Chi phí sinh hoạt ở Canada luôn là mối quan tâm hàng đầu của những người dự định du học, định cư hoặc chuyển việc tới đất nước này. Chương trình Nhập cư Canada và hệ thống y tế công cộng mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đi kèm các khoản chi phí đáng kể như nhà ở, thực phẩm và giao thông. Bảng phân tích chi tiết này giúp người Việt có cái nhìn thực tế về ngân sách cần thiết khi bắt đầu cuộc sống tại xứ sở lá phong.
Chi phí sinh hoạt ở Canada năm 2025: Tổng quan thực tế
Mức chi phí sinh hoạt tại Canada đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, với nhiều biến động từ thị trường bất động sản đến giá cả thực phẩm. Tính đến năm 2025, người dân Canada và những người mới định cư đang đối mặt với tình hình tài chính khác biệt tùy theo khu vực sinh sống. Thực tế chi phí này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định định cư Canada diện tay nghề của nhiều người Việt.
Theo Statistics Canada, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Canada đã tăng khoảng 2,8% hàng năm, thấp hơn so với mức đỉnh hậu đại dịch. Điều này giúp giảm bớt áp lực lên mức sống tại các thành phố lớn, nhưng vẫn là mối quan tâm hàng đầu của những người muốn chuyển đến sinh sống.
Chi phí trung bình hàng tháng cho cá nhân và gia đình là bao nhiêu?
Chi tiêu hàng tháng của một người độc thân tại Canada năm 2025 dao động từ 1.700 – 2.500 CAD, tùy thuộc vào lối sống và thành phố sinh sống. Với một gia đình 4 người (hai người lớn, hai trẻ em), mức chi tiêu trung bình có thể lên tới 4.500 – 6.000 CAD mỗi tháng, chưa bao gồm các khoản đầu tư dài hạn hay tiết kiệm.
Đối tượng | Chi phí hàng tháng (CAD) | Bao gồm |
---|---|---|
Sinh viên | 1.500 – 2.200 | Ở ghép, ăn tiết kiệm, di chuyển bằng phương tiện công cộng |
Người độc thân đi làm | 1.700 – 2.500 | Thuê căn hộ 1PN, ăn uống đầy đủ, chi phí giải trí cơ bản |
Cặp đôi không con | 3.000 – 4.500 | Thuê căn hộ 1-2PN, ăn uống đa dạng, đi lại thuận tiện |
Gia đình 4 người | 4.500 – 6.000 | Thuê nhà 2-3PN, chi phí học tập cho con, ăn uống đầy đủ, di chuyển |
Người mới bảo lãnh vợ chồng đi Canada cần chuẩn bị khoản dự phòng khoảng 8.000 – 12.000 CAD cho 6 tháng đầu, đặc biệt nếu chưa tìm được việc làm ổn định. Phần lớn người Việt tại Canada thường bắt đầu với công việc lương trung bình 2.800 – 4.000 CAD/tháng trước thuế, với thuế suất bậc đầu tiên giảm từ 15% xuống còn 14% cho thu nhập dưới 53.359 CAD/năm.
Những khoản chi chính ảnh hưởng đến tổng chi phí sinh hoạt gồm những gì?
Nhà ở vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ngân sách của hầu hết người dân, chiếm khoảng 35-45% tổng thu nhập. Tuy nhiên, giá nhà tại Ontario và British Columbia đang giảm nhẹ, trong khi các tỉnh như New Brunswick, Newfoundland and Labrador, và Alberta lại tăng mạnh. Đặc biệt là với những người mới nhập cư, việc tìm nhà ở phù hợp vừa túi tiền là thách thức lớn nhất khi chi phí định cư Canada có sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực.
- Nhà ở: Tiền thuê căn hộ 1 phòng ngủ dao động từ 1.000 – 2.500 CAD/tháng tùy khu vực; nhà 2-3 phòng ngủ từ 1.500 – 3.000 CAD/tháng
- Thực phẩm: Khoảng 250 – 350 CAD/người/tháng; ăn ngoài 1 bữa trung bình 15 – 30 CAD
- Di chuyển: Vé tháng phương tiện công cộng 80 – 120 CAD; chi phí xe hơi (bao gồm xăng, bảo hiểm, bảo dưỡng) 300 – 600 CAD/tháng
- Điện nước, internet: 150 – 300 CAD/tháng cho gia đình 4 người
- Điện thoại: 40 – 80 CAD/người/tháng
- Y tế: Mặc dù có bảo hiểm y tế công, nhiều khoản chi không được bao phủ như nha khoa, mắt kính (100 – 250 CAD/tháng cho bảo hiểm bổ sung)
- Giáo dục: Trường công miễn phí cho trẻ em là thường trú nhân hoặc công dân Canada; học sinh quốc tịch nước ngoài có thể phải đóng học phí tùy tỉnh bang.
- Giải trí: 150 – 400 CAD/tháng tùy lối sống
Tình hình lạm phát gần đây đã giảm nhiệt so với giai đoạn trước, nhưng chi phí thực phẩm vẫn tăng khoảng 3-5% so với năm trước. Nhiều gia đình Việt tại Canada đã thích nghi bằng cách trồng rau tại nhà và tận dụng các chương trình giảm giá tại các siêu thị lớn.
Chi phí chăm sóc trẻ em tại Canada rất đáng lưu ý, với mức trung bình 800 – 1.500 CAD/tháng/trẻ cho các dịch vụ nhà trẻ toàn thời gian. Đây là khoản chi lớn mà các gia đình có con nhỏ cần cân nhắc trước khi định cư Canada diện gia đình.
Mức sống tại các thành phố lớn có khác biệt như thế nào?
Giữa các thành phố Canada có sự chênh lệch đáng kể về chi phí sinh hoạt. Toronto và Vancouver vẫn dẫn đầu về mức giá, trong khi các thành phố như Winnipeg, Quebec City hay Halifax mang đến chi phí phải chăng hơn nhiều.
Thành phố | Thuê căn hộ 1PN (CAD/tháng) | Giỏ thực phẩm cơ bản (CAD/tháng) | Vé tháng giao thông (CAD) | Ăn ngoài cơ bản (CAD/bữa) |
---|---|---|---|---|
Toronto | 2.000 – 2.500 | 500 – 600 | 156 | 20 – 35 |
Vancouver | 1.900 – 2.400 | 480 – 580 | 105 | 18 – 32 |
Montreal | 1.200 – 1.600 | 400 – 500 | 90 | 15 – 25 |
Calgary | 1.100 – 1.500 | 420 – 520 | 112 | 16 – 28 |
Ottawa | 1.300 – 1.800 | 450 – 550 | 122 | 18 – 30 |
Halifax | 1.000 – 1.500 | 400 – 500 | 82 | 15 – 25 |
Winnipeg | 900 – 1.300 | 380 – 480 | 102 | 14 – 22 |
Nhiều người Việt chọn các thành phố vừa và nhỏ như Edmonton, Hamilton hay Quebec City do chi phí nhà ở thấp hơn 20-30% so với Toronto, đồng thời vẫn có cộng đồng người Việt đủ lớn và cơ hội việc làm ổn định. Đặc biệt, tỉnh bang Manitoba cũng đang thu hút nhiều người định cư nhờ chương trình đề cử tỉnh bang linh hoạt và chi phí sinh hoạt hợp lý.
Các vùng ngoại ô của các thành phố lớn như Mississauga (gần Toronto) hay Richmond (gần Vancouver) cũng là lựa chọn tốt với chi phí thuê nhà thấp hơn 15-20% so với trung tâm, đồng thời vẫn có hệ thống giao thông cơ sở hạ tầng Canada kết nối thuận tiện.
Lựa chọn thành phố phù hợp có thể giúp tiết kiệm tới 25-35% tổng chi phí sinh hoạt mỗi tháng cho một gia đình, đặc biệt là với những người mới bắt đầu hành trình định cư Canada diện SINP hay các chương trình tỉnh bang khác.
Khi đánh giá mức sống ở các thành phố, ngoài chi phí, cũng cần cân nhắc yếu tố thời tiết, cơ hội việc làm trong ngành nghề cụ thể, và đặc biệt là hệ thống giáo dục cho gia đình có con nhỏ. Các khu vực như Burnaby (British Columbia) hay Waterloo (Ontario) được đánh giá cao về chất lượng trường học công lập nhưng có chi phí sinh hoạt thấp hơn so với các trung tâm thành phố lớn.
So sánh chi phí sinh hoạt giữa các tỉnh bang Canada
Chi phí sinh hoạt ở Canada không đồng đều giữa các tỉnh bang và thậm chí còn khác biệt lớn giữa các thành phố trong cùng một vùng. Người định cư thường bất ngờ khi thấy mức chênh lệch giá nhà, thực phẩm và dịch vụ công giữa Toronto và một thị trấn nhỏ ở Newfoundland. Sự khác biệt này chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như mật độ dân số, thị trường việc làm và đặc điểm địa lý của từng vùng.
Tỉnh bang | Chi phí nhà ở (trung bình/tháng) | Chi phí thực phẩm (tháng) | Giao thông công cộng | Mức độ đắt đỏ |
---|---|---|---|---|
Ontario | 10-15 triệu VNĐ | 5-7 triệu VNĐ | 2-3 triệu VNĐ | Rất cao |
British Columbia | 12-18 triệu VNĐ | 6-8 triệu VNĐ | 2-3 triệu VNĐ | Cao nhất |
Quebec | 8-12 triệu VNĐ | 5-7 triệu VNĐ | 2-3 triệu VNĐ | Trung bình-cao |
Alberta | 7-12 triệu VNĐ | 5-7 triệu VNĐ | 2-3 triệu VNĐ | Trung bình |
Manitoba | 6-9 triệu VNĐ | 4-6 triệu VNĐ | 1.5-2.5 triệu VNĐ | Thấp-trung bình |
Saskatchewan | 5-8 triệu VNĐ | 4-6 triệu VNĐ | 1.5-2.5 triệu VNĐ | Thấp |
New Brunswick | 5-7 triệu VNĐ | 4-6 triệu VNĐ | 1.5-2 triệu VNĐ | Thấp |
Nova Scotia | 6-9 triệu VNĐ | 4-6 triệu VNĐ | 1.5-2 triệu VNĐ | Thấp-trung bình |
Newfoundland & Labrador | 5-8 triệu VNĐ | 4-7 triệu VNĐ | 1.5-2 triệu VNĐ | Thấp-trung bình |
Prince Edward Island | 6-8 triệu VNĐ | 4-6 triệu VNĐ | 1.5-2 triệu VNĐ | Thấp-trung bình |
Bạn cần lưu ý rằng những con số trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực cụ thể và lối sống cá nhân. Các thành phố lớn như Toronto, Vancouver và Montreal thường có chi phí cao hơn đáng kể so với các khu vực khác trong cùng tỉnh bang.
Tỉnh bang nào có mức chi thấp nhất cho người mới định cư?
Với người mới định cư, việc chọn nơi sinh sống có mức chi phí hợp lý là yếu tố quyết định cho sự thành công ban đầu tại Canada. Các tỉnh bang ở vùng Atlantic (New Brunswick, Nova Scotia, Newfoundland & Labrador và Prince Edward Island) thường được đánh giá là khu vực có chi phí sinh hoạt thấp nhất. Đặc biệt, New Brunswick thu hút nhiều người nhập cư mới nhờ giá nhà ở và chi phí sinh hoạt chỉ bằng 70-80% so với Ontario.
Saskatchewan cũng là lựa chọn hàng đầu cho người mới định cư có ngân sách hạn hẹp. Tỉnh bang này không chỉ có chi phí nhà ở thấp mà còn có chương trình định cư Canada diện SINP hấp dẫn. Regina và Saskatoon – hai thành phố lớn nhất của Saskatchewan – vẫn có mức giá thuê nhà thấp hơn 30-40% so với Toronto và Vancouver.
“Manitoba là một trong những tỉnh bang có chi phí sinh hoạt thấp nhất ở Canada nhưng vẫn có nền kinh tế đa dạng và cơ hội việc làm tốt. Đây là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và cơ hội phát triển.” – Hiệp hội Người nhập cư Manitoba
Đối với người mới định cư Manitoba, bạn có thể tiết kiệm đáng kể với chi phí nhà ở trung bình chỉ từ 6-9 triệu VNĐ/tháng và thực phẩm khoảng 4-6 triệu VNĐ/tháng. Winnipeg – thủ phủ của tỉnh – cũng có hệ thống giao thông công cộng hiệu quả với chi phí chỉ từ 1.5 triệu VNĐ/tháng.
- Các tỉnh bang có chi phí thấp nhất (theo thứ tự):
- New Brunswick
- Saskatchewan
- Manitoba
- Newfoundland & Labrador
- Prince Edward Island
Điều đáng chú ý là những tỉnh bang này cũng đang tích cực thu hút người nhập cư thông qua các chương trình định cư diện tay nghề và có nhiều chính sách hỗ trợ định cư. Alberta cũng là một lựa chọn tốt với mức lương cao hơn trung bình quốc gia nhưng chi phí sinh hoạt vẫn thấp hơn so với Ontario và British Columbia.
Sự chênh lệch giữa các khu vực đô thị và nông thôn ra sao?
Khoảng cách chi phí giữa đô thị và nông thôn tại Canada có thể lên đến 40-60% tùy theo tỉnh bang. Tại Ontario, giá thuê một căn hộ một phòng ngủ ở Toronto có thể đạt 12-15 triệu VNĐ/tháng, trong khi cùng loại căn hộ tại một thị trấn nhỏ như Thunder Bay chỉ khoảng 5-7 triệu VNĐ. Sự chênh lệch này càng rõ rệt khi nói đến giá mua nhà và đất đai.
Chi phí thực phẩm tại các khu vực nông thôn thường cao hơn 5-10% so với thành phố lớn do chi phí vận chuyển, nhưng được bù đắp bởi chi phí nhà ở thấp hơn nhiều. Người dân ở vùng nông thôn cũng có xu hướng trồng rau củ và tự cung tự cấp một phần thực phẩm, giúp giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng.
Khoản mục | Đô thị lớn (Toronto, Vancouver) | Thành phố vừa (Halifax, Winnipeg) | Khu vực nông thôn |
---|---|---|---|
Thuê nhà 1 phòng ngủ | 12-18 triệu VNĐ | 7-10 triệu VNĐ | 4-7 triệu VNĐ |
Chi phí thực phẩm | 5-8 triệu VNĐ | 4-6 triệu VNĐ | 4-7 triệu VNĐ |
Giao thông | 2-3 triệu VNĐ (thẻ tháng) | 1.5-2.5 triệu VNĐ | 3-5 triệu VNĐ (xăng dầu, bảo dưỡng xe) |
Giải trí | 3-5 triệu VNĐ | 2-4 triệu VNĐ | 1-3 triệu VNĐ |
Tại khu vực nông thôn, người dân thường phụ thuộc vào phương tiện cá nhân do hệ thống giao thông công cộng Canada hạn chế, dẫn đến chi phí di chuyển cao hơn. Ngược lại, các thành phố lớn có hệ thống xe buýt, tàu điện ngầm và xe điện hiện đại, giúp tiết kiệm chi phí giao thông đáng kể.
“Sống ở vùng nông thôn Canada, bạn được hưởng không khí trong lành, không gian sống rộng rãi và cảm giác cộng đồng gắn kết. Dù phải đánh đổi một số tiện nghi đô thị, nhưng chất lượng cuộc sống tổng thể thường cao hơn với ngân sách hạn hẹp.” – Hiệp hội Phát triển Nông thôn Canada
Các dịch vụ visa Canada và tư vấn định cư thường khuyến nghị người mới nhập cư cân nhắc kỹ các yếu tố chi phí khi lựa chọn nơi ở. Nhiều người chọn chiến lược sống ở vùng ngoại ô, vừa tận dụng được mức giá nhà thấp hơn, vừa dễ dàng tiếp cận các dịch vụ và cơ hội việc làm ở thành phố lớn.
- Lợi thế của khu vực nông thôn:
- Giá nhà thấp hơn 40-60%
- Môi trường sống yên bình, ít ô nhiễm
- Cộng đồng gắn kết, an toàn hơn
- Diện tích sống rộng rãi hơn
- Lợi thế của khu vực đô thị:
- Nhiều cơ hội việc làm
- Dịch vụ
Phân tích từng hạng mục chi tiêu phổ biến ở Canada
Chi phí sinh hoạt ở Canada khá cao so với nhiều quốc gia, nhưng lại có sự chênh lệch lớn giữa các thành phố. Người định cư cần hiểu rõ các khoản chi tiêu chính để lập kế hoạch tài chính phù hợp. Dưới đây là phân tích chi tiết về các hạng mục chi phí quan trọng nhất mà bạn sẽ phải đối mặt khi chuyển đến Canada.
Tiền thuê nhà hàng tháng thường dao động trong khoảng nào?
Nhà ở chiếm phần lớn ngân sách của người định cư tại Canada, thường chiếm khoảng 35-50% thu nhập hàng tháng. Giá thuê nhà phụ thuộc rất nhiều vào thành phố và vị trí cụ thể. Các thành phố lớn như Toronto và Vancouver có mức giá thuê cao ngất ngưởng, trong khi các thành phố nhỏ hơn như Winnipeg hay Quebec City lại phải chăng hơn nhiều.
Chuyên gia định cư khuyên: “Hãy cân nhắc thuê nhà ở vùng ngoại ô và đi lại bằng phương tiện công cộng nếu bạn muốn tiết kiệm tiền thuê nhà. Chênh lệch giá có thể lên đến 30-40%.”
Thành phố | Căn hộ 1 phòng ngủ (Trung tâm) | Căn hộ 1 phòng ngủ (Ngoại ô) |
---|---|---|
Toronto | 2.500 – 3.200 CAD | 1.800 – 2.500 CAD |
Vancouver | 2.700 – 3.400 CAD | 2.000 – 2.700 CAD |
Montreal | 1.600 – 2.300 CAD | 1.100 – 1.700 CAD |
Calgary | 1.400 – 2.000 CAD | 1.000 – 1.500 CAD |
Ottawa | 1.800 – 2.400 CAD | 1.300 – 1.800 CAD |
- Giá thuê căn hộ trung tâm và ngoại ô khác nhau thế nào?
Sự chênh lệch giá thuê nhà giữa khu trung tâm và ngoại ô rất đáng kể tại Canada. Tại Toronto, thuê căn hộ một phòng ngủ ở ngoại ô có thể tiết kiệm cho bạn khoảng 700 – 900 CAD mỗi tháng. Tại Montreal, mức chênh còn cao hơn với tỷ lệ phần trăm, có thể giảm đến 30% chi phí nếu bạn chọn sống xa trung tâm.
Căn hộ ở trung tâm thường có lợi thế về vị trí, gần nơi làm việc, trường học và các tiện ích. Tuy nhiên, những khu vực ngoại ô thường rộng rãi hơn, yên tĩnh hơn và có không gian sống thoải mái hơn. Nhiều người định cư Canada diện gia đình thường chọn ngoại ô để có không gian lớn hơn cho con cái với giá cả hợp lý hơn.
Chi phí thực phẩm, ăn uống mỗi tháng cần chuẩn bị bao nhiêu?
Chi phí sinh hoạt ở Canada, đặc biệt là chi phí thực phẩm, khá cao, đặc biệt đối với rau củ quả tươi và các loại thịt. Trung bình một người lớn sẽ tiêu tốn khoảng 350-500 CAD mỗi tháng cho thực phẩm nếu tự nấu ăn. Gia đình 4 người có thể phải chi khoảng 1.200-1.600 CAD cho thực phẩm hàng tháng, tùy thuộc vào thói quen mua sắm và chế độ ăn.
Các siêu thị lớn phổ biến như Walmart, No Frills, và Food Basics thường có giá cả phải chăng hơn so với Whole Foods hay Loblaws. Người Việt định cư tại Canada thường tìm đến các chợ châu Á để mua thực phẩm quen thuộc với giá hợp lý hơn.
Sản phẩm | Giá trung bình (CAD) |
---|---|
Sữa (1 lít) | 3.0 – 4.0 |
Bánh mì (500g) | 4.0 – 5.0 |
Trứng (12 quả) | 4.0 – 6.0 |
Thịt gà (1kg) | 14.0 – 18.0 |
Gạo (1kg) | 4.0 – 7.0 |
Rau củ quả (1kg) | 4.0 – 8.0 |
- Tự nấu ăn so với ăn ngoài có tiết kiệm không?
Tự nấu ăn tại Canada tiết kiệm hơn rất nhiều so với ăn ngoài. Một bữa ăn ở nhà hàng bình dân có giá từ 18-30 CAD, trong khi nhà hàng cao cấp có thể lên đến 60-120 CAD mỗi người. Nếu bạn đi ăn ngoài 2-3 lần một tuần, chi phí có thể lên tới 500-800 CAD mỗi tháng chỉ cho một người.
Với mức chi phí như vậy, việc chi phí định cư Canada sẽ tăng đáng kể nếu bạn thường xuyên ăn ngoài. Ngược lại, nếu tự nấu ăn, bạn có thể chuẩn bị bữa ăn với giá chỉ 4-6 CAD/người/bữa. Nhiều người Việt tại Canada duy trì thói quen nấu ăn tại nhà và chỉ đi ăn ngoài vào những dịp đặc biệt để tiết kiệm chi phí sinh hoạt ở Canada.
Mẹo tiết kiệm cho người mới: Mua thực phẩm vào ngày giảm giá (thường là thứ Ba hoặc thứ Tư), sử dụng các ứng dụng khuyến mãi như Flipp, và mua sắm tại các chợ địa phương vào cuối ngày khi giá thường được giảm để thanh lý hàng tươi.
Đi lại, giao thông công cộng tốn kém ra sao tại các thành phố lớn?
Hệ thống giao thông công cộng tại Canada khá phát triển và là lựa chọn tiết kiệm cho người định cư. Chi phí vé tháng giao thông công cộng dao động từ 100-170 CAD tùy thành phố. Toronto và Vancouver có mức giá cao hơn (khoảng 155-170 CAD/tháng), trong khi các thành phố nhỏ hơn như Quebec hay Halifax có giá phải chăng hơn (100-120 CAD/tháng).
Nếu bạn sống xa trung tâm và phải đi lại hàng ngày, giao thông và cơ sở hạ tầng Canada cho phép bạn tiết kiệm thời gian đáng kể. Các thành phố lớn như Toronto, Montreal và Vancouver có hệ thống tàu điện ngầm, xe buýt và xe điện hiệu quả. Nhiều thành phố còn có các chương trình giảm giá cho người già, sinh viên và gia đình thu nhập thấp.
Thành phố | Vé tháng giao thông công cộng (CAD) | Giá xăng (1 lít – CAD) |
---|---|---|
Toronto | 155 – 170 | 1.60 – 2.00 |
Vancouver | 150 – 165 | 1.60 – 2.00 |
Montreal | 100 – 120 | 1.60 – 2.00 |
Calgary | 115 – 135 | 1.60 – 2.00 |
Ottawa | 130 – 145 | 1.60 – 2.00 |
Đối với những người muốn sử dụng xe hơi riêng, chi phí sẽ cao hơn nhiều. Ngoài tiền xăng (khoảng 1.60-2.00 CAD/lít), bạn còn phải trả bảo hiểm xe hơi (100-300 CAD/tháng), phí đậu xe (150-300 CAD/tháng ở khu vực trung tâm) và chi phí bảo dưỡng. Tổng chi phí sở hữu xe có thể lên tới 700-1.100 CAD mỗi tháng.
Xu hướng mới ở các thành phố lớn là sử dụng dịch vụ chia sẻ xe như Communauto hay Zipcar, hoặc sử dụng xe đạp trong những tháng thời tiết tốt. Nhiều người định cư Canada diện tay nghề thường cân nhắc kỹ các phương án di chuyển trước khi quyết định mua xe riêng hay sử dụng phương tiện công cộng.
Các yếu tố tác động đến “chi phí sinh hoạt ở Canada” đối với người Việt mới sang
Chi phí sinh hoạt ở Canada bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đặc thù khi nhìn từ góc độ người Việt. Khác biệt về văn hóa tiêu dùng, thói quen mua sắm và kỳ vọng về mức sống tạo ra những thách thức riêng cho người Việt mới định cư. Những người mới đến thường bất ngờ khi thấy các chi phí như thực phẩm, nhà ở và dịch vụ tiện ích cao hơn nhiều so với Việt Nam, đòi hỏi sự điều chỉnh lớn về tài chính. Theo số liệu mới nhất, chi phí sinh hoạt tại Canada cao hơn khoảng 126% so với Việt Nam, trong khi tiền thuê nhà cao hơn tới 244%.
Thói quen tiêu dùng của người Việt ảnh hưởng đến ngân sách như thế nào?
Văn hóa chợ búa và mặc cả ở Việt Nam gần như không tồn tại tại Canada. Tại quê nhà, người Việt quen với việc đi chợ hàng ngày để mua thực phẩm tươi sống với giá cả có thể thương lượng. Ở Canada, hệ thống siêu thị với giá cố định và việc mua sắm theo tuần là chuẩn mực, khiến nhiều người Việt cảm thấy khó kiểm soát chi tiêu hàng ngày.
Thói quen nấu nướng cũng tạo ra chi phí không ngờ. Các nguyên liệu đặc trưng món Việt như rau thơm, gia vị riêng biệt thường đắt đỏ tại Canada. Một bó rau ngò gai có thể có giá gấp 5-10 lần so với ở Việt Nam. Nhiều gia đình Việt lựa chọn trồng một số loại rau thơm tại nhà hoặc tìm đến các chợ châu Á tại cộng đồng người Việt tại Canada để mua sắm thực phẩm với giá phải chăng hơn.
“Tuần đầu đi chợ ở Toronto, tôi choáng váng khi thấy một bó rau răm nhỏ xíu giá 5 đô. Ở Việt Nam chỉ khoảng 5 nghìn đồng là có cả mớ to.” – Chị Minh, du học sinh chuyển sang định cư tại Toronto
Thói quen sử dụng tiền mặt của người Việt cũng phải điều chỉnh khi đến Canada. Hầu hết giao dịch tại Canada đều sử dụng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc thanh toán điện tử. Việc cách chuyển tiền qua Canada cũng cần được tìm hiểu kỹ để tránh phí cao không cần thiết, đặc biệt khi nhiều người Việt vẫn muốn gửi tiền về nước cho gia đình.
- Mua sắm hàng sale/giảm giá: Người Canada thường chờ đợt giảm giá lớn để mua sắm, trong khi người Việt quen với việc mua ngay khi cần
- Sử dụng dịch vụ công cộng: Thói quen đi xe máy riêng ở Việt Nam khiến nhiều người Việt chưa quen với hệ thống giao thông công cộng và chi phí đi lại ở Canada
- Sưởi ấm và điều hòa: Chi phí sưởi ấm mùa đông là một khoản lớn mà người Việt ít khi phải lo lắng ở quê nhà
Giải pháp thích nghi là học hỏi thêm về chính sách thuế Canada và các phúc lợi dành cho người nhập cư. Việc lập kế hoạch tài chính cho các chi phí mới như bảo hiểm y tế bổ sung, thuế thu nhập và tiền thuê nhà cao hơn giúp tránh những bất ngờ không đáng có. Lưu ý rằng không phải tất cả người nhập cư mới đều được hưởng bảo hiểm y tế công ngay lập tức – thời gian chờ áp dụng khác nhau tùy từng tỉnh bang.
Có nên lựa chọn tỉnh bang ít dân để tiết kiệm hơn không?
Chọn tỉnh bang ít dân có thể giúp tiết kiệm đáng kể chi phí sinh hoạt, nhưng cần cân nhắc nhiều yếu tố. Các thành phố lớn như Toronto, Vancouver và Montreal có chi phí nhà ở cao ngất ngưởng, trong khi các tỉnh như Manitoba, Saskatchewan hay New Brunswick thường có giá nhà và chi phí sinh hoạt thấp hơn 30-40%. Tuy nhiên, Quebec City hiện là thành phố lớn có chi phí sinh hoạt thấp nhất với mức chỉ từ khoảng 1.439 CAD/người/tháng.
Tỉnh Bang | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Manitoba | Chi phí nhà ở thấp, cơ hội định cư Manitoba dễ dàng hơn | Ít cộng đồng người Việt, khí hậu khắc nghiệt |
New Brunswick | Giá thuê nhà rẻ, chương trình PNP dễ tiếp cận | Ít cơ hội việc làm, khó tìm nguyên liệu Việt |
Saskatchewan | Chi phí sống thấp, chương trình định cư SINP hỗ trợ tốt | Khí hậu lạnh, xa các cộng đồng châu Á lớn |
Tuy nhiên, các tỉnh bang nhỏ thường thiếu vắng cộng đồng người Việt đông đảo, khiến việc tìm kiếm thực phẩm quen thuộc, dịch vụ tiếng Việt và mạng lưới hỗ trợ trở nên khó khăn. Nhiều người chọn những thành phố vừa và nhỏ gần các trung tâm lớn như vùng ngoại ô Toronto hoặc Montreal để cân bằng giữa chi phí và tiện nghi.
“Sau 2 năm ở Toronto, tôi chuyển về Winnipeg và chi phí sinh hoạt giảm gần một nửa. Tiền thuê nhà từ 2.200 đô xuống còn 1.300 đô cho căn hộ 2 phòng ngủ rộng rãi hơn. Tuy nhiên, mùa đông ở đây khắc nghiệt hơn và phải lái xe xa hơn để mua đồ Việt Nam.” – Anh Hùng, kỹ sư IT
Yếu tố quan trọng khác cần cân nhắc là cơ hội việc làm và thu nhập. Tỉnh bang nhỏ thường có ít công việc cho người mới nhập cư, nhất là các vị trí chuyên môn cao. Chi phí định cư Canada ban đầu có thể thấp hơn ở những vùng ít dân cư, nhưng thu nhập lâu dài cũng có thể bị hạn chế.
- Ưu điểm của tỉnh bang nhỏ:
- Giá nhà thuê rẻ hơn 30-50% so với thành phố lớn
- Cạnh tranh việc làm ít gay gắt hơn
- Chương trình định cư PNP dễ tiếp cận hơn
- Nhược điểm cần cân nhắc:
- Ít cơ hội việc làm chuyên môn cao
- Khó tiếp cận dịch vụ và thực phẩm Việt Nam
- Giao thông công cộng kém phát triển, cần mua xe riêng
Quyết định cuối cùng nên dựa trên cân nhắc giữa chi phí sinh hoạt, cơ hội nghề nghiệp và chất lượng cuộc sống. Nhiều người Việt chọn chiến lược bắt đầu ở tỉnh bang nhỏ để lấy thường trú nhân Canada thông qua các chương trình PNP, sau đó mới chuyển đến thành phố lớn khi đã ổn định việc làm và tài chính.
Câu hỏi thường gặp về chi phí sinh hoạt ở Canada
Sinh viên quốc tế có phải đóng thêm khoản phụ thu đặc biệt không?
Đúng, sinh viên quốc tế tại Canada phải đóng thêm khoản phụ thu đặc biệt so với sinh viên bản địa. Mức phụ thu này được gọi là “international student differential fee” hoặc “international student surcharge”, thường cao hơn nhiều lần so với học phí của sinh viên Canada. Ví dụ, tại Đại học Saskatchewan năm học 2025/26, học phí bậc đại học cho sinh viên quốc tế dao động từ 37.878 – 47.803 CAD/năm tùy ngành.
Mức chênh lệch phụ thuộc vào từng tỉnh bang và trường học cụ thể. Ở Québec, chỉ công dân Pháp hoặc Bỉ (với điều kiện là người nói tiếng Pháp) mới được hưởng chế độ miễn giảm đặc biệt theo hiệp định song phương.
Bậc học | Học phí sinh viên Canada (trung bình/năm) | Học phí sinh viên quốc tế (trung bình/năm) |
---|---|---|
Đại học | 7.000 – 12.000 CAD | 30.000 – 50.000 CAD |
Cao học | 5.000 – 10.000 CAD | 15.000 – 35.000 CAD |
Tiến sĩ | 4.000 – 8.000 CAD | 12.000 – 25.000 CAD |
Ngoài học phí, sinh viên quốc tế còn phải đóng thêm các khoản khác như phí bảo hiểm y tế quốc tế (khoảng 600-1.000 CAD/năm), vì họ không được hưởng chế độ bảo hiểm y tế công cộng trong thời gian đầu sinh sống tại Canada.
Một số tỉnh bang như Manitoba, Saskatchewan và Nova Scotia có chương trình hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp và quyết định ở lại làm việc tại địa phương. Tuy nhiên, các chương trình này thường tập trung vào giữ chân lao động tay nghề cao chứ không phải hoàn thuế trực tiếp cho mọi du học sinh.
Lưu ý: Từ ngày 1/1/2024, yêu cầu chứng minh tài chính tối thiểu để xin giấy phép du học Canada là ít nhất 20.635 CAD (không bao gồm học phí), áp dụng cả cho hồ sơ gia hạn giấy phép du học.
Một số trường đại học danh tiếng như University of Toronto, McGill University hay University of British Columbia có học bổng dành riêng cho sinh viên quốc tế xuất sắc, có thể giúp bù đắp một phần hoặc toàn bộ khoản phụ thu này. Tuy nhiên, các học bổng này rất cạnh tranh và thường yêu cầu thành tích học tập nổi bật.
Để chuẩn bị tài chính cho việc du học Canada, bạn nên nghiên cứu kỹ các khoản phụ thu cũng như tính toán chi phí sinh hoạt tại Canada theo từng khu vực bạn dự định học tập. Một số sinh viên chọn học tại các thành phố nhỏ hơn như Halifax, Winnipeg hay Regina để tiết kiệm chi phí sống.
- Học tại cao đẳng cộng đồng: Học phí thấp hơn 30-50% so với đại học
- Làm thêm: Sinh viên quốc tế được phép làm việc 20 giờ/tuần trong kỳ học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ
- Chương trình Co-op: Kết hợp học tập với làm việc có lương trong ngành học
- Chuyển tiếp: Học 2 năm đầu tại cao đẳng rồi chuyển lên đại học để tiết kiệm chi phí
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên quốc tế có thể nộp hồ sơ xin giấy phép làm việc và tham gia chương trình Canadian Experience Class nếu muốn định cư tại Canada. Đây là con đường phổ biến giúp sinh viên quốc tế chuyển đổi từ du học sang định cư dài hạn.