38°C
May 13, 2025
Định Cư Canada Thông Tin Định Cư

Các Loại Visa Canada Từ A-Z 2025 Cho Người Việt

  • May 13, 2025
  • 44 min read

Người Canada luôn tìm kiếm một chân trời mới cho cuộc sống và sự nghiệp. Với hơn 70 loại visa khác nhau, Chính phủ Canada đã thiết lập hệ thống nhập cư linh hoạt nhằm thu hút nhiều đối tượng từ du học sinh đến lao động tay nghề cao. Chương trình Express Entry và Visa Start-up đang được cập nhật quy định mới trong năm 2023, mở ra nhiều quyền lợi hấp dẫn cho người nộp đơn Việt Nam.

Visa du lịch Canada gồm những loại nào?

Thông tin tổng quan về visa Canada cho người Việt

Để có thể đặt chân đến đất nước này, bạn cần hiểu rõ về hệ thống visa Canada – cánh cửa đầu tiên để bắt đầu hành trình khám phá hoặc định cư tại một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới. Dù là mục đích du lịch ngắn hạn hay kế hoạch dài hạn, việc nắm vững thông tin về visa Canada sẽ giúp bạn đi đúng hướng và tăng cơ hội thành công.

Visa Canada là gì?

Visa Canada (hay còn gọi là thị thực Canada) là giấy phép nhập cảnh do chính phủ Canada cấp, cho phép người nước ngoài vào và lưu trú tại đất nước này trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là “tấm vé” bắt buộc đối với công dân Việt Nam muốn đến đất nước Canada với bất kỳ mục đích gì – từ du lịch, thăm thân, học tập đến làm việc hoặc định cư.

Tất cả công dân Việt Nam đều cần xin visa trước khi đến Canada, bởi Việt Nam không thuộc danh sách các quốc gia được miễn visa. Tuy nhiên, nếu đã từng có visa Canada 10 năm hoặc thẻ thường trú nhân, bạn có thể được hưởng một số ưu đãi khi nhập cảnh hoặc khi xin visa đến các nước miễn visa cho chủ sở hữu visa Canada.

Lưu ý: Ngay cả khi đã có visa, bạn vẫn phải qua kiểm tra của cơ quan Biên phòng Canada (CBSA) khi đến sân bay. Họ sẽ quyết định cuối cùng về việc cho phép nhập cảnh hay không.

Danh mục các loại visa Canada phổ biến nhất hiện nay

Hệ thống thị thực của Canada được thiết kế nhằm đáp ứng nhiều mục đích nhập cảnh khác nhau, từ du lịch ngắn hạn đến định cư lâu dài. Mỗi loại visa sẽ có những yêu cầu riêng và quy trình xét duyệt khác nhau, tùy thuộc vào mục đích chuyến đi của người nộp đơn. Việc hiểu rõ các loại visa sẽ giúp bạn lựa chọn đúng thị thực phù hợp với hoàn cảnh và mục tiêu cá nhân.

Visa du lịch Canada gồm những loại nào?

Visa du lịch Canada (còn gọi là Visitor Visa – thị thực khách thăm) là loại visa tạm thời cho phép du khách đến Canada trong thời gian ngắn. Tùy thuộc vào quốc tịch và mục đích chuyến đi, du khách có thể xin một trong hai dạng thị thực sau:

  • Thị thực một lần: Chỉ cho phép nhập cảnh một lần duy nhất, thường được cấp cho những trường hợp đặc biệt hoặc người lần đầu đến Canada.
  • Thị thực nhiều lần: Cho phép du khách nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn visa, với thời hạn tối đa phụ thuộc vào đánh giá cá nhân và ngày hết hạn của hộ chiếu.

Đối với công dân Việt Nam, thủ tục xin visa du lịch Canada yêu cầu nhiều giấy tờ chứng minh tài chính, việc làm ổn định và ý định quay về nước sau chuyến đi. Tỷ lệ đậu visa du lịch Canada từ Việt Nam phụ thuộc vào hồ sơ cá nhân và tình hình xét duyệt của đại sứ quán.

Lưu ý: Nếu bạn có thân nhân đang sống tại Canada, việc xin visa du lịch có thể kết hợp với mục đích thăm thân, tuy nhiên hãy khai báo trung thực để tránh bị từ chối visa.

Visa thăm thân Canada có đặc điểm gì?

Visa thăm thân Canada thực chất là một dạng của visa du lịch/khách thăm (Visitor Visa), nhưng được cấp với mục đích cụ thể là thăm người thân đang sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Canada. Visa thăm thân Canada thường có thời gian lưu trú từ 3 tháng đến 6 tháng, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Đặc điểm nổi bật của visa thăm thân là yêu cầu về thư mời (letter of invitation) từ người thân ở Canada, đây là giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ. Người mời ở Canada cần cung cấp các giấy tờ chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp và khả năng chu cấp cho người được mời trong thời gian lưu trú.

  • Người thân đủ điều kiện mời: Bao gồm vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em, hoặc người thân trong gia đình mở rộng.
  • Thời gian xét duyệt: Thường kéo dài từ 2 đến 12 tuần, tùy thuộc vào khối lượng hồ sơ tại Trung tâm Tiếp nhận Đơn xin Visa (VAC).

Đối với trường hợp thăm thân, viên chức nhập cư thường đánh giá kỹ lưỡng mối quan hệ giữa người xin visa và người mời, cũng như mức độ gắn bó của người xin visa với Việt Nam để đảm bảo họ sẽ quay về sau khi visa hết hạn.

Visa du học Canada áp dụng cho ai?

Visa du học Canada (Study Permit) là loại giấy phép dành cho những người muốn theo học các chương trình dài hạn trên 6 tháng tại các cơ sở giáo dục được công nhận ở Canada. Study Permit Canada không phải là visa nhập cảnh, mà là giấy phép cho phép bạn học tập tại Canada, đi kèm với Temporary Resident Visa (TRV) để nhập cảnh.

Visa du học Canada áp dụng cho các đối tượng sau:

  • Học sinh trung học muốn hoàn thành chương trình phổ thông tại Canada
  • Sinh viên đại học, cao đẳng hoặc các chương trình diploma/certificate
  • Học viên sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ)
  • Người tham gia các khóa học ngắn hạn nhưng kéo dài hơn 6 tháng
  • Người tham gia các chương trình trao đổi học thuật dài hạn

Sinh viên quốc tế tại Canada được phép làm việc tối đa 24 giờ/tuần trong thời gian học kỳ và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Sau khi tốt nghiệp, du học sinh có thể xin giấy phép làm việc sau tốt nghiệp (Post-Graduation Work Permit – PGWP) với thời hạn từ 8 tháng đến 3 năm, tùy thuộc vào thời gian học. Đặc biệt, sinh viên tốt nghiệp chương trình thạc sĩ có thể nhận PGWP 3 năm bất kể thời lượng chương trình.

Việc định cư Canada diện du học là con đường phổ biến mà nhiều người Việt Nam lựa chọn, bởi sau khi tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Canada, du học sinh có thể đủ điều kiện nộp đơn xin thường trú nhân thông qua các chương trình như Canadian Experience Class hoặc Provincial Nominee Program.

Visa lao động tạm thời tại Canada có những dạng nào?

Visa lao động tạm thời tại Canada (Temporary Work Permit) là giấy phép cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Canada trong một khoảng thời gian nhất định. Visa lao động Canada được chia thành hai nhóm chính với nhiều dạng khác nhau.

  • Giấy phép làm việc dựa trên đánh giá tác động thị trường lao động (LMIA):
    • Giấy phép lao động thông thường – cần có LMIA từ chủ lao động Canada
    • Chương trình lao động nông nghiệp thời vụ (SAWP)
    • Chương trình lao động chăm sóc (Caregiver Program)
    • Owner-Operator LMIA – dành cho người muốn điều hành doanh nghiệp ở Canada
  • Giấy phép làm việc miễn LMIA:
    • Giấy phép làm việc mở (Open Work Permit)
    • Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp (Post-Graduation Work Permit)
    • Giấy phép làm việc theo hiệp định thương mại quốc tế (NAFTA, CETA…)
    • Giấy phép làm việc cho vợ/chồng của người có visa học tập hoặc làm việc

Thời gian xét duyệt visa lao động Canada thường kéo dài từ 2 đến 6 tháng tùy thuộc vào loại visa và quốc tịch của người nộp đơn. Đối với người Việt Nam, visa lao động là bước đệm quan trọng để định cư Canada thông qua các chương trình như Express Entry hoặc Provincial Nominee Program sau khi tích lũy đủ kinh nghiệm làm việc.

Super Visa dành cho cha mẹ, ông bà là gì?

Super Visa là loại visa đặc biệt dành riêng cho cha mẹ và ông bà của công dân Canada hoặc thường trú nhân Canada. Không giống visa thăm thân thông thường, Super Visa cho phép người thân ở lại Canada lên đến 5 năm mỗi lần nhập cảnh mà không cần gia hạn, và có hiệu lực lên đến 10 năm.

Để đủ điều kiện xin Super Visa, cha mẹ hoặc ông bà cần đáp ứng một số yêu cầu đặc biệt:

  • Con cái hoặc cháu là công dân hoặc thường trú nhân Canada
  • Có thư mời từ con cái hoặc cháu đang sống tại Canada
  • Chứng minh thu nhập tối thiểu của người mời theo quy định của chính phủ Canada
  • Mua bảo hiểm y tế tư nhân có giá trị tối thiểu 100.000 CAD và thời hạn ít nhất 1 năm, có thể từ nhà cung cấp nước ngoài được OSFI Canada chấp thuận
  • Hoàn thành kiểm tra sức khỏe trước khi nộp đơn

Lưu ý: Super Visa không phải là con đường dẫn đến định cư, mà chỉ là giải pháp thay thế cho việc gia hạn visa Canada thông thường. Nếu muốn cha mẹ định cư lâu dài, người bảo lãnh cần nộp đơn thông qua chương trình Bảo lãnh Cha mẹ và Ông bà (Parent and Grandparent Program – PGP).

Thời gian xử lý hồ sơ Super Visa thường từ 3 đến 5 tháng. Tỷ lệ đậu Super Visa cao hơn so với visa thăm thân thông thường, đặc biệt khi người mời có thu nhập ổn định và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về tài chính. Nhiều gia đình người Việt tại Canada thường lựa chọn Super Visa như một giải pháp để đoàn tụ gia đình trong thời gian dài mà không cần trải qua quá trình bảo lãnh định cư phức tạp.

Định cư và đầu tư: Có các loại visa định cư Canada nào?

Theo Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC), mỗi năm quốc gia này chào đón hơn 350,000 thường trú nhân mới thông qua 80+ chương trình di trú khác nhau.

Định cư diện tay nghề Express Entry là gì?

Express Entry là hệ thống quản lý đơn xin nhập cư trực tuyến do Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) triển khai từ tháng 1/2015. Hệ thống này áp dụng cơ chế xếp hạng CRS (Comprehensive Ranking System) để đánh giá ứng viên dựa trên 12 tiêu chí được Viện Thống kê Canada (StatCan) xác nhận tính khoa học.

Chương trình Yêu cầu chính Đối tượng áp dụng
Federal Skilled Worker Program (FSWP) Tối thiểu 67/100 điểm theo thang đánh giá của IRCC 347 ngành nghề thuộc Danh mục NOC 2021
Federal Skilled Trades Program (FSTP) Chứng nhận kỹ năng nghề 63 nghề thuộc nhóm Major Group 72, 73, 82, 92
Canadian Experience Class (CEC) 1 năm kinh nghiệm làm việc hợp pháp tại Canada Người đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada

Theo báo cáo Annual Report to Parliament on Immigration 2022, 52% thường trú nhân mới đến Canada thông qua các chương trình kinh tế như Express Entry . Điểm CRS thường thay đổi theo từng đợt mời và không được công bố chi tiết như vậy trong các báo cáo chính thức

“Express Entry đã thực sự thay đổi cuộc sống của gia đình tôi. Từ khi nộp hồ sơ đến khi nhận được thư mời chỉ mất 3 tháng, và sau đó 6 tháng nữa chúng tôi đã có thẻ PR. Quá trình này nhanh hơn rất nhiều so với những gì tôi từng nghe về định cư Canada trước đây.” – Anh Hoàng Minh Tuấn, kỹ sư phần mềm đã định cư Canada năm 2021.

Chương trình đề cử tỉnh bang PNP hoạt động ra sao?

Provincial Nominee Program (PNP) là cơ chế phân quyền nhập cư được Hiến pháp Canada 1867 cho phép, cho phép 10 tỉnh bang và 3 vùng lãnh thổ thiết kế chính sách định cư riêng. Theo Kế hoạch Mức nhập cư 2025-2027, hạn ngạch dành cho PNP là khoảng 55,000 người mỗi năm, tương đương khoảng 14-15%

Ontario Immigrant Nominee Program (OINP)

Tập trung vào nhân tài công nghệ với ưu tiên cho cựu sinh viên từ 45 trường đại học hàng đầu theo xếp hạng của Times Higher Education

British Columbia Provincial Nominee Program (BC PNP)

Có Tech Pilot dành riêng cho 29 ngành công nghệ cao theo phân loại của Hiệp hội Công nghệ British Columbia (BCTECH)

Manitoba Provincial Nominee Program (MPNP)

Vận hành cơ chế EOI riêng với ưu tiên cho ứng viên có người thân tại Manitoba theo Luật Di trú Manitoba 2013

Saskatchewan Immigrant Nominee Program (SINP)

Có International Skilled Worker – Employment Offer dành cho 218 ngành nghề ưu tiên theo Danh mục In-Demand Occupations

Ứng viên nhận đề cử tỉnh bang được cộng 600 điểm CRS – mức tối đa theo Quy định Di trú và Bảo vệ Người tị nạn (IRPR).

“Tôi đã thử nộp hồ sơ Express Entry nhưng điểm số chưa đủ cao. Sau đó tôi chuyển hướng sang PNP của Nova Scotia và nhận được đề cử trong vòng 4 tháng. Đây quả là con đường thay thế hiệu quả cho những người không có điểm CRS cao.” – Chị Nguyễn Thị Hương, giảng viên tiếng Việt tại Đại học Dalhousie, Halifax.

Hồ sơ xin visa du lịch cần chuẩn bị gì?

Điều kiện và hồ sơ cơ bản cho từng loại visa Canada

Mỗi loại visa Canada đều có những yêu cầu riêng biệt về hồ sơ và điều kiện. Để tăng khả năng được chấp thuận, bạn cần hiểu rõ và chuẩn bị đầy đủ tài liệu theo đúng quy định của IRCC (Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada). Dưới đây là thông tin chi tiết về hồ sơ cần thiết cho từng loại visa phổ biến nhất.

Hồ sơ xin visa du lịch cần chuẩn bị gì?

Visa du lịch Canada (còn gọi là Temporary Resident Visa – TRV) yêu cầu bạn chứng minh rõ ràng mục đích chuyến đi và khả năng quay về nước sau khi kết thúc thời gian lưu trú. Quá trình xét duyệt thường dựa trên tính xác thực của hồ sơ và mối liên hệ của bạn với Việt Nam.

Khi nộp đơn xin visa du lịch, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ chính sau:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến kết thúc chuyến đi
  • Đơn xin visa đã điền đầy đủ thông tin (IMM 5257)
  • Ảnh chụp theo quy định của chính phủ Canada
  • Lệ phí xin visa (hiện tại là 185 CAD, bao gồm 100 CAD phí xử lý và 85 CAD phí sinh trắc học)
  • Lịch trình chi tiết chuyến đi, vé máy bay khứ hồi và xác nhận đặt phòng khách sạn
  • Giấy tờ chứng minh tài chính: sao kê ngân hàng 3-6 tháng gần nhất, sổ tiết kiệm, giấy tờ tài sản
  • Giấy tờ chứng minh công việc: hợp đồng lao động, xác nhận công tác, đơn xin nghỉ phép

Lưu ý: Nếu bạn đã từng được cấp visa Canada 10 năm trước đây và vẫn còn hiệu lực, bạn không cần xin visa mới mà chỉ cần đảm bảo eTA (Giấy phép du lịch điện tử) vẫn còn hạn sử dụng.

Việc chuẩn bị các giấy tờ bổ sung như bảo hiểm du lịch, thư mời từ người thân hoặc bạn bè ở Canada (nếu có) cũng giúp tăng cơ hội được chấp thuận visa. Tất cả giấy tờ nộp kèm cần được dịch sang tiếng Anh hoặc tiếng Pháp và công chứng theo quy định.

Điều kiện để xin visa thăm thân là gì?

Visa thăm thân Canada là loại visa tạm trú dành cho những người muốn thăm người thân đang sinh sống, học tập hoặc làm việc tại Canada. Đây không phải là loại visa riêng biệt mà thuộc diện visa du lịch (TRV) với mục đích cụ thể là thăm thân.

Để xin visa thăm thân, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có mối quan hệ rõ ràng với người thân tại Canada (vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em ruột…)
  • Người thân tại Canada có tư cách cư trú hợp pháp (công dân Canada, thường trú nhân, người có visa làm việc hoặc học tập)
  • Có khả năng tài chính đủ để chi trả cho chuyến đi
  • Có lý do chính đáng để quay về Việt Nam sau thời gian thăm thăm (công việc ổn định, tài sản, gia đình…)
  • Không có tiền án tiền sự và đáp ứng yêu cầu về sức khỏe

Ngoài những giấy tờ cơ bản như khi xin visa du lịch, hồ sơ xin visa thăm thân cần bổ sung:

  • Thư mời từ người thân tại Canada (nêu rõ thông tin của hai bên, mối quan hệ, thời gian thăm, mục đích)
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…)
  • Giấy tờ chứng minh tư cách cư trú của người mời (thẻ PR, hộ chiếu Canada, giấy phép học tập hoặc làm việc)
  • Giấy xác nhận tài chính của người mời (nếu họ sẽ hỗ trợ chi phí cho chuyến đi)

Trường hợp đặc biệt: Nếu bạn muốn đi thăm và chăm sóc người thân đang ốm đau, cần cung cấp thêm giấy tờ y tế chứng minh tình trạng sức khỏe của người thân. Đối với visa giám hộ Canada, quy trình sẽ có một số yêu cầu riêng biệt.

Thủ tục xin visa du học bao gồm những bước nào?

Visa du học Canada (Study Permit) là giấy phép cho phép sinh viên quốc tế học tập tại các cơ sở giáo dục được công nhận ở Canada. Quá trình xin visa du học thường phức tạp hơn và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Thủ tục xin visa du học Canada bao gồm các bước chính sau:

  1. Nhận thư mời nhập học (Letter of Acceptance) từ trường được chính phủ Canada công nhận
  2. Chuẩn bị hồ sơ visa du học theo yêu cầu
  3. Nộp đơn trực tuyến hoặc qua Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Visa
  4. Đóng lệ phí xin visa và lệ phí xử lý hồ sơ
  5. Cung cấp dữ liệu sinh trắc học (vân tay và ảnh) tại Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Visa
  6. Tham gia phỏng vấn (nếu được yêu cầu)
  7. Nhận kết quả và Study Permit (nếu được chấp thuận)

Hồ sơ xin visa du học Canada cần bao gồm những giấy tờ sau:

  • Thư mời nhập học từ trường được công nhận tại Canada
  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Đơn xin Study Permit (IMM 1294)
  • Mẫu đơn thông tin gia đình (IMM 5645)
  • Chứng minh tài chính đủ để trang trải học phí và sinh hoạt phí (khoảng 20.635 CAD/năm ngoài học phí)
  • Bảng điểm và bằng cấp học tập trước đây
  • Chứng chỉ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp (IELTS, TOEFL, TEF…)
  • Kế hoạch học tập (Study Plan) nêu rõ lý do chọn trường, ngành học và dự định sau khi tốt nghiệp
  • Giấy khám sức khỏe (nếu yêu cầu)

Thông tin quan trọng: Nếu bạn theo học tại các đại học Canada thuộc Chương trình Học tập trực tiếp (Student Direct Stream – SDS), thời gian xử lý hồ sơ có thể nhanh hơn, thường chỉ trong vòng 20 ngày làm việc.

Yêu cầu đối với hồ sơ xin visa lao động ra sao?

Visa lao động Canada (Work Permit) là giấy phép cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Canada trong một khoảng thời gian nhất định. Để được cấp visa này, bạn cần có lời mời làm việc từ một công ty/tổ chức tại Canada.

Có hai loại giấy phép làm việc chính tại Canada:

Loại giấy phép Mô tả Đặc điểm
Employer-Specific Work Permit Chỉ được làm việc cho một công ty cụ thể Yêu cầu LMIA hoặc thuộc diện miễn LMIA
Open Work Permit Được phép làm việc cho bất kỳ công ty nào Áp dụng cho vợ/chồng của du học sinh, người tham gia chương trình IEC…

Hồ sơ xin Work Permit Canada cần bao gồm:

  • Đơn xin giấy phép làm việc (IMM 1295)
  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
  • Thư mời làm việc từ công ty tại Canada
  • Giấy chứng nhận Đánh giá Tác động Thị trường Lao động (LMIA) hoặc giấy miễn LMIA
  • Hợp đồng lao động chi tiết
  • Chứng minh trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, bằng cấp
  • Chứng minh tài chính đủ để sinh sống tại Canada
  • Lý lịch tư pháp (nếu áp dụng)
  • Giấy khám sức khỏe (đối với một số ngành nghề)

Lưu ý quan trọng: Trước khi nộp đơn xin Work Permit, bạn nên kiểm tra xem công việc của mình thuộc loại cần LMIA hay thuộc diện miễn LMIA. Đối với các ngành nghề thuộc hệ thống phân loại TEER Canada, quy trình xin việc có thể khác nhau.

Các chuyên gia về di trú khuyên bạn nên chuẩn bị hồ sơ ít nhất 3 tháng trước ngày dự kiến sang Canada làm việc. Thời gian xử lý hồ sơ thường kéo dài từ 4-12 tuần tùy thuộc vào quốc tịch, loại giấy phép và khối lượng hồ sơ tại thời điểm nộp.

Điều kiện và hồ sơ của Visa định cư Canada là gì?

Lao động tay nghề (Skilled Worker)

Người nhập cư theo diện lao động kỹ năng thường nằm trong độ tuổi từ 18 đến 49, tuy không có giới hạn bắt buộc nhưng những ai dưới 35 tuổi thường dễ đạt điểm CRS cao hơn. Về học vấn, điều kiện tối thiểu là hoàn tất chương trình trung học phổ thông. Nếu bạn có bằng cấp từ nước ngoài, cần được đánh giá qua hệ thống ECA (Educational Credential Assessment).

Để đủ điều kiện, ứng viên nên có ít nhất một đến hai năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong các ngành thuộc nhóm kỹ năng cao như NOC 0, A hoặc B (hoặc tương đương theo phân loại TEER mới).

Trình độ ngoại ngữ đóng vai trò then chốt: đối với những ngành nghề yêu cầu cơ bản, IELTS ở mức CLB 4 (tương đương 4.0) có thể đủ, tuy nhiên nhiều chương trình chỉ xét những ai đạt từ CLB 7 trở lên (tương đương IELTS 6.0). Các bài thi thay thế như CELPIP, TEF hay TCF cũng được chấp nhận.

Một số chương trình sẽ yêu cầu bạn có thư mời làm việc từ nhà tuyển dụng tại Canada, đặc biệt trong các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng cao. Ngoài ra, các yếu tố như sức khỏe và lý lịch tư pháp cũng là phần không thể thiếu — ứng viên cần vượt qua kiểm tra y tế và không có tiền án.

Nhà đầu tư hoặc doanh nhân

Những người nộp đơn theo diện đầu tư thường dưới 65 tuổi. Khoản đầu tư yêu cầu dao động từ 200.000 đến 1 triệu CAD, tùy vào từng tỉnh bang hoặc chương trình cụ thể. Ứng viên cũng cần chứng minh sở hữu tài sản cá nhân hợp pháp, với tổng giá trị tối thiểu khoảng 1,6 triệu CAD theo tiêu chí của một số tỉnh bang.

Không chỉ có tài chính, kinh nghiệm quản lý hoặc vận hành doanh nghiệp cũng là yếu tố quan trọng. Thông thường, bạn cần từng trực tiếp điều hành hoặc quản lý doanh nghiệp từ ba đến năm năm.

Nếu lựa chọn định cư theo diện khởi nghiệp (Start-up Visa), bạn cần được một tổ chức chỉ định chính thức tại Canada hỗ trợ. Một kế hoạch kinh doanh rõ ràng, khả thi và có tiềm năng tạo việc làm tại địa phương sẽ là điểm cộng lớn trong hồ sơ.

Hồ sơ cần thiết khi xin visa định cư Canada

Tùy vào diện định cư mà bạn chọn, các loại giấy tờ cần chuẩn bị có thể khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết các hồ sơ đều bao gồm:

  • Đơn xin định cư theo chương trình phù hợp.

  • Bằng cấp và chứng chỉ học vấn (đã được ECA nếu có).

  • Kết quả thi ngoại ngữ như IELTS, CELPIP hoặc tương đương.

  • Chứng minh kinh nghiệm làm việc: hợp đồng lao động, bảng lương, thư xác nhận công việc.

  • Thư mời làm việc (nếu có).

  • Tài liệu chứng minh tài chính: sao kê ngân hàng, giấy tờ nhà đất, cổ phần…

  • Giấy khám sức khỏe từ cơ sở y tế được IRCC chỉ định.

  • Lý lịch tư pháp (thường là phiếu số 2).

  • Giấy tờ cá nhân: hộ chiếu, khai sinh, đăng ký kết hôn…

  • Kế hoạch kinh doanh chi tiết (cho diện đầu tư).

  • Giấy xác nhận từ tổ chức khởi nghiệp (cho Start-up Visa).

Người sở hữu mỗi loại visa được lưu trú bao lâu tại Canada?

Quyền lợi và giới hạn của từng loại visa Canada

Mỗi loại visa Canada đều mang đến những quyền lợi và giới hạn riêng biệt, phù hợp với mục đích cụ thể của người xin cấp. Hiểu rõ những điểm khác nhau giữa các loại thị thực này sẽ giúp bạn tránh những trở ngại không đáng có và tận dụng tối đa quyền lợi của mình khi đến đất nước lá phong. Chính vì vậy, trước khi chuẩn bị hồ sơ, bạn cần nắm rõ những quy định về thời gian lưu trú và khả năng chuyển đổi visa.

Người sở hữu mỗi loại visa được lưu trú bao lâu tại Canada?

Thời gian lưu trú cho phép tại Canada phụ thuộc trực tiếp vào loại visa bạn được cấp. Một số loại cho phép ở lại vài tháng, trong khi những loại khác có thể kéo dài đến nhiều năm hoặc thậm chí vô thời hạn (đối với thường trú nhân).

Loại visa Thời gian lưu trú tối đa Ghi chú
Visa du lịch (Visitor) 6 tháng (thông thường) Có thể gia hạn nếu đáp ứng đủ điều kiện. Visa du lịch 10 năm không có nghĩa bạn được ở liên tục 10 năm, mà chỉ được nhập cảnh nhiều lần trong 10 năm. Từ tháng 11/2024, việc cấp visa có thể là single-entry hoặc limited-duration multiple-entry tùy theo mục đích chuyến đi.
Visa thăm thân 6 tháng (thông thường) Tương tự visa du lịch, thời gian chính xác do viên chức nhập cảnh quyết định.
Study Permit Theo thời gian khóa học + 90 ngày Thời gian bổ sung 90 ngày sau khi tốt nghiệp để du lịch hoặc nộp hồ sơ xin work permit. Từ tháng 11/2024, sinh viên tốt nghiệp đại học (Bachelor/Master/PhD) có thể nhận PGWP 3 năm bất kể độ dài khóa học, trong khi sinh viên cao đẳng chỉ được 3 năm nếu học ngành thiếu nhân lực.
Visa lao động Theo thời hạn hợp đồng (không có giới hạn tối đa) Thời hạn phụ thuộc vào hợp đồng lao động, LMIA (nếu cần), và hạn hộ chiếu. Một số chương trình như Atlantic Immigration có thể kéo dài 2 năm.
Super Visa (dành cho bố mẹ, ông bà) Tối đa 5 năm mỗi lần nhập cảnh Có hiệu lực 10 năm, cho phép ở lại lâu hơn visa thăm thân thông thường.
Thường trú nhân (PR) Không giới hạn Cần duy trì tối thiểu 2 năm cư trú thực tế trong mỗi 5 năm để giữ tình trạng PR.

Lưu ý quan trọng: Thời gian thực tế bạn được phép lưu trú sẽ do viên chức nhập cảnh quyết định tại cửa khẩu, dựa trên đánh giá cụ thể về trường hợp của bạn. Luôn kiểm tra hộ chiếu sau khi nhập cảnh để xác nhận thời hạn được cấp.

Việc quá hạn lưu trú tại Canada sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng xin visa trong tương lai và có thể dẫn đến bị cấm nhập cảnh. Nếu có nhu cầu ở lại lâu hơn, bạn nên gia hạn visa Canada ít nhất 30 ngày trước khi visa hiện tại hết hạn.

Có thể chuyển đổi giữa các loại visa khi đang ở Canada không?

Chuyển đổi giữa các loại visa khi đang ở Canada là hoàn toàn có thể, tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng được chấp thuận. Việc này phụ thuộc vào loại visa hiện tại bạn đang sở hữu và loại visa mà bạn muốn chuyển đổi sang.

Một số trường hợp chuyển đổi phổ biến:

  • Từ visa du lịch/thăm thân sang Study Permit: Có thể thực hiện nếu bạn được trường học chấp nhận và đáp ứng đủ điều kiện tài chính. Tuy nhiên, phương án này không được khuyến khích vì tỷ lệ từ chối khá cao. Tốt nhất nên xin visa du học Canada từ trong nước.
  • Từ Study Permit sang Work Permit: Sinh viên tốt nghiệp có thể xin Post-Graduation Work Permit (PGWP) với thời hạn lên đến 3 năm tùy thuộc vào thời gian chương trình học và loại trường (đại học hoặc cao đẳng). Đây là con đường phổ biến để định cư Canada diện du học thông qua kinh nghiệm làm việc.
  • Từ Work Permit sang PR: Người lao động có kinh nghiệm làm việc tại Canada có thể đủ điều kiện nộp hồ sơ Express Entry thông qua Canadian Experience Class hoặc các chương trình khác như PNP.

Kinh nghiệm thực tế: Khi muốn chuyển đổi visa, bạn cần nộp đơn trước khi visa hiện tại hết hạn ít nhất 30 ngày. Nếu được chấp thuận, bạn sẽ nhận được “implied status” – cho phép ở lại hợp pháp trong thời gian chờ xét duyệt.

Cần lưu ý rằng việc chuyển đổi từ visa du lịch sang visa lao động thường gặp nhiều khó khăn hơn, trừ khi bạn có LMIA (đánh giá tác động thị trường lao động) từ chủ lao động hoặc thuộc diện miễn LMIA (ví dụ: chương trình CUSMA). Việc vào Canada với visa du lịch rồi tìm cách chuyển đổi sang các loại visa khác có thể bị coi là “gian lận ý định” và ảnh hưởng tiêu cực đến hồ sơ của bạn.

Để tối ưu cơ hội chuyển đổi visa thành công, hãy đảm bảo chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng minh bạn đáp ứng mọi điều kiện cho loại visa mới, bao gồm cả khả năng tài chính và các yêu cầu về sức khỏe, lý lịch tư pháp. Nếu tình huống phức tạp, tham khảo ý kiến tư vấn từ chuyên gia di trú được cấp phép là bước đi khôn ngoan.

Xin nhiều lần một lúc được không?

Câu hỏi thường gặp về các loại visa Canada

Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin các loại visa Canada, nhiều người thường băn khoăn về một số vấn đề quan trọng. Dựa trên kinh nghiệm tư vấn cho hàng ngàn hồ sơ, chúng tôi tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất mà người Việt thường thắc mắc. Hãy cùng tìm hiểu câu trả lời cho những vấn đề này nhé!

Xin visa Canada có khó không?

Việc xin visa Canada sẽ không khó nếu bạn xác định đúng loại visa phù hợp với mục đích như du lịch, du học hay công tác, đồng thời chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ theo yêu cầu của Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC).

Độ khó xét duyệt phụ thuộc vào 3 yếu tố chính:

  • Loại thị thực (du lịch/du học/lao động/định cư)
  • Hồ sơ chứng minh năng lực tài chính
  • Chính sách nhập cư của Chính phủ Canada theo từng giai đoạn

Xin nhiều lần một lúc được không?

Nhiều người muốn “đánh nhanh thắng nhanh” bằng cách nộp nhiều đơn visa cùng lúc, nhưng đây không phải lúc nào cũng là chiến lược tốt. Trên lý thuyết, bạn có quyền nộp nhiều loại đơn visa Canada khác nhau cùng một thời điểm, tuy nhiên việc này cần cân nhắc kỹ.

Nếu muốn nộp nhiều đơn cùng lúc, bạn cần lưu ý:

  • Phải đóng lệ phí riêng cho từng loại đơn, không có ưu đãi gộp
  • Mỗi hồ sơ sẽ được xem xét độc lập bởi các nhân viên xử lý khác nhau
  • Cần chuẩn bị tài liệu chứng minh đầy đủ cho từng loại visa
  • Nếu bạn đang ở Canada với study permit, việc nộp đơn visa lao động song song có thể làm phức tạp trường hợp của bạn

Lưu ý quan trọng: Việc nộp nhiều đơn cùng lúc có thể khiến nhân viên di trú nghi ngờ về mục đích thực sự của bạn. Ví dụ, nộp đơn du lịch đồng thời với đơn du học có thể tạo ấn tượng bạn không chắc chắn về kế hoạch của mình.

Thực tế cho thấy, chiến lược tốt nhất là xác định rõ mục tiêu chính và tập trung vào một loại visa phù hợp nhất. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tiền bạc và tăng cơ hội thành công hơn so với việc “đánh trống bỏ dùi”.

Có phải phỏng vấn khi nộp đơn xin từng loại thị thực?

Không phải 100% người nộp đơn xin visa Canada đều phải tham gia phỏng vấn. Thực tế, phần lớn đơn xin visa Canada 10 năm hoặc visa du học được xét duyệt mà không cần phỏng vấn trực tiếp.

Tuy nhiên, cán bộ xử lý hồ sơ có thể yêu cầu phỏng vấn trong những trường hợp sau:

  • Hồ sơ của bạn có thông tin chưa rõ ràng hoặc mâu thuẫn
  • Cần xác minh thêm về mục đích chuyến đi hoặc kế hoạch của bạn
  • Bạn đã từng bị từ chối visa trước đó
  • Quốc tịch của bạn thuộc diện có tỷ lệ từ chối cao

Đối với visa thăm thân Canada, xác suất được mời phỏng vấn cao hơn, đặc biệt khi bạn đang xin thăm người thân đã định cư. Phòng Visa có thể muốn đánh giá trực tiếp ý định quay về Việt Nam của bạn.

Nếu được mời phỏng vấn, đừng quá lo lắng! Hãy chuẩn bị kỹ càng bằng cách nắm vững thông tin trong hồ sơ và luyện tập trả lời những câu hỏi cơ bản như: mục đích chuyến đi, kế hoạch tài chính, mối quan hệ với người bảo lãnh (nếu có), và dự định sau khi kết thúc thời gian lưu trú tại Canada.

Nguyễn Hoàng Phúc
Luật sư tư vấn di trúChuyên gia tư vấn định cư quốc tế
Nguyễn Hoàng Phúc là luật sư tư vấn di trú với hơn 10 năm kinh nghiệm, chuyên giúp khách hàng định cư tại Mỹ, Canada, Úc và các nước châu Âu. Anh chuyên tư vấn các chương trình visa tay nghề, visa đầu tư, và định cư.