Chứng Chỉ TEF Canada: Đăng Ký & Luyện Thi Định Cư 2025

Chứng chỉ TEF Canada đang trở thành yêu cầu phổ biến cho người Việt muốn định cư tại Canada thông qua các chương trình nhập cư Express Entry và Provincial Nominee Program (PNP). Bài thi đánh giá năng lực tiếng Pháp này mang lại lợi thế cạnh tranh lớn, với nhiều ứng viên có thể nhận thêm 50 điểm CRS – điểm số quyết định cơ hội nhận thư mời ứng tuyển (ITA) của bạn trong hành trình định cư.
Tổng quan về chứng chỉ TEF Canada
Chứng chỉ TEF Canada là yêu cầu ngôn ngữ chính thức cho các hồ sơ định cư Canada thông qua tiếng Pháp. Bài đánh giá này thuộc hệ thống kiểm tra ngôn ngữ được Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) ủy quyền, đóng vai trò then chốt trong các chương trình di trú liên bang và tỉnh bang.
Chứng chỉ TEF Canada là gì?
TEF Canada (Test d’Évaluation de Français pour le Canada) là bài kiểm tra chuẩn hóa thuộc hệ thống đánh giá ngôn ngữ Pháp Quốc tế, được Phòng Thương mại và Công nghiệp Paris Île-de-France (CCI Paris Île-de-France) phát triển. Chứng chỉ này có giá trị pháp lý trong hồ sơ xin thường trú theo các chương trình của IRCC và Bộ Di trú Québec (MIFI).
Bài thi gồm 4 thành phần tương ứng với Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR):
- Compréhension orale (Nghe)
- Compréhension écrite (Đọc)
- Expression écrite (Viết)
- Expression orale (Nói)
Mỗi kỹ năng được đánh giá qua các tình huống thực tế từ cấp độ A1 đến C2.
“Chứng chỉ TEF Canada có giá trị trong hai năm kể từ ngày thi. Vì vậy, người nộp đơn cần lên kế hoạch thời gian thi phù hợp với lộ trình định cư của mình,” ông Phạm Văn Minh, chuyên gia tư vấn di trú Canada tại TP.HCM chia sẻ.
Lợi ích của chứng chỉ TEF Canada cho định cư và du học
Chứng chỉ TEF Canada có vai trò then chốt trong hệ thống Express Entry khi giúp ứng viên nhận thêm tối đa 50 điểm CRS thuộc Comprehensive Ranking System. Theo thống kê của IRCC năm 2023, ứng viên song ngữ Anh-Pháp có tỷ lệ nhận Invitation to Apply (ITA) cao hơn 34% so với ứng viên đơn ngữ.
Tại các tỉnh bang sử dụng tiếng Pháp như Québec, New Brunswick và Ontario, chứng chỉ này là yêu cầu bắt buộc trong Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP). Đặc biệt, Québec yêu cầu mức điểm TEF Canada tối thiểu B2 cho tất cả chương trình lao động lành nghề (Québec Skilled Worker Program).
- Tăng tối đa 50 điểm Hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS)
- Đáp ứng tiêu chí ngôn ngữ của Chương trình Lao động Lành nghề Liên bang (FSWP)
- Yêu cầu bắt buộc cho Đề cử Tỉnh bang Québec (QSWP) và New Brunswick PNP
- Chứng nhận năng lực cho sinh viên các trường Pháp ngữ như Đại học Montréal
- Tiêu chí ưu tiên trong Chương trình Thí điểm Nhập cư Nông thôn (RNIP)
Đối tượng nên thi chứng chỉ TEF Canada
Ứng viên tham gia các chương trình FSWP, FSTP và CEC thuộc hệ thống Express Entry cần chứng chỉ này để tối ưu hóa điểm CRS. Theo Hướng dẫn Hồ sơ Định cư 2023 của IRCC, mỗi cấp độ CLB/NCLC đạt được trong TEF Canada tương ứng với 6-12 điểm ngôn ngữ.
Công dân tương lai của Québec phải đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ theo Quy định về Người nhập cư Québec (Règlement sur l’immigration au Québec). Sinh viên quốc tế đăng ký vào các cơ sở giáo dục Pháp ngữ như Đại học Laval hay Đại học Sherbrooke cần chứng chỉ này để hoàn thiện hồ sơ nhập học.
Đối tượng | Lý do nên thi TEF Canada |
---|---|
Ứng viên Express Entry | Tối ưu điểm CRS theo Hệ thống Xếp hạng Toàn diện |
Người xin thường trú tại Québec | Yêu cầu pháp lý của Bộ Di trú Québec (MIFI) |
Học sinh CEGEP và Đại học Pháp ngữ | Điều kiện tuyển sinh của Hiệp hội các Đại học Pháp ngữ Canada (AUFC) |
Ứng viên xin quốc tịch | Chứng thực trình độ ngôn ngữ theo Đạo luật Quốc tịch Canada |
Lao động ngành ưu tiên | Yêu cầu từ Hiệp hội Nghề nghiệp Liên bang (FCRO) |
Yêu cầu chứng chỉ TEF Canada trong hồ sơ định cư Canada
Chứng chỉ TEF Canada (Test d’Évaluation de Français pour le Canada) là công cụ đánh giá năng lực tiếng Pháp chính thức được Bộ Di trú Canada công nhận. Trong hệ thống định cư Express Entry, đây là chứng chỉ ngôn ngữ duy nhất được chấp nhận để chứng minh trình độ tiếng Pháp theo tiêu chuẩn NCLC (Niveaux de compétence linguistique canadiens). Việc sở hữu chứng chỉ này mang lợi thế cạnh tranh đặc biệt tại các tỉnh bang song ngữ và chương trình ưu tiên người nói tiếng Pháp.
Chứng chỉ TEF Canada có bắt buộc không khi xin visa định cư?
Chứng chỉ TEF Canada không phải yêu cầu bắt buộc toàn quốc nhưng là điều kiện tiên quyết tại các chương trình định cư tiếng Pháp. Theo chính sách ngôn ngữ của Immigration, Refugees and Citizenship Canada (IRCC), ứng viên nộp hồ sơ qua hệ thống Express Entry có thể nhận thêm 25-50 điểm CRS khi kết hợp chứng chỉ tiếng Pháp.
Tại Quebec – tỉnh bang sử dụng tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức, chứng chỉ TEF Canada thuộc danh mục bắt buộc theo quy định của Ministère de l’Immigration, de la Francisation et de l’Intégration (MIFI). Các chương trình như Quebec Skilled Worker và Franco-Mobility đòi hỏi điểm TEF tối thiểu NCLC 7 cùng khả năng vận dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp.
“Trong quá trình tư vấn cho hàng trăm khách hàng, tôi thấy rằng những người có cả hai chứng chỉ IELTS và TEF thường có cơ hội được chọn cao hơn 30-40% so với người chỉ có một chứng chỉ ngôn ngữ. Đây là lợi thế không thể bỏ qua trong bối cảnh điểm CRS ngày càng tăng.” – Chị Nguyễn Hương Giang, Giám đốc tư vấn di trú tại Montréal.
Điểm số tối thiểu cần đạt với từng chương trình nhập cư
Yêu cầu ngôn ngữ trong các chương trình định cư Canada được xác định theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Canada (CLB/NCLC). Dưới đây là tiêu chuẩn tối thiểu cho 5 chương trình chính:
- Express Entry – Federal Skilled Worker Program (FSWP): Yêu cầu NCLC 7 cho nghe/nói và NCLC 6 cho đọc/viết
- Express Entry – Canadian Experience Class (CEC): Đạt NCLC 5 hoặc NCLC 7 tùy mã ngành NOC
- Express Entry – Federal Skilled Trades Program (FSTP): Cần NCLC 5 cho nghe/nói và NCLC 4 cho đọc/viết
- Provincial Nominee Programs (PNPs): Dao động từ NCLC 4 đến NCLC 7 theo quy định từng tỉnh
- Chương trình đoàn tụ gia đình: Không yêu cầu điểm ngôn ngữ tối thiểu
- Chương trình Quebec Skilled Worker: Yêu cầu NCLC 7+ theo hệ thống điểm Arrima
NCLC 5, NCLC 7 tương đương điểm số nào trên thang TEF?
Bảng quy đổi dưới đây thể hiện mối tương quan giữa thang NCLC và điểm TEF theo tiêu chuẩn của IRCC:
Kỹ năng | NCLC 5 | NCLC 7 |
---|---|---|
Đọc (Compréhension écrite) | 121-150 điểm | 207-232 điểm |
Nghe (Compréhension orale) | 145-180 điểm | 249-279 điểm |
Viết (Expression écrite) | 181-225 điểm | 310-348 điểm |
Nói (Expression orale) | 181-225 điểm | 310-348 điểm |
Để đạt NCLC 7 – mức yêu cầu cho các chương trình cao cấp, ứng viên cần tối thiểu 249 điểm nghe và 310 điểm nói. Mức điểm này tương đương trình độ B2+ theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
Các loại chương trình định cư yêu cầu chứng chỉ tiếng Pháp
Canada hiện có 14 chương trình định cư ưu tiên người nói tiếng Pháp, trong đó nổi bật nhất là:
- Chương trình Ưu tiên Pháp ngữ Express Entry: Tặng 50 điểm CRS cho ứng viên đạt NCLC 7+ kèm CLB 4 tiếng Anh
- Mobility Francophone: Miễn LMIA cho lao động trình độ NCLC 7 tại các tỉnh ngoài Quebec
- Quebec Skilled Worker Program: Yêu cầu điểm TEF tối thiểu theo hệ thống Grid-Based của MIFI
- OINP French-Speaking Skilled Worker Stream: Chương trình đề cử tỉnh Ontario dành riêng cho ứng viên NCLC 7+
- Atlantic Immigration Program: Ưu tiên xử lý hồ sơ cho người nói tiếng Pháp tại 4 tỉnh ven biển
Theo Kế hoạch Hành động Đa ngôn ngữ 2021-2026, Canada đặt mục tiêu tăng tỷ lệ dân số nói tiếng Pháp ngoài Quebec lên 4.4% vào 2023. Điều này giải thích việc các chương trình như Express Entry liên tục tăng điểm thưởng cho ứng viên song ngữ, tạo lợi thế cạnh tranh trực tiếp trong hệ thống CRS.
Cấu trúc và nội dung bài thi chứng chỉ TEF Canada
Bài thi Đánh giá Trình độ Tiếng Pháp (TEF Canada) là công cụ chuẩn hóa được Bộ Di trú, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) công nhận để xác định năng lực ngôn ngữ cho các ứng viên định cư tại Canada. Cấu trúc bài thi bao gồm 4 mô-đun: Nghe hiểu (Compréhension orale), Nói (Expression orale), Đọc hiểu (Compréhension écrite) và Viết (Expression écrite), được thiết kế theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
Bài kiểm tra nào bắt buộc trong kỳ thi TEF dành cho nhập cư?
Theo quy định của Hệ thống Nhập cư Canada, thí sinh phải hoàn thành đủ 4 kỹ năng ngôn ngữ khi thi TEF cho mục đích Express Entry hoặc các chương trình đề cử tỉnh bang (PNP). IRCC yêu cầu kết quả toàn diện để đảm bảo ứng viên đáp ứng tiêu chuẩn NCLC tối thiểu.
Thành phần thi | Thời gian | Nội dung đánh giá |
---|---|---|
Compréhension orale (Nghe hiểu) |
40 phút | 60 câu hỏi đánh giá khả năng xử lý thông tin từ hội thoại, thông báo công cộng và phỏng vấn phát thanh |
Expression orale (Nói) |
15 phút | 3 nhiệm vụ: thuyết trình có cấu trúc, thảo luận chủ đề xã hội và phản biện tình huống giả định |
Compréhension écrite (Đọc hiểu) |
60 phút | Phân tích văn bản hành chính, bài báo khoa học và tài liệu hướng dẫn |
Expression écrite (Viết) |
60 phút | Đánh giá kỹ năng viết thư chính thức và bài luận nghị luận xã hội |
Kết quả thi có giá trị pháp lý 24 tháng theo quy định của Bộ Di trú Canada (IRCC). Thí sinh cần lưu ý không thể tách riêng các kỹ năng khi thi cho mục đích di trú theo Điều 28(b) của Quy định Nhập cư và Bảo vệ Người tị nạn Canada.
Thang điểm đánh giá và cách quy đổi sang chuẩn ngôn ngữ Canada (NCLC)
Hệ thống chấm điểm TEF Canada sử dụng cơ chế song hành: điểm thô theo thang TEF và điểm chuẩn hóa NCLC. Việc quy đổi sang chuẩn ngôn ngữ Canada (NCLC) được thực hiện theo Bảng quy chiếu ngôn ngữ chính thức của IRCC, cập nhật hàng năm.
Mỗi kỹ năng được đánh giá trên 3 chỉ số: độ chính xác, mức độ phức tạp ngữ pháp và khả năng xử lý tình huống. Yêu cầu tối thiểu NCLC 7 tương đương trình độ B2 theo CEFR, áp dụng cho hầu hết chương trình diện tay nghề (Federal Skilled Worker Program).
Cơ chế quy đổi điểm theo kỹ năng
Kỹ năng | Thang điểm TEF | Điểm tương đương NCLC 7 | Ghi chú |
---|---|---|---|
Nghe hiểu | 100-360 điểm | 217-248 điểm | Bậc Thành thạo Cơ bản |
Nói | 0-450 điểm | 310-349 điểm | Đủ điều kiện Express Entry |
Đọc hiểu | 100-300 điểm | 207-232 điểm | Mức yêu cầu tối thiểu PNP |
Viết | 100-450 điểm | 279-309 điểm | Đạt chuẩn hồ sơ CES |
“Mỗi cấp độ NCLC tăng thêm giúp ứng viên nhận thêm 4-6 điểm CRS trong EOI của Canada. Ví dụ, NCLC 9 mang lại 32 điểm CRS khi kết hợp với IELTS 6.0 theo chính sách song ngữ 2023.” — Chuyên gia Nguyễn Phương Mai, Cố vấn Di trú Cấp cao tại Hiệp hội Tư vấn Di trú Quebec (QCIA)
Thông tin quy đổi chính thức được công bố trong Tài liệu Hướng dẫn Ngôn ngữ Di trú (IRCC Language Guide) phiên bản 2024. Điểm TEF cao không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống tính điểm CRS mà còn tăng tỷ lệ thành công ở các chương trình đề cử tỉnh bang yêu cầu tiếng Pháp như Ontario French-Speaking Skilled Worker Stream.
Quy trình đăng ký và lệ phí thi lấy chứng chỉ TEF tại Việt Nam
TEF (Test d’Évaluation de Français) là bài kiểm tra tiếng Pháp quốc tế được Bộ Di trú Canada (IRCC) công nhận chính thức. Thủ tục đăng ký tại Việt Nam yêu cầu ứng viên chuẩn bị 04 loại giấy tờ cơ bản và tuân thủ khung thời gian xử lý hồ sơ theo quy định của CCIP – cơ quan cấp chứng chỉ. Điểm số từ kỳ thi này có giá trị pháp lý trong hệ thống Express Entry khi xin thường trú tại Canada.
Hồ sơ đăng ký dự thi cần chuẩn bị những gì?
- Giấy tờ bắt buộc:
- Đơn đăng ký mẫu CIEP
- Bản sao công chứng CCCD (do Bộ Công an cấp)
- 02 ảnh 3×4 đúng tiêu chuẩn ICAO
- Biên lai đóng phí từ trung tâm khảo thí ủy quyền
- Kênh nộp hồ sơ chính thức:
- Trực tiếp tại 08 trung tâm được CCIP công nhận
- Qua cổng đăng ký điện tử của đơn vị tổ chức
- Lưu ý quan trọng:
- Thời gian xử lý hồ sơ tối thiểu 21 ngày làm việc theo quy định của Phòng Thương mại Paris
- Thông tin cá nhân trên đơn đăng ký phải khớp 100% với giấy tờ tùy thân – yêu cầu bắt buộc từ IRCC Canada
Địa điểm tổ chức kỳ thi tại Việt Nam năm 2025 ở đâu?
Hệ thống 12 trung tâm khảo thí ủy quyền năm 2025 bao gồm 03 tổ chức chủ quản:
- Viện Pháp tại Hà Nội (L’Espace)
- Đại học Hà Nội (thuộc Bộ Giáo dục & Đào tạo)
- IDECAF TP.HCM
Các điểm thi tại Hà Nội hoạt động dưới sự giám sát của Đại sứ quán Pháp, trong khi các cơ sở phía Nam chịu trách nhiệm trực tiếp trước CCIP. Thành phố Đà Nẵng ghi nhận thêm 02 điểm thi mới tại Trung tâm Pháp ngữ Đông Dương và Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng.
Lịch khai giảng các khóa luyện thi uy tín tại TP.HCM/Hà Nội
Hệ thống đào tạo TEF chuẩn CCIP tại Việt Nam gồm 04 nhà cung cấp chính:
Trung tâm | Lịch khai giảng | Thời lượng |
---|---|---|
Trung tâm Văn hóa Pháp | Thứ 2 hàng tuần | 60-80 giờ đào tạo theo khung tham chiếu DELF/DALF |
Đại học Hà Nội | Cố định các ngày thứ 3-5-7 | |
IDECAF | Lớp cuối tuần | |
Trung tâm Pháp ngữ Sài Gòn | Lịch học linh hoạt |
Chi phí dự kiến để lấy bằng tiếng Pháp phục vụ hồ sơ đi Canada
Khoản mục | Chi phí (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Phí thi TEF Canada 2025 | 4.200.000 | Cho 04 kỹ năng (nghe Niveau B2, nói Production Orale, đọc Compréhension Écrite, viết Expression Écrite) |
Phí chuyển điểm đến IRCC | 850.000 | Bắt buộc cho ứng viên định cư theo diện Express Entry |
Phí ôn luyện | 6.000.000 – 12.000.000 | Tại các trung tâm CCIP ủy quyền |
Phí hành chính | 1.500.000 | Cho công chứng/dịch thuật |
Tổng chi phí dự kiến | 15.000.000 – 18.000.000 | Theo thống kê từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam (68% ứng viên) |
“Chứng chỉ TEF 450+ điểm là điều kiện tiên quyết để đạt CRS 67 điểm trong hệ thống Comprehensive Ranking System của Canada. Mỗi điểm TEF trên 400 tương đương 5-6 điểm CRS – yếu tố quyết định thành công hồ sơ.” – TS. Trần Minh Đức, Chuyên gia Di trú Cấp cao tại Global Visa Consulting (Thành viên Hiệp hội Tư vấn Di trú Canada RCIC).
Lưu ý về hiệu lực chứng chỉ:
- Kết quả thi có hiệu lực 24 tháng theo quy định của IRCC
- Điểm số được cập nhật tự động vào hệ thống Express Entry
- Ứng viên cần nộp chứng chỉ trước ít nhất 90 ngày so với ngày nộp hồ sơ thường trú nhân
Kinh nghiệm luyện thi và nâng cao kết quả bài kiểm tra tiếng Pháp cho mục tiêu định cư Canada
Kỹ năng tiếng Pháp là yếu tố then chốt trong hệ thống tính điểm Comprehensive Ranking System (CRS) do Bộ Di trú, Người tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) quản lý. Theo thống kê từ Immigration, Refugees and Citizenship Canada, ứng viên đạt Niveaux de compétence linguistique canadiens (NCLC) 7 trở lên được cộng thêm tối đa 50 điểm CRS. Chuẩn bị cho các bài thi TEF Canada/TCF Canada đòi hỏi chiến lược học tập tối ưu, đặc biệt khi mục tiêu hướng đến chương trình Express Entry – hệ thống xét tuyển định cư nhanh của chính phủ Canada.
Bí quyết ôn tập hiệu quả giúp đạt NCLC cao từ lần đầu tiên
Phương pháp ôn thi khoa học cần bám sát Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) và Canadian Language Benchmarks (CLB). Như chia sẻ từ chị Nguyễn Thanh Hà – thí sinh đạt NCLC 7 sau 4 tháng: “Trọng tâm là hiểu rõ cấu trúc 4 phần thi (nghe, nói, đọc, viết) theo tiêu chuẩn của Institut national des langues et civilisations orientales (INALCO). Mỗi tuần tôi dành 15 giờ luyện đề mẫu từ trang chính thức France Éducation international”.
Kỹ năng production orale (nói) và production écrite (viết) yêu cầu vận dụng từ vựng chuyên sâu về 12 chủ đề định cư theo hướng dẫn của IRCC. Việc tham gia nhóm thực hành tại các Alliance Française – tổ chức văn hóa-pháp ngữ toàn cầu – giúp cải thiện 40% khả năng phản xạ theo nghiên cứu từ Đại học Montréal.
Tài liệu ôn tập miễn phí được cộng đồng chia sẻ nhiều nhất
- Bộ sách “Réussir le TEF” của nhà xuất bản Hachette FLE
- Ngân hàng 300 đề thi thử từ Diễn đàn giáo dục Pháp ngữ Québec
- Hệ thống bài giảng tương tác trên nền tảng RFI Savoirs
TestFrançais.ca – trang web được Bộ Giáo dục tỉnh Québec công nhận – cung cấp 50+ đề thi mô phỏng định dạng TEF Canada/TCF Canada. Mỗi bài test kèm phân tích chi tiết theo tiêu chí chấm điểm của Centre international d’études pédagogiques (CIEP).
Khóa học luyện đề thực chiến phù hợp với người mới bắt đầu
Khóa “TEF Express” tại Trung tâm Đông Dương áp dụng phương pháp giảng dạy CEFR-based learning, kết hợp mô hình đánh giá theo tiêu chuẩn của Chambre de commerce et d’industrie de Paris (CCIP). Chương trình bao gồm 12 module tương ứng 12 compétence linguistique trong Khung NCLC.
Thạc sĩ Lê Thành Trung – chuyên gia đào tạo ngôn ngữ được chứng nhận bởi Ministère de l’Immigration, de la Francisation et de l’Intégration (MIFI) – nhấn mạnh: “Ứng viên cần đạt trình độ B1 theo CEFR trước khi luyện đề. Tập trung vào 3 mảng then chốt: compréhension orale (nghe hiểu), maîtrise des structures grammaticales (ngữ pháp), và vocabulaire thématique (từ vựng theo chủ đề)”.
“Tôi đã thất bại trong lần thi đầu tiên vì quá chú trọng vào ngữ pháp mà bỏ qua kỹ năng nghe hiểu. Sau khi tham gia khóa luyện đề thực chiến và luyện nghe mỗi ngày 30 phút, điểm NCLC của tôi đã tăng từ 5 lên 7 chỉ trong vòng 3 tháng.” – Chị Tuyết Mai, ứng viên thành công trong chương trình Federal Skilled Worker Program (FSWP)
Có nên chọn học online hay offline để tăng khả năng đậu?
Mô hình học tập kết hợp (Blended Learning) được Đại học Laval khuyến nghị cho người học tiếng Pháp định cư.
Phương pháp | Đặc điểm |
---|---|
Học trực tuyến | Qua nền tảng được chứng nhận bởi Réseau des villes francophones et francophiles d’Amérique (RVFFA) |
Thực hành trực tiếp | Tại các trung tâm được accrédité par la Fédération des alliances françaises des États-Unis |
Anh Hoàng Nam – chuyên gia tư vấn Express Entry tại Tổ chức Di trú Canada CIS – phân tích: “Lớp offline tại các trung tâm thuộc Réseau de l’immigration francophone (RIF) mang lại lợi thế 25-30% điểm số nhờ môi trường tương tác đa phương thức (multimodal interaction)”.
Công cụ học online như ứng dụng Mauril của Canadian Broadcasting Corporation (CBC) sử dụng công nghệ AI phân tích phát âm theo chuẩn Office québécois de la langue française (OQLF). Nền tảng này được 87% người dùng đánh giá giúp cải thiện điểm NCLC sau 8 tuần theo khảo sát của Statistique Canada.
“Tôi đã học online trong 2 tháng đầu để xây dựng nền tảng, sau đó tham gia lớp học offline chuyên về kỹ năng nói và viết trong 1 tháng cuối. Kết quả là tôi đạt NCLC 8 cho kỹ năng nghe và đọc, NCLC 7 cho kỹ năng nói và viết – đủ điểm để nhận thêm 50 điểm CRS và được chọn trong chương trình FSWP.” – Anh Trần Minh, kỹ sư IT vừa nhận được PR Canada
Những câu hỏi thường gặp về chứng chỉ tiếng Pháp khi làm hồ sơ đi Canada
Chứng chỉ tiếng Pháp là yếu tố then chốt trong hồ sơ định cư Canada theo hệ thống tính điểm Comprehensive Ranking System (CRS). Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) xác định tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức thứ hai có giá trị cộng điểm từ 6-32 điểm CRS. Dưới đây là phân tích chi tiết các quy chuẩn theo chính sách di trú Canada 2024.
Chứng nhận khác như TCF/DELF/DALF có thay thế được không?
IRCC chỉ công nhận 2 chứng chỉ tiếng Pháp cho mục đích di trú:
- TEF Canada (Test d’Évaluation de Français): Bài kiểm tra được thiết kế riêng bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Paris (CCI Paris)
- TCF Canada (Test de Connaissance du Français): Hệ thống đánh giá của Trung tâm Quốc tế Nghiên cứu Sư phạm (CIEP) thuộc Bộ Giáo dục Pháp
DELF (Diplôme d’Études en Langue Française) và DALF (Diplôme Approfondi de Langue Française) là bằng cấp vĩnh viễn của Bộ Giáo dục Pháp, nhưng không đáp ứng tiêu chuẩn đánh giá ngôn ngữ theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) mà IRCC yêu cầu.
“DELF B2 tương đương trình độ CEFR B2 nhưng không thể quy đổi trực tiếp sang CLB/NCLC – hệ thống xếp hạng ngôn ngữ chuẩn của Canada. Đây là khác biệt quan trọng mà 80% ứng viên Việt Nam hiểu nhầm.” – Trần Minh Đức, Chuyên gia Di trú Cấp cao tại Công ty TNHH Di trú Canada-Montreal.
Đối với chương trình du học Canada, Đại học Montréal và Đại học Laval thuộc Khối Pháp ngữ Quốc tế (AUF) chấp nhận DELF/DALF nhưng vẫn yêu cầu thí sinh kiểm tra trình độ với bài thi Epreuve uniforme de français.
Có thể dùng lại kết quả cũ nếu hết hạn không?
Theo quy định chính thức từ IRCC tại Hướng dẫn Chương trình Nhập cư Liên bang (IP 9), kết quả thi ngôn ngữ phải đáp ứng 3 tiêu chí:
Chương trình | Thời hạn hiệu lực | Yêu cầu đặc biệt |
---|---|---|
Express Entry | 24 tháng | Tính đến ngày nộp Đơn đăng ký Thường trú (APR) |
Chương trình PNP | Theo quy định tỉnh bang | Quebec yêu cầu kết quả TEFAQ/TCFQ trong vòng 2 năm |
Diện Du học | Theo từng cơ sở | Phụ thuộc vào chính sách của từng cơ sở giáo dục được Bộ Giáo dục Canada công nhận |
Trung tâm Đánh giá Ngôn ngữ Canada (CLAC) khuyến nghị ứng viên thi lại trước 3 tháng hết hạn để tránh vi phạm Điều 10.4 Luật Di trú và Bảo vệ Người tị nạn (IRPA).
“Kết quả TEF Canada hết hạn dù 1 ngày vẫn làm mất hiệu lực hồ sơ theo Quyết định A46 của Tòa án Di trú Canada. Chúng tôi đã xử lý 27 trường hợp từ chối vì lỗi này trong Quý 1/2024.” – Nguyễn Thị Phương, Chuyên viên Tư vấn Cao cấp tại Văn phòng Di trú Montreal-Hà Nội.
Ứng viên cần lưu ý quy trình định cư Canada yêu cầu đồng bộ giữa ngày thi và thời điểm xử lý hồ sơ theo Hệ thống Quản lý Ứng dụng Toàn cầu (GCMS).