2 (người làm công ăn lương) hoặc 1099 (tự doanh) được xác nhận qua Hệ thống Xác minh Thu nhập (EVS)
- Tài sản đảm bảo: Báo cáo thẩm định từ tổ chức NAEA (Hiệp hội Thẩm định viên Bất động sản Bắc Mỹ) hoặc CFA (Chuyên gia Phân tích Tài chính được chứng nhận)
- Bằng chứng tài chính phụ: Báo cáo tín dụng FICO Score từ 3 cơ quan Experian, Equifax, TransUnion
Các tài liệu phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh thông qua Dịch vụ Dịch thuật Liên bang (ATSG) hoặc tổ chức được Ủy ban Công nhận Dịch thuật (ATA) chứng nhận. Hồ sơ định cư Mỹ hoàn chỉnh cần đạt điểm đủ theo Hệ thống Đánh giá Tài chính FAST của USCIS.
Quy trình thực hiện hồ sơ bảo trợ tài chính định cư Mỹ từ A-Z
Bảo trợ tài chính là thủ tục pháp lý bắt buộc theo Đạo luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA Section 213A), trong đó công dân Mỹ hoặc thường trú nhân hợp pháp cam kết hỗ trợ tài chính cho người được bảo lãnh. Quy trình này được quản lý bởi USCIS – cơ quan trực thuộc Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ, yêu cầu chứng minh thu nhập đạt 125% Chuẩn nghèo Liên bang do Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh HHS công bố hàng năm.
Các bước điền và nộp mẫu I-864 (Affidavit of Support)
Mẫu đơn I-864 là hợp đồng pháp lý ràng buộc theo Bộ luật Liên bang 8 CFR 213a, có giá trị đến khi người được bảo lãnh đạt đủ 40 tín chỉ thuế theo quy định của Sở Thuế vụ IRS. USCIS yêu cầu mức thu nhập tối thiểu phải vượt ngưỡng Poverty Guidelines của HHS, tính theo kích thước hộ gia đình bao gồm cả người nhập cư.
Hướng dẫn điền mẫu I-864, I-864A
- Phần 1-3: Thông tin định danh theo hệ thống SAVE của DHS, bao gồm số An sinh Xã hội SSA và tình trạng cư trú hợp lệ
- Phần 4-5: Khai báo quan hệ gia đình theo định nghĩa của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ trong Sổ tay Hướng dẫn Thị thực (9 FAM)
- Phần 6: Thu nhập phải khớp với Form 1040 của IRS trong 3 năm liên tục, xác thực bằng W-2 từ người sử dụng lao động
- Phần 7-8: Đồng bảo trợ phải đáp ứng các yêu cầu về cư trú theo quy định tại 8 USC 1183a
- Phần 9: Tài sản thế chấp phải đạt giá trị thanh khoản 1:5 theo hướng dẫn của Sở Di trú Quốc gia (NVC)
Lưu ý pháp lý: Khai man thông tin trên I-864 vi phạm Điều 18 Chương 47 Bộ luật Hoa Kỳ, có thể dẫn đến phạt tù đến 5 năm theo 18 USC 1001. Mọi chữ ký phải được chứng thực công khai theo quy định Notary Public của tiểu bang.
Chuẩn bị bộ hồ sơ chứng minh thu nhập và các giấy tờ liên quan
Hồ sơ tài chính phải tuân thủ Tiêu chuẩn Chứng cứ của Bộ Ngoại giao (22 CFR 42.65), bao gồm 3 nhóm chính:
Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị
Chứng minh thu nhập
- Bản sao IRS Transcripts xác nhận khai thuế 3 năm, đối chiếu với W-2 từ các công ty đã kiểm toán
- Thư xác nhận việc làm đạt chuẩn FLSA (Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động Công bằng) về mức lương tối thiểu
- Báo cáo tài chính doanh nghiệp phải được CPA (Kế toán viên Công chứng) xác nhận nếu tự kinh doanh
Chứng minh tài sản
- Sao kê ngân hàng từ các tổ chức FDIC-insured, thể hiện số dư ổn định 12 tháng
- Giấy tờ đăng ký bất động sản theo hệ thống MLPS của từng tiểu bang
- Báo cáo định giá tài sản từ thành viên Hiệp hội Định giá Hoa Kỳ (ASA)
Giấy tờ nhân thân
- Thẻ xanh mẫu I-551 hoặc Giấy chứng nhận Nhập tịch N-560/N-570 cho người bảo trợ
- Giấy khai sinh được hợp pháp hóa theo Công ước La Hay APOSTILLE
Lưu ý về thời gian xử lý và các mốc quan trọng trong quá trình xét duyệt
Thời gian xử lý tuân thủ Bản tin Thị thực (Visa Bulletin) của Bộ Ngoại giao, phân loại theo các diện ưu tiên:
Giai đoạn xử lý | Thời gian ước tính | Tiêu chuẩn đánh giá |
---|---|---|
Kiểm tra sơ bộ tại NVC | 30-45 ngày | Áp dụng SOP 2017-001 của Trung tâm Hỗ trợ Thị thực Quốc gia |
Đánh giá tài chính | 60-90 ngày | Theo Field Manual Chương 7 của USCIS |
Phỏng vấn tại ĐSQ | 2-4 tháng | Thực hiện theo 9 FAM 402.5-5 về thẩm quyền lãnh sự |
Thực tiễn xét duyệt: Các trường hợp diện IR-1/CR-1 được ưu tiên xử lý theo Chính sách Thống nhất Gia đình của DHS, trong khi diện F4 (anh chị em) có thể chờ đến 10+ năm do giới hạn hạn ngạch theo Đạo luật Di trú 1990.
Cam kết bảo trợ có hiệu lực pháp lý đến khi người nhập cư đạt yêu cầu theo Đạo luật Cải cách Phúc lợi 1996 (PRWORA). Người bảo trợ phải duy trì thu nhập đạt mức HHS Poverty Guidelines trong suốt thời gian hiệu lực của Affidavit of Support.
Giải pháp khi không đủ điều kiện bảo trợ tài chính định cư Mỹ
Việc không đáp ứng yêu cầu tài chính theo quy định của USCIS Mỹ (Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ) là thách thức phổ biến trong hồ sơ bảo lãnh diện gia đình. Theo Bộ Tư pháp Hoa Kỳ, có 3 giải pháp chính thức được công nhận: sử dụng đồng bảo trợ, chứng minh tài sản thay thế, và kết hợp tư vấn chuyên môn.
Sử dụng đồng bảo trợ (joint sponsor): điều kiện & trách nhiệm pháp lý
Đồng bảo trợ là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp (Green Card holder) đáp ứng các tiêu chí sau:
- Từ 18 tuổi trở lên
- Cư trú tại 50 tiểu bang/D.C.
- Thu nhập đạt 125% mức nghèo liên bang (theo báo cáo thường niên của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ)
- Không vi phạm luật di trú
Đối với quân nhân, ngưỡng thu nhập chỉ cần đạt 100% theo Đạo luật Cải cách Di trú 1990.
Mẫu đơn I-864 (Affidavit of Support) yêu cầu đồng bảo trợ cung cấp 3 loại giấy tờ:
- W-2/Tax Return 3 năm gần nhất
- Xác nhận việc làm hiện tại
- Bằng chứng tài sản (nếu có)
Trách nhiệm pháp lý kéo dài tối thiểu 10 năm hoặc đến khi đáp ứng 40 quý đóng thuế An sinh Xã hội – quy định tại Mục 213A của Đạo luật Nhập tịch và Di trú (INA).
“Khi ký vào mẫu I-864, đồng bảo trợ chấp nhận trách nhiệm tài chính đối với người được bảo lãnh tương đương với người bảo lãnh chính. Trách nhiệm này kéo dài cho đến khi người được bảo lãnh trở thành công dân Mỹ, có 40 quý đóng thuế an sinh xã hội, rời khỏi Mỹ vĩnh viễn, hoặc qua đời.”
Bộ Tư pháp Hoa Kỳ ghi nhận 542 trường hợp kiện thành công về vi phạm cam kết bảo trợ giai đoạn 2018-2022. Các tiểu bang California, Texas và Florida chiếm 68% số vụ theo thống kê của Viện Nghiên cứu Di trú Quốc gia (NMRI).
Chứng minh bằng giá trị tài sản thay thế phần thiếu hụt về thu nhập
USCIS chấp nhận 5 loại tài sản chính:
- Tiền gửi ngân hàng FDIC-insured
- Bất động sản không thế chấp
- Cổ phiếu niêm yết NYSE/NASDAQ
- Trái phiếu chính phủ Mỹ
- Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có giá trị hoàn lại
Tài sản phải duy trì ít nhất 12 tháng trước ngày nộp đơn theo Quy định 8 CFR §213a.
Cách tính giá trị tối thiểu của tài sản được chấp nhận:
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Công thức chung | (Mức nghèo hiện hành – Thu nhập thực tế) × Hệ số 3/5 |
Ví dụ thực tế 2023 | Mức nghèo 4 người là $30,000 (HHS Poverty Guidelines). Nếu thu nhập thực tế $25,000, tài sản cần chứng minh = ($30,000 – $25,000) × 5 = $25,000 |
Trường hợp đặc biệt | Tài sản tại Mỹ được tính thêm 30% giá trị thị trường theo Đạo luật CẢI CÁCH DI TRÚ 1996 |
Ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ (Federal Reserve) khuyến nghị sử dụng dịch vụ thẩm định độc lập từ các tổ chức MAI (Member of Appraisal Institute) để tăng độ tin cậy hồ sơ.
Tăng cơ hội thành công nhờ chuẩn bị kỹ lưỡng và tư vấn chuyên nghiệp
Nghiên cứu của Trung tâm Nghiên cứu Di trú Đại học Harvard (2022) chỉ ra 83% hồ sơ có tư vấn luật đạt chấp thuận ngay lần đầu, so với 47% hồ sơ tự chuẩn bị.
Ba yếu tố then chốt:
- Bộ hồ sơ tài chính IRS-compliant
- Bản dịch công chứng được ủy quyền bởi Hiệp hội Dịch thuật Hoa Kỳ (ATA)
- Thư giải trình theo mẫu RFE (Request for Evidence) của USCIS
Chuyên gia khuyến nghị 4 bước chuẩn hóa:
- Phân tích gap thu nhập theo biểu mẫu Poverty Guidelines
- Lập bảng cân đối tài sản đạt chuẩn GAAP
- Xác nhận nguồn gốc tài sản từ cơ quan thuế địa phương
- Phỏng vấn mô phỏng với nội dung theo Bộ câu hỏi mẫu của Sở Di trú
“Việc chuẩn bị kỹ càng không chỉ tăng cơ hội thành công cho hồ sơ bảo lãnh mà còn giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn, giảm thiểu thời gian chờ đợi và lo lắng cho cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh.”
Hiệp hội Luật Di trú Hoa Kỳ (AILA) khuyến cáo nên sử dụng dịch vụ từ các công ty tư vấn thuộc Mạng lưới Đánh giá Di trú USCIS (UPN) để đảm bảo tính pháp lý. Chi phí trung bình cho dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp dao động $1,500-$3,000 theo báo cáo của Hiệp hội Tiêu dùng Hoa Kỳ.
Những câu hỏi thường gặp về bảo trợ tài chính định cư Mỹ dành cho người Việt Nam
Bảo trợ tài chính là yêu cầu bắt buộc theo Đạo luật Di trú và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA) 1952 khi người Việt Nam nộp đơn định cư Mỹ. Thủ tục này yêu cầu người bảo lãnh phải đạt 125% mức nghèo khổ theo hướng dẫn của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ (HHS).
Định nghĩa “gánh nặng xã hội” trong luật di trú Hoa Kỳ
Khái niệm “Public Charge” được quy định tại Mục 212(a)(4) INA, áp dụng cho 12 loại thị thực di dân. USCIS sử dụng 5 yếu tố đánh giá theo Quy tắc Cuối cùng 2019:
- Tuổi
- Sức khỏe
- Trình độ học vấn
- Kỹ năng tiếng Anh
- Nguồn lực tài chính
Các chương trình trợ cấp bị xem xét bao gồm:
- Supplemental Security Income (SSI) – Chương trình hỗ trợ người khuyết tật
- Temporary Assistance for Needy Families (TANF) – Trợ cấp gia đình nghèo
- Medicaid dài hạn tại viện dưỡng lão (không bao gồm dịch vụ y tế khẩn cấp)
Quy tắc mới nhất từ ngày 23/12/2022 của Bộ An ninh Nội địa (DHS) giới hạn xem xét các chương trình phi tiền mặt như Medicaid, SNAP khi đánh giá Public Charge.
Form I-864 là văn bản pháp lý bắt buộc theo Bộ luật Liên bang (8 CFR 213a) với mức phạt lên đến $250,000 nếu vi phạm cam kết.
Thời hạn cam kết trách nhiệm của người đứng ra bảo lãnh/bảo trợ
Nghĩa vụ bảo trợ theo Mục 213A INA kéo dài đến khi người được bảo lãnh đạt 40 tín chỉ thuế (40 quarters) theo quy định của Sở Thuế vụ (IRS). Mỗi năm tối đa tính 4 tín chỉ, yêu cầu thu nhập tối thiểu $6,500/tín chỉ (năm 2023).
Yêu cầu | Chi tiết |
---|---|
Quy trình nhập tịch | Phải hoàn thành Bài kiểm tra công dân 100 câu hỏi của USCIS |
Yêu cầu cư trú | Duy trì tư cách thường trú nhân ít nhất 5 năm theo Đạo luật Nhập tịch 2020 |
Trường hợp tử vong | Cần giấy chứng tử được Sở Y tế địa phương xác nhận |
Ly hôn không chấm dứt nghĩa vụ theo Quy định 8 CFR 213a.2(e)(2)(iii). Người bảo lãnh vẫn phải duy trì hỗ trợ tài chính ngay cả khi người được bảo lãnh thay đổi địa chỉ theo Hệ thống Thông tin Cư trú (AR-11).
Chính sách hoàn trả phúc lợi được áp dụng theo Đạo luật Cải cách Phúc lợi 1996 (PRWORA) qua Chương trình Hoàn trả Trợ cấp Liên bang (FRP).
Ảnh hưởng đến quyền lợi an sinh xã hội của cả hai bên sau này
Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ (HHS) quy định thu nhập của người bảo trợ sẽ được tính vào tổng thu nhập hộ gia đình khi đăng ký các chương trình:
- Chương trình Bảo hiểm Y tế Liên bang (Medicare Phần B và D)
- Hỗ trợ nhà ở Section 8 theo Đạo luật Nhà ở Công bằng 1968
- Trợ cấp năng lượng LIHEAP theo Đạo luật Chính sách Năng lượng 2005
Hậu quả nếu không thực hiện nghĩa vụ tài chính
Người bảo trợ có thể bị giảm điểm tín dụng FICO nếu không thực hiện nghĩa vụ, ảnh hưởng đến khả năng vay mua nhà theo Tiêu chuẩn CFPB.
Hiệp hội Luật Di trú Hoa Kỳ (AILA) khuyến nghị sử dụng Máy tính Nghèo khổ của USCIS để đánh giá khả năng đáp ứng yêu cầu I-864P trước khi nộp đơn.
So sánh chi phí – thủ tục – thời gian giữa các diện visa đầu tư & đoàn tụ gia đình liên quan đến ‘bảo trợ tài chính’
Khi phân tích các lộ trình định cư Hoa Kỳ, gia đình Việt cần đánh giá kỹ lưỡng giữa visa EB-5 (diện đầu tư) và các diện F1-F4 (đoàn tụ gia đình). Visa EB-5 là chương trình định cư dựa trên đầu tư do USCIS quản lý, trong khi diện F1-F4 thuộc nhóm visa ưu tiên gia đình theo Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ. Sự khác biệt chính thể hiện qua 3 yếu tố: mức độ chủ động trong hồ sơ, nghĩa vụ tài chính và thời gian xử lý theo Báo cáo Thị thực Di dân của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ.
Visa đầu tư EB-5 so với diện đoàn tụ gia đình F1/F2A/F3/F4
Visa EB-5 và diện F1-F4 đại diện cho hai cơ chế pháp lý khác biệt thuộc hệ thống di trú Mỹ. Visa EB-5 là chương trình đầu tư định cư thuộc Mục 203(b)(5) của Đạo luật Nhập cư, yêu cầu tạo việc làm thông qua khoản đầu tư trực tiếp hoặc gián tiếp. Diện đoàn tụ gia đình F1-F4 là các loại visa được cấp theo Điều 201(b)(2)(A) của Đạo luật, dựa trên mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân hợp pháp.
Tiêu chí | Visa EB-5 | Visa đoàn tụ gia đình (F1/F2A/F3/F4) |
---|---|---|
Yêu cầu tài chính | Đầu tư tối thiểu 800.000 USD (khu vực TEA) hoặc 1.050.000 USD (khu vực thường) theo quy định năm 2023 | Người bảo lãnh phải đạt 125% mức FPG (Federal Poverty Guidelines). Ví dụ: Hộ gia đình 4 người cần thu nhập tối thiểu 37.500 USD/năm (năm 2023) |
Chứng minh | Chứng minh nguồn tiền hợp pháp qua 3 bước: nguồn gốc, con đường tích lũy và chuyển khoản | Chứng minh thu nhập thông qua W-2 hoặc báo cáo thuế 1040 |
Thời gian xử lý | 24-36 tháng theo USCIS | Có thể lên đến 24 năm với diện F4 (anh/chị em) theo Visa Bulletin tháng 1/2024 |
Ưu điểm và nhược điểm của Visa EB-5 cho gia đình Việt Nam:
- Ưu điểm:
- Thời gian xử lý 24-36 tháng, nhanh hơn 50-70% so với diện F3/F4
- Cả gia đình nhận thẻ xanh đồng loạt khi I-526 được chấp thuận
- Không phụ thuộc vào hạn ngạch visa theo từng quốc gia
- Được quyền đầu tư qua Trung tâm Vùng (Regional Center) được USCIS chứng nhận
- Nhược điểm:
- Rủi ro mất vốn nếu dự án không đạt yêu cầu tạo việc làm theo I-829
- Chi phí pháp lý cao (5000-15000 USD) cho hồ sơ I-526 và I-829
- Thời gian khóa vốn 5-7 năm theo chính sách TEA mới
Ưu điểm và nhược điểm của Visa đoàn tụ gia đình cho gia đình Việt Nam:
- Ưu điểm:
- Chi phí hồ sơ dưới 2000 USD (bao gồm phí I-130 và DS-260)
- Được hưởng chính sách ưu tiên theo mức độ quan hệ (F1 > F2A > F3 > F4)
- Không yêu cầu chứng minh trình độ học vấn hay kinh nghiệm quản lý
- Nhược điểm:
- Thời gian chờ rất dài, đặc biệt với diện F4
- Nguy cơ mất quyền lợi nếu người bảo lãnh qua đời (trừ trường hợp được bảo vệ bởi Đạo luật CSPA)
- Yêu cầu Affidavit of Support (I-864) có tính ràng buộc pháp lý 10 năm
Theo phân tích từ National Visa Center (NVC), 72% hồ sơ EB-5 được xử lý trong 36 tháng, trong khi diện F4 có thời gian chờ trung bình 15 năm. Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) khuyến cáo nhà đầu tư EB-5 nên sử dụng dự án thuộc Trung tâm Vùng được chứng nhận để đảm bảo tuân thủ các quy định về tạo việc làm.