Mỹ tiếp tục là điểm đến hàng đầu của những ai mong muốn tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài tại một quốc gia phát triển. Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người nhập cư, hệ thống visa định cư Mỹ được chia thành nhiều diện khác nhau, từ diện đầu tư, lao động, gia đình, đến các chương trình đặc biệt như visa xổ số đa dạng (DV). Bài viết này của Harvey Law Group sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các diện định cư Mỹ phổ biến nhất, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chọn lựa chương trình phù hợp để bắt đầu hành trình định cư tại đất nước này.
Loại diện định cư | Loại visa | Thời gian chờ đợi ước tính |
Visa định cư Mỹ theo diện đầu tư | EB-5: Nhà đầu tư có vốn đầu tư tối thiểu $800,000 | 2-3 năm (tùy thuộc vào dự án đầu tư và số vốn) |
Visa định cư Mỹ theo diện việc làm | EB-1: Người có năng lực đặc biệt, giáo sư, nhà nghiên cứu, giám đốc đa quốc gia | 1-1,5 năm |
EB-2: Chuyên gia có bằng cấp cao hoặc năng lực đặc biệt | 2 năm | |
EB-3: Lao động lành nghề, chuyên gia, lao động phổ thông | 3 – 5 năm | |
EB-4: Diện đặc biệt (nhân viên tôn giáo, cựu nhân viên chính phủ Mỹ, v.v.) | 2-4 năm | |
Visa định cư Mỹ theo diện gia đình | IR-1/CR-1: Vợ/chồng của công dân Mỹ | 14 -18 tháng |
IR-2/CR-2: Con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của công dân Mỹ | khoảng 14 tháng | |
F1: Con chưa kết hôn trên 21 tuổi của công dân Mỹ | 7 – 8 năm | |
F2A: Vợ/chồng hoặc con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân | 1,5 – 3 năm | |
F2B: Con chưa kết hôn trên 21 tuổi của thường trú nhân | 8 – 9 năm | |
F3: Con đã kết hôn của công dân Mỹ | 14-15 năm | |
F4: Anh/chị/em của công dân Mỹ | 14 – 16 năm | |
Chương trình visa đa dạng (DV) | DV Lottery | 1-2 năm sau khi trúng tuyển |
Visa trở lại Mỹ (SB-1) | SB-1: Dành cho thường trú nhân đã rời Mỹ hơn 1 năm do lý do ngoài ý muốn | 3-6 tháng |
1. Visa định cư Mỹ theo diện đầu tư (EB-5)
Visa EB-5 (Employment-Based Fifth Preference) là chương trình định cư Mỹ thông qua đầu tư, cho phép nhà đầu tư nước ngoài cùng gia đình (vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn) nhận thẻ Xanh vĩnh viễn. Chương trình này ra đời từ năm 1990 và vẫn là một trong những cách nhanh nhất để định cư tại Mỹ.
Để tham gia chương trình EB-5, nhà đầu tư phải đạt được yêu cầu về số vốn tối thiểu cần bỏ ra cho một doanh nghiệp đủ điều kiện tại Mỹ. Hiện nay, số tiền đầu tư được quy định là 1.050.000 USD đối với các khu vực thông thường và 800.000 USD dành cho các khu vực việc làm mục tiêu (TEA – Targeted Employment Areas), bao gồm những vùng nông thôn hoặc các khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao. Ngoài việc đáp ứng yêu cầu về tài chính, nhà đầu tư cũng cần tuân thủ các điều kiện khác như:
- Số tiền đầu tư phải được sử dụng để tạo ra hoặc duy trì ít nhất 10 công việc toàn thời gian cho công dân Mỹ hoặc thường trú nhân trong vòng 2 năm.
- Nhà đầu tư phải chứng minh nguồn gốc hợp pháp của số tiền đầu tư.
- Khoản đầu tư phải được thực hiện vào các dự án thuộc chương trình EB-5, bao gồm trung tâm vùng hoặc doanh nghiệp thương mại mới.
Khi sở hữu Visa EB-5, nhà đầu tư và gia đình sẽ được định cư tại bất kỳ bang nào ở Mỹ và làm việc trong bất kỳ ngành nghề nào. Chương trình này còn mang lại quyền tự do đi lại, không cần visa du lịch khi nhập cảnh hoặc xuất cảnh Mỹ. Đặc biệt, con cái của bạn có thể học tại các trường công lập với chi phí thấp và được giảm học phí khi vào các trường đại học công. Sau 5 năm sinh sống với thẻ xanh vĩnh viễn, nhà đầu tư đã có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Mỹ, mở ra cơ hội trở thành công dân Hoa Kỳ.
2. Visa định cư Mỹ theo diện việc làm
2.1 EB-1
Visa EB-1 (Employment-Based, First Preference) là loại thị thực định cư dành cho những người lao động nước ngoài có năng lực đặc biệt hoặc đạt thành tích xuất sắc trong lĩnh vực chuyên môn ( như khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao. Đây là một trong những loại visa được ưu tiên cao nhất tại Mỹ, không yêu cầu chứng nhận lao động, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao cơ hội nhập cư.
Điều kiện để xin Visa EB-1 sẽ tùy theo từng đối tượng:
- EB-1 Extraordinary Ability – Dành cho những người có tài năng đặc biệt: Ứng viên cần chứng minh bằng thành tích nổi bật như giải thưởng lớn hoặc đáp ứng ít nhất 3 trên 10 tiêu chí được USCIS quy định.
- EB-1 Outstanding professors and researchers – Dành cho Giáo sư và Nhà nghiên cứu xuất sắc: Ứng viên phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm giảng dạy/nghiên cứu và đáp ứng 2 trên 6 tiêu chí, đồng thời có thư mời làm việc tại Mỹ
- EB-1 Certain Multinational manager or executive – Dành cho Nhà quản lý hoặc Giám đốc điều hành đa quốc gia: Để đủ điều kiện, ứng viên phải làm việc tại công ty ở nước ngoài ít nhất 1 năm trong 3 năm gần nhất và được chuyển đến Mỹ giữ vị trí tương đương.
Thời gian xử lý hồ sơ diện EB-1 thường mất từ 1-1,5 năm, tùy thuộc vào từng trường hợp.
Người sở hữu visa EB-1 cùng gia đình (bao gồm vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn) sẽ có quyền định cư tại Mỹ, được tự do lựa chọn nơi ở và làm việc trong bất kỳ lĩnh vực nào. Visa EB-1 cũng mở ra cơ hội nghề nghiệp trong các ngành công việc cao cấp và thúc đẩy sự phát triển sự nghiệp ở môi trường quốc tế hàng đầu.
2.2 EB-2
Visa EB-2 dành cho những chuyên gia có trình độ cao hoặc sở hữu năng lực đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn. Điều kiện để xin Visa EB-2 theo từng nhóm đối tượng:
- EB-2 Advanced Degree – Dành cho người có bằng cấp cao: Ứng viên cần có tối thiểu một bằng đại học hoặc tương đương kèm theo ít nhất 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan. Hồ sơ cho EB-2A bao gồm bằng cấp được cấp bởi một tổ chức giáo dục tại Mỹ hoặc quốc tế, cùng với thư giới thiệu từ nhà tuyển dụng hiện tại hoặc trước đây, để chứng minh kinh nghiệm chuyên môn. Các bằng cấp như Thạc sĩ, Tiến sĩ, JD (luật), hoặc MD (y khoa) sẽ thường đáp ứng đủ yêu cầu này.
- EB-2 Exceptional Ability – Dành cho người có khả năng đặc biệt: Đối với diện này, ứng viên phải chứng minh được năng lực vượt trội trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, hoặc kinh doanh. Hồ sơ cần cung cấp các tài liệu thể hiện ít nhất 10 năm kinh nghiệm làm việc, bằng cấp chuyên môn, giấy phép hành nghề, các giải thưởng đạt được, thành viên trong các hiệp hội nghề nghiệp, hoặc mức lương cao tương xứng với khả năng đặc biệt.
- EB-2C National Interest Waiver (NIW) – Dành cho những người xin miễn trừ lợi ích quốc gia: Ứng viên phải chứng minh rằng năng lực và công việc của mình mang lại lợi ích đáng kể cho Hoa Kỳ. Hồ sơ nộp phải bao gồm các giấy tờ giống như trong diện EB-2B, kèm theo tài liệu khẳng định công việc của bạn mang giá trị cho quốc gia.
Quá trình xét duyệt diện EB-2 thường kéo dài từ 2 năm, tùy thuộc vào tình trạng hồ sơ và khối lượng công việc của Sở Di trú Mỹ.
Người sở hữu visa EB-2 sẽ cùng gia đình, bao gồm vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn, được hưởng quyền định cư tại Mỹ, tự do làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn cao. Bên cạnh đó, con cái của bạn sẽ được học tập tại các trường công lập với chi phí thấp và có cơ hội tiếp cận các chương trình giáo dục chất lượng cao.
2.3 EB-3
Visa EB-3 là chương trình định cư Mỹ dành cho lao động kỹ năng, lao động phổ thông và lao động chuyên môn có trình độ trung cấp. Điều kiện để xin Visa EB-3 theo từng nhóm đối tượng:
- Công nhân lành nghề: Ứng viên thuộc diện này cần chứng minh có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đã hoàn thành một khóa đào tạo phù hợp liên quan đến công việc. Điều kiện này cũng bao gồm việc sở hữu bằng cấp sau trung học hoặc tương đương. Công việc ứng tuyển phải thuộc các lĩnh vực mà Mỹ đang thiếu hụt lao động vào thời điểm nộp hồ sơ.
- Chuyên gia: Để đủ điều kiện, ứng viên phải đảm nhận một vị trí công việc mà không có lao động Mỹ đủ trình độ để thực hiện. Ứng viên cần có ít nhất 2 năm kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực tương ứng và phải sở hữu bằng cử nhân hoặc một bằng cấp tương đương phù hợp với yêu cầu công việc.
- Công nhân không có tay nghề: Nhóm này bao gồm các ứng viên làm những công việc không yêu cầu kỹ năng đặc biệt và không có lao động Mỹ nào có thể thực hiện. Công việc phải có tính chất lâu dài, không phải công việc thời vụ hay tạm thời.
Quá trình xét duyệt hồ sơ diện EB-3 thường kéo dài từ 3-5 năm, tùy thuộc vào tình trạng hồ sơ và quốc gia nộp đơn, theo thông tin từ Sở Di trú Mỹ (USCIS).
Người sở hữu visa EB-3 và gia đình (bao gồm vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn) sẽ được tự do sinh sống tại bất kỳ bang nào, con cái có thể theo học tại các trường công lập với chi phí thấp và tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao.
2.4 EB-4
Visa EB-4 là chương trình định cư Mỹ dành riêng cho các nhóm nhập cư đặc biệt, bao gồm nhân viên tôn giáo, nhân viên của các tổ chức quốc tế, cựu nhân viên trong lực lượng vũ trang Hoa Kỳ, nhân viên ngoại giao nước ngoài, trẻ em được nhận làm con nuôi ở nước ngoài bởi công dân Mỹ và một số trường hợp khác nhằm đáp ứng các tiêu chí đặc thù được quy định bởi Sở Di trú Mỹ (USCIS).
Thời gian xử lý hồ sơ diện EB-4 thường kéo dài từ 2-4 năm, tùy thuộc vào từng nhóm đối tượng và tình trạng cụ thể của hồ sơ.
Người sở hữu visa EB-4 cùng gia đình (vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn) được định cư lâu dài tại Mỹ. Quyền lợi bao gồm tự do sinh sống, làm việc và học tập tại bất kỳ bang nào, con cái được hưởng giáo dục công lập với chi phí thấp và tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao.
3. Visa định cư Mỹ theo diện gia đình
3.1 Visa IR và CR
Visa IR (Immediate Relatives) và CR (Conditional Residents) dành cho các thành viên gia đình có mối quan hệ ruột thịt hoặc pháp lý gần gũi nhất của công dân Mỹ. Đây là loại visa được ưu tiên cao nhất và không bị giới hạn số lượng cấp mỗi năm. Trong đó:
Visa IR được cấp vào việc bảo lãnh thân nhân trực tiếp và không áp dụng các điều kiện về thời gian. Các nhóm đối tượng đủ điều kiện bao gồm:
- Vợ/chồng của công dân Mỹ (IR-1): Đây là loại visa phổ biến nhất dành cho vợ/chồng của công dân Mỹ. Khi hồ sơ được chấp thuận, người nhận visa sẽ được cấp thẻ xanh vĩnh viễn.
- Con ruột hoặc con nuôi dưới 21 tuổi và chưa kết hôn của công dân Mỹ (IR-2): Điều kiện chính cần chứng minh được mối quan hệ cha mẹ – con cái hợp pháp qua giấy khai sinh, giấy chứng nhận con nuôi hoặc các tài liệu pháp lý liên quan.
- Cha/mẹ của công dân Mỹ từ 21 tuổi trở lên (IR-5): Công dân Mỹ phải từ 21 tuổi trở lên mới có thể bảo lãnh cha/mẹ sang Mỹ theo diện này.
Visa IR thường được xử lý trong vòng 14 -18 tháng, tùy thuộc vào mức độ hoàn thiện của hồ sơ và khối lượng công việc của Sở Di trú Mỹ (USCIS). Người được cấp visa IR sẽ nhận thẻ xanh vĩnh viễn ngay sau khi nhập cảnh Mỹ, không cần trải qua thời gian chờ đợi hoặc điều kiện bổ sung.
Đối với Visa CR, đây là loại visa dành cho vợ/chồng của công dân Mỹ khi cuộc hôn nhân diễn ra chưa đầy 2 năm tính đến thời điểm nộp hồ sơ. Loại visa này có điều kiện thời gian, được thiết kế để đảm bảo rằng mối quan hệ hôn nhân là chính xác trên giấy tờ.
Đặc điểm và điều kiện:
- Đầu tiên, người nhận visa CR sẽ được cấp thẻ xanh có điều kiện với thời hạn 2 năm.
- Trong vòng 90 ngày trước khi thẻ xanh có điều kiện hết hạn, người nhận visa CR phải nộp đơn I-751 để xóa bỏ điều kiện và chuyển sang thẻ xanh vĩnh viễn.
- Để chuyển đổi sang thẻ xanh vĩnh viễn, vợ chồng phải cung cấp bằng chứng chứng minh rằng cuộc hôn nhân không phải vì mục đích nhập cư. Hồ sơ bao gồm: tài khoản ngân hàng chung, hợp đồng thuê nhà, hóa đơn điện nước hoặc giấy khai sinh con chung.
Hồ sơ visa CR thường được xử lý trong vòng 6 đến 12 tháng, tương tự visa IR.
Người sở hữu visa CR sẽ được sống và làm việc hợp pháp tại Mỹ ngay khi nhập cảnh. Sau khi chuyển đổi thành công sang thẻ xanh vĩnh viễn, người nhận visa sẽ có quyền lợi tương tự như người nhận visa IR.
3.2 Visa diện F (Family Preference)
Visa diện F (Family Preference) là loại visa định cư Mỹ cho phép công dân hoặc thường trú nhân Mỹ bảo lãnh các thành viên gia đình có mối quan hệ xa hơn, như anh chị em hoặc con cái đã kết hôn. Visa diện F bị giới hạn số lượng cấp mỗi năm, vì vậy thời gian chờ đợi để được xét duyệt có thể kéo dài, tùy thuộc vào nhóm ưu tiên và quốc gia nộp hồ sơ.
Các nhóm ưu tiên diện F:
- F1: Con chưa kết hôn của công dân Mỹ (trên 21 tuổi): Đây là loại visa ưu tiên gia đình, nhưng thời gian chờ xử lý hồ sơ khá lâu, thường kéo dài từ 7 – 8 năm, tùy thuộc vào số lượng hồ sơ từ quốc gia nơi đơn được nộp.
- F2A: Vợ/chồng và con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của thường trú nhân Mỹ: Đây là nhóm ưu tiên hàng đầu trong diện Family Preference, vì liên quan đến các mối quan hệ thân thiết nhất trong gia đình. Thời gian xử lý hồ sơ thường nhanh hơn so với các diện khác, kéo dài khoảng 1,5 – 3 năm.
- F2B: Con chưa kết hôn từ 21 tuổi trở lên của thường trú nhân Mỹ: Visa này dành cho con chưa kết hôn, đã trưởng thành của thường trú nhân. Thời gian xử lý hồ sơ diện F2B có thể kéo dài từ 8 đến 9 năm, tùy thuộc vào hạn ngạch visa và quốc gia nộp hồ sơ.
- F3: Con đã kết hôn của công dân Mỹ: Diện F3 dành cho con đã kết hôn của công dân Mỹ, bao gồm cả vợ/chồng và con cái của họ. Đây là một trong những nhóm ưu tiên có thời gian chờ đợi lâu, thường từ 14-15 năm, đặc biệt đối với các quốc gia có lượng hồ sơ cao như Mexico và Philippines.
- F4: Anh, chị, em của công dân Mỹ từ 21 tuổi trở lên: Visa F4 dành cho anh, chị, em của công dân Mỹ. Đây là nhóm ưu tiên có thời gian xử lý lâu nhất, thường kéo dài từ 15 đến 16 năm, tùy thuộc vào số lượng hồ sơ và quốc gia của người nộp đơn.
Người được bảo lãnh theo diện F sẽ nhận được quyền định cư tại Mỹ cùng gia đình, bao gồm quyền làm việc và học tập hợp pháp. Con cái của người được bảo lãnh có thể theo học tại các trường công lập với chi phí thấp và tiếp cận các cơ hội giáo dục chất lượng cao. Sau khi cư trú tại Mỹ đủ thời gian theo yêu cầu, người nhận visa diện F có thể nộp đơn xin thẻ xanh vĩnh viễn và sau đó xin nhập quốc tịch Mỹ nếu đủ điều kiện.
4. Các diện visa định cư Mỹ khác
Bên cạnh các diện visa định cư phổ biến như diện việc làm, đầu tư, và gia đình, còn có các chương trình visa đặc biệt khác mang lại cơ hội định cư Mỹ cho các đối tượng đáp ứng các tiêu chí cụ thể.
4.1 Chương trình visa đa dạng (DV)
Visa DV, hay còn gọi là Visa Xổ Số Định Cư Mỹ, được thiết kế để thúc đẩy sự đa dạng về dân số tại Hoa Kỳ. Chương trình này cho phép những người đến từ các quốc gia có tỷ lệ nhập cư thấp vào Mỹ nộp đơn để nhận thẻ xanh thông qua một hệ thống lựa chọn ngẫu nhiên.
Điều kiện tham gia:
- Ứng viên phải đến từ quốc gia đủ điều kiện (quốc gia có tỷ lệ người nhập cư thấp vào Mỹ trong vòng 5 năm gần nhất).
- Phải có bằng tốt nghiệp trung học hoặc tương đương, hoặc ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực đòi hỏi đào tạo đặc biệt trong 5 năm qua.
- Điền đơn DV-5501 trực tuyến qua hệ thống của Bộ Ngoại giao Mỹ trong thời gian đăng ký hàng năm.
Chương trình DV diễn ra hàng năm, và thời gian từ khi nộp đơn đến khi hoàn tất thủ tục định cư có thể kéo dài từ 12 đến 24 tháng, tùy thuộc vào quy trình xử lý hồ sơ. Những người trúng tuyển chương trình DV và hoàn tất quy trình hồ sơ sẽ nhận được thẻ xanh, cho phép định cư, làm việc và học tập tại Mỹ cùng gia đình.
4.2 Visa trở lại Mỹ (SB-1)
Visa SB-1, hay còn gọi là Visa dành cho Thường Trú Nhân Trở Lại Mỹ, được cấp cho những người đã có thẻ xanh nhưng rời khỏi Mỹ hơn 1 năm (hoặc lâu hơn thời hạn cho phép) mà không xin giấy phép tái nhập cảnh trước khi rời đi. Visa này cho phép họ khôi phục tư cách thường trú nhân mà không cần phải bắt đầu lại quy trình xin thẻ xanh.
Điều kiện:
- Phải chứng minh việc rời khỏi Mỹ trong thời gian dài là do các lý do bất khả kháng ngoài ý muốn (như sức khỏe, thiên tai, hoặc nghĩa vụ pháp lý).
- Chứng minh ý định ban đầu là trở lại Mỹ và không từ bỏ tình trạng thường trú nhân.
- Nộp đơn xin visa SB-1 tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ nơi người đó đang cư trú.
Thời gian xét duyệt visa SB-1 thường mất từ 3 đến 6 tháng, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của hồ sơ. Sau khi được cấp visa SB-1, người nhận có thể quay lại Mỹ và khôi phục tư cách thường trú nhân, tiếp tục các quyền lợi như trước khi rời khỏi Mỹ.
5. Tư vấn về thủ tục định đầu tư định cư Mỹ cùng Harvey Law Group
Harvey Law Group (HLG) là Công ty Luật di trú có hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư định cư. Được thành lập vào năm 1992 tại Canada bởi luật sư Jean-François Harvey, HLG đã phát triển trở thành một công ty luật đa quốc gia hàng đầu, nổi bật trong việc hỗ trợ các chương trình định cư tại Mỹ, Canada, Úc và nhiều quốc gia khác.
Với sự hiện diện tại hơn 20 quốc gia trên toàn thế giới, HLG không chỉ sở hữu đội ngũ luật sư dày dặn kinh nghiệm mà còn được công nhận bởi nhiều tổ chức uy tín trong lĩnh vực di trú. Đội ngũ HLG cam kết làm việc minh bạch, tận tâm và luôn đặt quyền lợi của khách hàng lên hàng đầu. HLG đã hỗ trợ thành công hàng ngàn gia đình thực hiện giấc mơ định cư quốc tế, đặc biệt trong các chương trình đầu tư định cư tại Mỹ và Canada, với tỷ lệ thành công vượt trội.
6.Những câu hỏi thường gặp về visa định cư Mỹ
- Làm sao để tăng khả năng được cấp visa?
Để tăng cơ hội được cấp visa định cư Mỹ, ứng viên cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và đầy đủ, bao gồm các giấy tờ chứng minh tài chính, quan hệ gia đình, hoặc kinh nghiệm làm việc tùy theo diện visa. Việc trung thực và rõ ràng trong các câu trả lời phỏng vấn cũng rất quan trọng. Ngoài ra, hợp tác với luật sư di trú hoặc chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm sẽ giúp bạn tránh sai sót và tăng tính thuyết phục cho hồ sơ.
- Nên làm gì khi bị từ chối visa?
Nếu bị từ chối visa, trước tiên, hãy xem xét lý do từ chối do cơ quan cấp visa cung cấp. Bạn có thể bổ sung hoặc chỉnh sửa các thông tin, tài liệu cần thiết và nộp lại đơn xin visa nếu lý do từ chối có thể khắc phục. Nếu không rõ về nguyên nhân hoặc cách xử lý, hãy tìm sự hỗ trợ từ luật sư di trú hoặc các chuyên gia tư vấn để tăng khả năng thành công trong lần nộp lại.
- Visa định cư Mỹ có thời hạn bao lâu?
Visa định cư Mỹ thường không có thời hạn cụ thể vì mục đích của nó là để nhập cư lâu dài. Khi nhập cảnh vào Mỹ, bạn sẽ được cấp thẻ xanh (tạm thời hoặc vĩnh viễn) cho phép cư trú hợp pháp. Thẻ xanh vĩnh viễn không có thời hạn, nhưng cần gia hạn mỗi 10 năm để cập nhật thông tin.
- Gia hạn visa định cư Mỹ có dễ không?
Visa định cư Mỹ thường không cần gia hạn vì mục đích là để định cư lâu dài. Tuy nhiên, nếu bạn được cấp thẻ xanh có điều kiện (ví dụ: diện CR-1 hoặc EB-5), bạn cần nộp đơn xin chuyển đổi sang thẻ xanh vĩnh viễn trước khi thẻ có điều kiện hết hạn. Việc gia hạn thẻ xanh vĩnh viễn mỗi 10 năm là một thủ tục đơn giản, chủ yếu để cập nhật thông tin.
- Có thể xin visa định cư theo nhiều diện khác nhau không?
Có, bạn có thể nộp đơn xin visa định cư theo nhiều diện khác nhau nếu đủ điều kiện. Tuy nhiên, mỗi hồ sơ phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu của từng diện visa, và bạn chỉ có thể sử dụng một diện visa để nhập cư vào Mỹ. Việc nộp đơn theo nhiều diện khác nhau cũng có thể giúp tăng cơ hội định cư nếu một hồ sơ bị từ chối.
- Quyền lợi của thường trú nhân Mỹ khác gì so với công dân Mỹ?
Thường trú nhân Mỹ (người có thẻ xanh) được quyền cư trú lâu dài tại Mỹ, làm việc, học tập, và hưởng các phúc lợi xã hội như bảo hiểm y tế, trợ cấp thất nghiệp, và các chương trình hỗ trợ khác. Tuy nhiên, thường trú nhân không được tham gia bầu cử, giữ một số chức vụ liên bang, hoặc làm việc trong các ngành đòi hỏi quyền công dân. Công dân Mỹ được hưởng đầy đủ quyền lợi trên và còn có quyền nộp đơn bảo lãnh gia đình mở rộng (như anh chị em) định cư tại Mỹ.