Các Chương Trình Định cư Canada diện tay nghề 2025
Chương trình định cư Canada diện tay nghề CEC và FSWP mở ra cơ hội sống và làm việc tại quốc gia “Lá Phong Đỏ” cho người lao động có trình độ và kỹ năng đáp ứng nhu cầu thị trường. Quy trình Express Entry mới hướng đến các ứng viên thuộc ngành nghề thiếu hụt, với thời gian xử lý nhanh chỉ 6 tháng. Những thay đổi trong lộ trình IRCC từ 2025 đang tạo thuận lợi đáng kể cho người Việt muốn định cư tại xứ lạnh này.
Định cư Canada diện tay nghề: Điều kiện và yêu cầu chính
Chương trình định cư Canada diện tay nghề hướng đến những người có kỹ năng, kinh nghiệm và khả năng thích nghi nhanh với thị trường lao động xứ Bắc Mỹ. Đây là con đường được nhiều người Việt lựa chọn vì tính minh bạch và không đòi hỏi vốn đầu tư lớn. Tuy nhiên, để đủ điều kiện, bạn cần đáp ứng một số tiêu chuẩn khắt khe về nghề nghiệp, trình độ học vấn và ngôn ngữ.
Những điều kiện bắt buộc để định cư Canada diện tay nghề?
Để được xét duyệt trong chương trình định cư Canada diện tay nghề, bạn cần đảm bảo đủ các điều kiện cơ bản sau:
- Có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (hoặc tương đương) trong nhóm nghề thuộc các cấp độ TEER 0, 1, 2, 3 trong vòng 10 năm gần nhất
- Đạt tối thiểu 67/100 điểm trong bảng đánh giá của chương trình FSWP (Federal Skilled Worker Program)
- Đủ trình độ ngôn ngữ theo yêu cầu (tối thiểu CLB 7)
- Có đủ tài chính chứng minh khả năng định cư (từ 14.690 CAD cho 1 người, tăng theo số lượng thành viên gia đình)
- Tạo hồ sơ trong hệ thống Express Entry và đạt đủ điểm CRS để nhận được thư mời nộp đơn (ITA)
Lưu ý: Việc đạt 67/100 điểm chỉ giúp bạn đủ điều kiện tham gia vào hồ sơ Express Entry, chứ không đảm bảo được mời nộp hồ sơ PR. Điểm CRS trong hệ thống mới là yếu tố quyết định!
Trong những năm gần đây, ngưỡng điểm CRS trung bình cho các đợt rút hồ sơ dao động từ 470-490 điểm. Tuy nhiên, từ cuối năm 2023 đến đầu năm 2025, nhiều đợt rút theo nhóm ngành ưu tiên có thể có mức điểm thấp hơn đáng kể (dưới 400 điểm).
Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc có quy định gì?
Bằng cấp và kinh nghiệm làm việc đóng vai trò quan trọng, quyết định đến 50% cơ hội định cư của bạn. Đối với trình độ học vấn:
- Văn bằng của bạn phải được đánh giá thông qua tổ chức ECA (Educational Credential Assessment) được IRCC công nhận
- Cần có chứng chỉ ECA để xác nhận văn bằng của bạn tương đương với hệ thống giáo dục Canada
- Bằng đại học trở lên được cộng điểm cao hơn tùy trình độ và phối hợp với các yếu tố khác
- Đối với bằng cấp từ nước ngoài: phải dịch công chứng nếu không bằng tiếng Anh hoặc Pháp
Còn về kinh nghiệm làm việc, Canada đòi hỏi:
- Tối thiểu 1 năm (1.560 giờ) làm việc toàn thời gian hoặc số giờ tương đương với bán thời gian
- Công việc phải thuộc nhóm kỹ năng TEER 0, 1, 2, 3
- Kinh nghiệm phải thu được trong vòng 10 năm gần nhất trước khi nộp đơn
- Kinh nghiệm làm việc tại Canada được cộng điểm cực cao (tối đa 80 điểm CRS nếu có trên một năm kinh nghiệm)
Những người có bằng thạc sĩ trở lên và kinh nghiệm làm việc tại Canada thường có lợi thế lớn trong việc đạt đủ điểm CRS để nhận ITA.
Yêu cầu về trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp ra sao?
Khả năng ngôn ngữ là yếu tố then chốt, chiếm khoảng 30% tổng điểm CRS. Canada chấp nhận cả hai ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và tiếng Pháp. Cụ thể:
Kỹ năng | Yêu cầu tối thiểu (CLB 7) | Điểm IELTS tương đương | Điểm TEF/TCF tương đương |
---|---|---|---|
Nghe | CLB 7 | 6.0 | 280-297 |
Nói | CLB 7 | 6.0 | 310-348 |
Đọc | CLB 7 | 6.0 | 453-498 |
Viết | CLB 7 | 6.0 | 310-348 |
Một số lưu ý quan trọng:
- Chứng chỉ ngôn ngữ phải còn hiệu lực (2 năm kể từ ngày thi)
- Canada chỉ chấp nhận các chứng chỉ được công nhận: IELTS/CELPIP cho tiếng Anh và TEF/TCF cho tiếng Pháp
- Điểm số cao ở cả 4 kỹ năng sẽ tăng đáng kể điểm CRS (tối đa 160 điểm)
- Biết cả hai ngôn ngữ (tiếng Anh và Pháp) sẽ được cộng thêm đến 50 điểm
Mẹo nhỏ: Nếu không đủ điểm IELTS, việc học và thi thêm tiếng Pháp có thể là chiến lược hiệu quả để nâng tổng điểm CRS lên đáng kể!
Có nhất thiết phải có thư mời làm việc từ nhà tuyển dụng không?
Không, thư mời làm việc (job offer) không phải điều kiện bắt buộc trong chương trình định cư diện tay nghề. Tuy nhiên, nó mang lại lợi ích cực lớn:
- Cộng thêm 50 điểm CRS cho job offer thuộc nhóm TEER 0, 1, 2, 3
- Cộng đến 200 điểm CRS cho job offer thuộc một số ngành đặc biệt
- Tăng khả năng thích nghi nhanh với thị trường lao động Canada sau khi định cư
Để thư mời làm việc được tính điểm, nó phải đáp ứng các yêu cầu:
- Là lời đề nghị toàn thời gian, không thời hạn (permanent)
- Được cấp bởi công ty/tổ chức đáng tin cậy tại Canada
- Thường cần LMIA (Labour Market Impact Assessment) trừ một số trường hợp miễn trừ
Nếu không có job offer, bạn vẫn có thể định cư thành công bằng cách tối ưu các yếu tố khác như: nâng cao trình độ học vấn, cải thiện điểm ngôn ngữ, hoặc tham gia các chương trình tay nghề cấp tỉnh bang (PNP) với mức điểm thấp hơn.
Các chương trình định cư Canada diện tay nghề phổ biến
Canada đang điều chỉnh giảm mục tiêu nhập cư thường trú nhân từ năm 2025, tập trung vào việc chuyển đổi những người đã ở Canada diện tạm trú sang thường trú nhân. Đối với người Việt Nam mong muốn định cư tại đất nước lá phong, có hai hướng đi chính được nhiều người lựa chọn: chương trình lao động tay nghề liên bang (FSWP) và chương trình đề cử tỉnh bang (PNP). Mỗi chương trình có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng ứng viên khác nhau.
Chương trình lao động tay nghề liên bang (FSWP) là gì?
FSWP (Federal Skilled Worker Program) là lựa chọn phổ biến nhất dành cho lao động Việt Nam có trình độ chuyên môn, kỹ năng với ít nhất một năm kinh nghiệm trong các ngành nghề thuộc nhóm TEER 0, 1, 2, 3 theo phân loại TEER Canada. Chương trình này cho phép ứng viên và gia đình định cư lâu dài tại bất kỳ tỉnh bang nào của Canada (trừ Quebec). Sức hút của FSWP nằm ở tính minh bạch trong quy trình xét duyệt và khả năng được cấp thẻ thường trú nhân Canada trong thời gian tương đối nhanh.
- Đối tượng phù hợp: Chuyên gia, kỹ sư, quản lý, nhân viên y tế, giáo viên, kế toán…
- Yêu cầu về ngôn ngữ: Tối thiểu CLB 7 cho tất cả 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết); CLB 9 để đạt điểm tối đa.
- Thời gian xử lý: Khoảng 8-14 tháng sau khi nhận ITA.
Express Entry hoạt động như thế nào trong FSWP?
Express Entry không phải là một chương trình định cư riêng biệt mà là hệ thống quản lý hồ sơ điện tử áp dụng cho ba chương trình định cư chính: FSWP, FSTP và CEC. Khi nộp hồ sơ vào hệ thống Express Entry, ứng viên sẽ được tính điểm CRS dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.
Sau mỗi đợt mời nộp hồ sơ (ITA), những ứng viên có điểm CRS cao nhất sẽ được mời nộp hồ sơ xin thường trú nhân. Từ năm 2023, Canada đã bắt đầu thực hiện các đợt rút thăm theo ngành nghề cụ thể (category-based selection), ưu tiên một số ngành đang thiếu hụt lao động nghiêm trọng.
Công thức tính điểm CRS phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ, khả năng thích nghi và các yếu tố cộng điểm bổ sung. Điểm CRS để nhận được ITA cho FSWP biến động mạnh theo từng đợt rút thăm, tùy thuộc vào nhu cầu của thị trường lao động Canada.
Tiêu chí xét duyệt hồ sơ FSWP ra sao?
Để đủ điều kiện nộp hồ sơ FSWP thông qua Express Entry, ứng viên cần đạt ít nhất 67/100 điểm trong bảng điểm đánh giá của chương trình. Các tiêu chí này hoàn toàn khác với hệ thống điểm CRS và được tính như sau:
Tiêu chí | Điểm tối đa |
---|---|
Trình độ tiếng Anh/Pháp | 28 |
Học vấn | 25 |
Kinh nghiệm làm việc | 15 |
Độ tuổi | 12 |
Có Job Offer hợp lệ tại Canada | 10 |
Khả năng thích nghi (học tập/làm việc tại Canada trước đó, vợ/chồng có khả năng ngôn ngữ…) | 10 |
Sau khi đạt đủ 67 điểm và được chọn từ Express Entry, ứng viên cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm: chứng chỉ ngôn ngữ, chứng chỉ ECA xác nhận văn bằng, hộ chiếu, giấy khai sinh, giấy chứng nhận hôn nhân (nếu có), giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc, kết quả khám sức khỏe và lý lịch tư pháp.
Chương trình đề cử tỉnh bang (PNP) dành cho lao động tay nghề
PNP (Provincial Nominee Program) là chương trình do các tỉnh bang Canada (trừ Quebec và Nunavut) quản lý, cho phép họ đề cử những ứng viên phù hợp với nhu cầu lao động và chiến lược phát triển kinh tế của địa phương. Điểm nổi bật của định cư Canada diện PNP là khả năng được đề cử với yêu cầu thấp hơn so với FSWP, đặc biệt phù hợp cho những ứng viên chưa đủ điểm CRS cao.
Khi được một tỉnh bang đề cử, ứng viên nhận thêm 600 điểm cộng vào tổng điểm CRS, gần như đảm bảo cơ hội nhận ITA trong đợt rút thăm tiếp theo của Express Entry.
Mỗi tỉnh bang có các luồng (streams) PNP khác nhau, với yêu cầu và quy trình riêng biệt. Phổ biến nhất là hai hình thức:
- PNP liên kết Express Entry: Nhanh chóng hơn, ứng viên cần có hồ sơ Express Entry hợp lệ.
- PNP thông thường (Base PNP): Yêu cầu kỹ năng chuyên môn tương tự liên bang, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn.
Các tỉnh bang có chương trình PNP phù hợp
Mỗi tỉnh bang có các chương trình PNP riêng, phù hợp với nhu cầu lao động địa phương. Dưới đây là một số chương trình phổ biến:
Tỉnh bang | Chương trình phù hợp | Lĩnh vực ưu tiên |
---|---|---|
Ontario | OINP – Human Capital Priorities | CNTT, Y tế, Tài chính, Kỹ thuật |
British Columbia | BC PNP – Skills Immigration | Công nghệ, Du lịch, Nhà hàng |
Manitoba | MPNP – Skilled Worker Overseas | Sản xuất, Chế biến thực phẩm |
Alberta | AAIP – Express Entry Stream | Dầu khí, Xây dựng, Y tế |
Atlantic Provinces | Atlantic Immigration Program | Thủy sản, Du lịch, Dịch vụ |
Nhiều lao động Việt Nam thành công với chương trình Manitoba PNP nhờ yêu cầu ngôn ngữ thấp hơn (CLB 6) và chi phí sinh hoạt hợp lý. Alberta cũng là lựa chọn tốt với các cơ hội việc làm lương cao trong ngành dầu khí và sản xuất. Tuy nhiên, cạnh tranh cao nhất vẫn là Ontario và British Columbia do điều kiện sống tốt và cộng đồng người Việt đông đảo.
Quy trình nộp hồ sơ PNP khác gì so với liên bang?
Quy trình PNP phức tạp hơn FSWP do có thêm bước xét duyệt cấp tỉnh bang. Ứng viên cần thực hiện theo hai giai đoạn:
Giai đoạn 1: Xin đề cử từ tỉnh bang
- Tìm hiểu và chọn chương trình PNP phù hợp với bản thân.
- Đăng ký hồ sơ theo yêu cầu của tỉnh bang (có thể yêu cầu bằng chứng kết nối với tỉnh bang, job offer, hoặc kinh nghiệm trong ngành nghề ưu tiên).
- Chờ kết quả xét duyệt và nhận giấy đề cử (Nomination Certificate) nếu thành công.
- Thời gian xét duyệt: 3-12 tháng tùy tỉnh bang.
Giai đoạn 2: Nộp hồ sơ xin PR lên chính phủ liên bang
- Đối với PNP liên kết Express Entry: Cộng 600 điểm vào điểm CRS, chờ nhận ITA.
- Đối với PNP thông thường: Nộp đơn trực tiếp lên IRCC qua đường bưu điện.
- Cung cấp giấy tờ theo yêu cầu (tương tự FSWP).
- Thời gian xử lý: 15-19 tháng đối với PNP thông thường; 6-8 tháng đối với PNP-Express Entry.
Điểm khác biệt quan trọng nhất là PNP thường yêu cầu bằng chứng về ý định định cư tại tỉnh bang đề cử, và trong nhiều trường hợp, cần cam kết sống và làm việc tại tỉnh bang đó ít nhất 1-2 năm sau khi nhận PR. Một số tỉnh bang như Ontario và British Columbia còn yêu cầu bằng chứng về khả năng tài chính cao hơn mức tối thiểu của chương trình FSWP liên bang.
2 chương trình định cư tay nghề khác ít phổ biến cho người Việt
Chương trình tay nghề nhóm thợ (FSTP) – Lựa chọn nhập cư dành cho người lao động kỹ năng cao trong ngành kỹ thuật và thủ công
Chương trình tay nghề nhóm thợ (Federal Skilled Trades Program – FSTP) là một lựa chọn nhập cư dành riêng cho những người lao động có kỹ năng trong các ngành nghề kỹ thuật và thủ công. Đây là cơ hội lý tưởng cho những ai có kinh nghiệm làm việc trong các lĩnh vực như điện, ống nước, cơ khí, xây dựng, và nhiều ngành nghề kỹ thuật khác.
Điều kiện tham gia chương trình:
-
Có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong một nghề thuộc danh sách nghề đủ điều kiện theo hệ thống phân loại nghề nghiệp quốc gia NOC 2021 (các nghề thuộc TEER 2 hoặc TEER 3).
-
Có giấy chứng nhận trình độ nghề (Certificate of Qualification) do tỉnh bang hoặc lãnh thổ Canada cấp hoặc có thư mời làm việc toàn thời gian không thời hạn (full-time, non-seasonal job offer) từ một hoặc nhiều nhà tuyển dụng tại Canada trong nghề đủ điều kiện.
-
Đạt trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp tối thiểu ở mức CLB 5 cho kỹ năng nói và nghe, CLB 4 cho kỹ năng đọc và viết.
-
Đáp ứng các yêu cầu khác của chương trình Express Entry, bao gồm khả năng tài chính để định cư tại Canada (trừ khi đã có thư mời làm việc toàn thời gian tại Canada).
Lưu ý quan trọng:
-
FSTP không yêu cầu ứng viên phải đạt 67/100 điểm như chương trình Federal Skilled Worker Program (FSWP). Thay vào đó, ứng viên được xếp hạng dựa trên hệ thống điểm CRS trong Express Entry để được mời nộp hồ sơ.
-
Danh sách nghề đủ điều kiện được cập nhật theo NOC 2021, với các nghề thuộc nhóm TEER 2 và TEER 3.
-
Giấy chứng nhận trình độ nghề thường do các cơ quan cấp phép nghề nghiệp của tỉnh bang hoặc lãnh thổ Canada cấp, không phải do cơ quan liên bang.
Ưu điểm của chương trình FSTP:
Chương trình FSTP đặc biệt phù hợp với những người có kỹ năng thực tế cao nhưng không nhất thiết phải có bằng đại học hay cao đẳng. Đây là con đường nhập cư lý tưởng cho những ai đã tích lũy kinh nghiệm chuyên sâu trong các ngành nghề kỹ thuật và mong muốn tiếp tục phát triển sự nghiệp tại Canada.
Chương trình kinh nghiệm Canada (Canadian Experience Class – CEC)
Chương trình kinh nghiệm Canada (CEC) là lựa chọn nhập cư dành cho những người đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada và mong muốn chuyển từ tình trạng tạm trú sang thường trú nhân. Đây là con đường lý tưởng cho sinh viên quốc tế tốt nghiệp tại Canada hoặc người lao động tạm thời đã thích nghi với môi trường sống và làm việc tại đất nước này.
Điều kiện tham gia chương trình CEC:
-
Có ít nhất 12 tháng kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (hoặc tương đương nếu làm việc bán thời gian) tại Canada trong vòng 3 năm trước khi nộp đơn.
-
Kinh nghiệm làm việc phải thuộc nhóm nghề TEER 0, TEER 1 hoặc TEER 2 theo NOC 2021 (tương đương công việc quản lý, chuyên môn hoặc kỹ thuật/kỹ năng).
-
Đạt trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp tối thiểu CLB 7 cho nhóm nghề TEER 0 hoặc TEER 1, hoặc CLB 5 cho nhóm nghề TEER 2.
-
Có dự định sinh sống tại bất kỳ tỉnh bang nào của Canada ngoại trừ Quebec, vì Quebec có chương trình nhập cư riêng.
Ưu điểm của chương trình CEC:
-
Không yêu cầu bằng cấp học thuật cụ thể, tập trung đánh giá kinh nghiệm làm việc thực tế tại Canada.
-
Ứng viên đã làm việc tại Canada thường đã thích nghi với văn hóa, môi trường làm việc và xã hội Canada, do đó có khả năng hòa nhập cao sau khi trở thành thường trú nhân.
-
Là lựa chọn phổ biến cho những người đã có giấy phép làm việc tạm thời hoặc sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp và làm việc tại Canada, giúp họ có thể tiếp tục xây dựng cuộc sống lâu dài tại đất nước này.
Tham khảo thêm: So Sánh FSTP, FSWP, CEC 2025
Ngành nghề ưu tiên cho định cư Canada diện tay nghề năm 2025
Chính phủ Canada liên tục điều chỉnh danh sách ngành nghề ưu tiên để đáp ứng nhu cầu lao động trong nước. Năm 2025, một số nhóm ngành cụ thể sẽ được ưu tiên xét duyệt trong các chương trình định cư diện tay nghề như Express Entry. Điều này tạo cơ hội lớn cho người lao động Việt Nam có kinh nghiệm trong các lĩnh vực này.
Nhóm ngành nào đang được ưu tiên tại Canada hiện nay?
Canada đang tập trung vào các nhóm ngành chính để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng. Các nhóm này bao gồm chăm sóc sức khỏe và công tác xã hội, nông nghiệp và thực phẩm, khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM), các nghề kỹ thuật/thợ máy (Trades), và giáo dục. Mỗi nhóm đều có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển kinh tế của đất nước.
Ví dụ, trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, Canada đang thiếu hụt đáng kể nhân viên điều dưỡng, bác sĩ chuyên khoa, và nhân viên công tác xã hội. Tương tự, ngành giáo dục cần các giáo viên tiểu học, trung học, và trợ giảng.
Canada dự kiến sẽ cần hơn 200.000 chuyên gia STEM mới trong 3 năm tới và khoảng 60.000 nhân viên y tế để đáp ứng nhu cầu dân số già hóa. Đây là cơ hội vàng cho lao động Việt Nam có kỹ năng phù hợp.
- Nhân viên y tế và công tác xã hội: Điều dưỡng, bác sĩ chuyên khoa, nhân viên công tác xã hội
- Chuyên gia kỹ thuật: Kỹ sư xây dựng, kỹ sư điện, kỹ sư môi trường
- Công nghệ thông tin: Lập trình viên, chuyên gia an ninh mạng, nhà phát triển phần mềm
- Giáo dục: Giáo viên tiểu học, giáo viên trung học, trợ giảng
- Nghề kỹ thuật/thợ máy: Thợ điện, thợ hàn, thợ cơ khí
Chính phủ Canada cũng ưu tiên những ứng viên có khả năng thích nghi với môi trường làm việc của họ, đặc biệt là những người có trình độ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp tốt, có kinh nghiệm làm việc tại Canada hoặc đã học tập tại đây. Điều này được phản ánh trong hệ thống điểm CRS của chương trình Express Entry.
- Danh sách các ngành thuộc NOC/TEER được xét duyệt
Từ năm 2022, Canada đã thay đổi hệ thống phân loại nghề nghiệp từ NOC (National Occupational Classification) sang hệ thống TEER. Nhóm ngành nghề ưu tiên thường tập trung vào các cấp độ TEER 0, 1, 2 và 3. Dưới đây là danh sách chi tiết các nhóm ngành nghề chính:
Nhóm TEER | Mô tả | Ví dụ ngành nghề |
---|---|---|
TEER 0 | Quản lý cấp cao | Giám đốc tài chính, Giám đốc điều hành, Quản lý cấp cao |
TEER 1 | Nghề đòi hỏi bằng đại học | Kỹ sư, Bác sĩ, Kiến trúc sư, Luật sư |
TEER 2 | Nghề đòi hỏi bằng cao đẳng hoặc nghề kỹ thuật | Y tá, Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, Thợ điện |
TEER 3 | Nghề đòi hỏi trung cấp nghề | Đầu bếp, Thợ làm tóc, Nhân viên hành chính |
Ngoài ra, một số chương trình định cư cấp tỉnh (PNP) có thể mở rộng ưu tiên đến cả TEER 4 và 5 nếu ngành nghề đó đang thiếu hụt nghiêm trọng trong tỉnh bang. Điều này tạo thêm cơ hội cho nhiều ứng viên Việt Nam với đa dạng kỹ năng nghề nghiệp.
- Làm thế nào để biết công việc của bạn thuộc nhóm ưu tiên?
Để xác định công việc của bạn có thuộc nhóm ưu tiên không, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Xác định mã NOC/TEER cho công việc của bạn thông qua trang web chính thức của Chính phủ Canada.
- Kiểm tra xem công việc của bạn thuộc nhóm TEER nào (0, 1, 2, 3, 4 hay 5).
- Xem xét các chương trình định cư diện tay nghề khác nhau để xác định chương trình nào phù hợp với ngành nghề của bạn.
- Tham khảo danh sách ngành nghề thiếu hụt của từng tỉnh bang nếu bạn hướng đến chương trình định cư diện ngành nghề thiếu hụt.
Cách đơn giản nhất là sử dụng công cụ tìm kiếm NOC trên trang web của IRCC, nhập tên công việc của bạn bằng tiếng Anh và hệ thống sẽ hiển thị mã NOC tương ứng cùng với cấp độ TEER. Sau đó, bạn có thể so sánh với danh sách ngành nghề ưu tiên trong các chương trình định cư.
Ngoài ra, bạn cũng nên thường xuyên cập nhật thông tin từ Bộ Di trú Canada (IRCC) vì danh sách ngành nghề ưu tiên có thể thay đổi theo từng đợt bốc thăm Express Entry hoặc theo các chính sách mới.
Quyền lợi khi định cư theo diện lao động tay nghề tại Canada
Định cư Canada theo diện lao động tay nghề mang lại nhiều đặc quyền hấp dẫn mà không phải chương trình định cư nào cũng có. Khi bạn được cấp thẻ PR (Permanent Resident), không chỉ bản thân mà cả gia đình đều được hưởng lợi từ hệ thống phúc lợi toàn diện của chính phủ Canada. Hãy cùng tìm hiểu những quyền lợi chính dưới đây.
Gia đình có được bảo lãnh sang cùng không?
Một trong những ưu điểm lớn nhất của chương trình định cư tay nghề là quyền đưa gia đình đi cùng. Chính phủ Canada hiểu rõ tầm quan trọng của việc đoàn tụ gia đình trong quá trình định cư. Theo quy định hiện hành, khi bạn nộp hồ sơ Express Entry, vợ/chồng và con cái phụ thuộc có thể được xét duyệt cùng lúc với hồ sơ chính.
- Vợ/chồng và con có thể đi cùng, học tập, làm việc không?Trả lời đơn giản là: có! Vợ/chồng của bạn sẽ được cấp giấy phép làm việc mở (Open Work Permit), cho phép họ tự do làm việc tại bất kỳ đâu trên lãnh thổ Canada mà không bị giới hạn về ngành nghề hay nhà tuyển dụng. Con cái của thường trú nhân Canada có thể học miễn phí tại các trường công lập từ mẫu giáo (kindergarten) đến hết lớp 12, tương đương độ tuổi khoảng 5–18 tùy tỉnh bang. Tuy nhiên, một số tỉnh bang có thể áp dụng lệ phí nhỏ hoặc chi phí bổ sung cho các dịch vụ ngoài chương trình học chính khóa. Đó là đặc quyền mà thường trú nhân Canada được hưởng, giúp tiết kiệm hàng chục nghìn đô mỗi năm cho gia đình bạn.
Chính sách hỗ trợ gia đình này đã tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều gia đình Việt Nam định cư thành công và ổn định cuộc sống tại Canada. Theo số liệu thống kê, trên 85% người định cư diện tay nghề đều mang theo gia đình ngay từ đầu hoặc bảo lãnh sau không quá 6 tháng.
“Việc được đoàn tụ với gia đình là điều quý giá nhất khi tôi quyết định định cư tại Canada. Con tôi được học trường tốt, vợ cũng tìm được công việc phù hợp chỉ sau 2 tháng đến nơi.” – Anh Minh, định cư Canada theo diện FSWP năm 2019
Hưởng các phúc lợi xã hội và y tế như thế nào sau khi trở thành PR?
Khi trở thành thường trú nhân Canada, bạn và gia đình được tiếp cận hệ thống phúc lợi xã hội và y tế đẳng cấp thế giới. Đây là những quyền lợi thiết thực giúp bạn an tâm xây dựng cuộc sống mới.
Về y tế, Canada có hệ thống chăm sóc sức khỏe công miễn phí (Medicare) cho tất cả công dân và thường trú nhân. Thường trú nhân phải đăng ký thẻ bảo hiểm y tế của tỉnh bang sau khi tới nơi cư trú; thời gian chờ để bắt đầu hưởng quyền lợi y tế dao động từ không có tới ba tháng tùy từng tỉnh bang. Thẻ này chi trả hầu hết các dịch vụ y tế thiết yếu như khám chữa bệnh, phẫu thuật, điều trị nội trú và nhiều dịch vụ chuyên khoa.
Về phúc lợi xã hội, bạn được hưởng đầy đủ các chương trình trợ cấp của chính phủ liên bang và tỉnh bang như:
- Trợ cấp trẻ em (Canada Child Benefit) lên đến $7,437 CAD/năm đối với mỗi trẻ dưới sáu tuổi và $6,275 CAD/năm đối với mỗi trẻ từ sáu đến mười bảy tuổi (năm tài chính hiện tại). Các mức này có thể điều chỉnh theo từng năm.
- Bảo hiểm việc làm (Employment Insurance) khi thất nghiệp hoặc nghỉ thai sản. Để đủ điều kiện, người lao động cần đáp ứng số giờ làm việc tối thiểu trong vòng một năm trước khi nộp đơn xin EI; con số này dao động từ khoảng 420–700 giờ tùy khu vực và tỷ lệ thất nghiệp địa phương. Mức chi trả cơ bản hiện nay là bằng khoảng 55% mức lương trung bình tuần trước khi nghỉ việc, tối đa $668 CAD/tuần.
- Lương hưu và trợ cấp người già (Old Age Security và Canada Pension Plan)
- Hỗ trợ thu nhập cho các gia đình có thu nhập thấp
- Quyền tham gia bầu cử cấp địa phương và những quyền công dân khác (trừ bầu cử cấp liên bang)
Ngoài ra, nhiều tỉnh bang còn cung cấp các chương trình định cư hỗ trợ người mới đến như lớp học ngôn ngữ miễn phí, tư vấn việc làm, đào tạo nghề và tư vấn định cư. Tất cả những quyền lợi này góp phần tạo nên sự khác biệt lớn khi chọn định cư Canada so với các quốc gia khác.
Loại phúc lợi | Quyền lợi cho PR | Thời gian được hưởng |
---|---|---|
Y tế cơ bản | Miễn phí hoàn toàn | Ngay khi có thẻ bảo hiểm y tế (thời gian chờ tùy tỉnh bang) |
Giáo dục công lập (K-12) | Miễn phí hoàn toàn (có thể có phụ thu nhỏ) | Ngay khi đến Canada |
Trợ cấp trẻ em | Tùy thu nhập gia đình | Sau khi nộp tờ khai thuế đầu tiên |
Bảo hiểm việc làm | 55% thu nhập, tối đa $668 CAD/tuần | Sau 420-700 giờ làm việc |
Thủ tục và quá trình nộp hồ sơ định cư diện tay nghề
Quy trình nộp hồ sơ định cư diện tay nghề đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết kỹ lưỡng về từng bước đi. Hệ thống xét duyệt thường xoay quanh việc chứng minh khả năng, kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn phù hợp với thị trường lao động bản địa. Khi bắt đầu hành trình này, người nộp đơn cần nắm rõ các bước cơ bản, thời gian chuẩn bị và chiến lược phù hợp để tăng cơ hội thành công.
Hồ sơ bao gồm những giấy tờ quan trọng nào?
Một bộ hồ sơ định cư diện tay nghề đầy đủ thường bao gồm những giấy tờ chứng minh danh tính, học vấn, kinh nghiệm làm việc và năng lực ngôn ngữ. Các giấy tờ này cần được sắp xếp theo trật tự logic, được dịch thuật công chứng và đảm bảo tính xác thực. Việc thiếu sót bất kỳ tài liệu nào cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại hoặc từ chối.
- Hộ chiếu và giấy tờ tùy thân: Bản sao công chứng hộ chiếu còn hạn ít nhất 12-24 tháng, giấy khai sinh, chứng minh nhân dân/căn cước công dân
- Bằng cấp học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc cao hơn, bảng điểm đi kèm với chứng nhận đánh giá trình độ học vấn (ECA) từ tổ chức được công nhận
- Chứng minh trình độ ngôn ngữ: Kết quả thi IELTS, PTE Core (tiếng Anh) hoặc TEF/TCF (tiếng Pháp) còn hiệu lực, đạt CLB/NCLC yêu cầu
- Minh chứng kinh nghiệm làm việc: Thư xác nhận công việc chi tiết từ nhà tuyển dụng, hợp đồng lao động, bảng lương, sổ bảo hiểm xã hội (tối thiểu 1 năm liên tục toàn thời gian hoặc tương đương)
- Chứng minh tài chính: Sao kê ngân hàng, giấy tờ tài sản để chứng minh khả năng chi trả chi phí định cư ban đầu
- Giấy khám sức khỏe: Kết quả khám sức khỏe từ các cơ sở y tế được chỉ định
- Các giấy tờ bổ sung: Phiếu lý lịch tư pháp số II (hoặc Police Certificate), giấy kết hôn (nếu có), và các giấy tờ liên quan đến gia đình (nếu đi cùng)
Lưu ý: Việc nộp hồ sơ qua hệ thống Express Entry đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước ít nhất 3-6 tháng. Tất cả giấy tờ đều phải được chuẩn bị theo đúng yêu cầu của chương trình bạn đang nhắm tới.
Làm cách nào để chuẩn bị giấy tờ hợp lệ, đầy đủ nhất?
Bạn nên bắt đầu quá trình chuẩn bị giấy tờ càng sớm càng tốt, vì nhiều loại giấy tờ có thời gian chờ đợi dài. Đặc biệt với người Việt Nam, việc xin xác nhận kinh nghiệm làm việc từ các công ty cũ đôi khi gặp không ít khó khăn. Hãy lập danh sách chi tiết các giấy tờ cần thiết và theo dõi tiến độ chuẩn bị của từng loại.
Đối với giấy tờ học vấn, bạn cần gửi bằng cấp để đánh giá qua các tổ chức được công nhận như WES hay ICAS. Quá trình này có thể mất từ 1-3 tháng, nên cần được ưu tiên thực hiện sớm. Đồng thời, đăng ký thi ngôn ngữ và đạt điểm số yêu cầu cũng đòi hỏi thời gian và nỗ lực không nhỏ.
- Kiểm tra kỹ hướng dẫn trên trang web chính thức của cơ quan di trú để nắm rõ yêu cầu cụ thể cho từng loại giấy tờ
- Sử dụng dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp được công nhận để dịch các giấy tờ sang tiếng Anh hoặc Pháp
- Chuẩn bị bản sao công chứng cho tất cả giấy tờ gốc, đồng thời giữ kỹ bản gốc
- Sắp xếp giấy tờ theo nhóm và đánh số thứ tự để dễ dàng tra cứu khi cần thiết
- Quét và lưu trữ bản mềm của tất cả giấy tờ, phòng trường hợp mất mát
Kinh nghiệm thực tế: Nhiều ứng viên Việt Nam thường bỏ qua chi tiết nhỏ như định dạng ngày tháng (MM/DD/YYYY thay vì DD/MM/YYYY), dẫn đến nhầm lẫn không đáng có. Hãy kiểm tra kỹ mọi thông tin trước khi nộp.
Thời gian xử lý hồ sơ trung bình là bao lâu từ khi nộp đến khi nhận PR?
Thời gian xử lý hồ sơ định cư diện tay nghề thường dao động từ 6 tháng đến 2 năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Giai đoạn dài nhất thường là quá trình chờ đợi sau khi nộp hồ sơ chính thức. Nhiều ứng viên Việt Nam cho biết họ đã chờ đợi khoảng 12-18 tháng để nhận được quyết định cuối cùng, đặc biệt trong thời kỳ Covid-19.
Đối với chương trình FSWP (Federal Skilled Worker Program), thời gian xử lý trung bình khoảng 6-12 tháng sau khi nhận được thư mời nộp hồ sơ (ITA). Trong khi đó, chương trình PNP (Provincial Nominee Program) có thể kéo dài hơn do cần qua hai giai đoạn xét duyệt: cấp tỉnh bang và cấp liên bang. Nhiều tỉnh bang như British Columbia và Ontario được biết đến với tốc độ xử lý nhanh hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xử lý bao gồm:
Yếu tố | Ảnh hưởng đến thời gian |
---|---|
Loại chương trình định cư | Express Entry nhanh hơn so với các chương trình thông thường |
Quốc tịch và nơi cư trú | Thời gian kiểm tra lý lịch khác nhau tùy quốc gia |
Tính đầy đủ của hồ sơ | Hồ sơ thiếu sót sẽ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung |
Thời điểm nộp hồ sơ | Thời gian cao điểm (cuối năm) thường xử lý chậm hơn |
Tình trạng gia đình | Hồ sơ đi kèm người phụ thuộc cần thêm thời gian xét duyệt |
Hiện nay, với sự ứng dụng công nghệ trong quy trình xét duyệt, nhiều hồ sơ nhận được ITA (Invitation to Apply) thông qua Express Entry đang được xử lý nhanh hơn trước đây. Tuy nhiên, người nộp đơn vẫn nên chuẩn bị tinh thần chờ đợi và không nên từ bỏ công việc hiện tại cho đến khi nhận được thông báo chính thức.
Mẹo theo dõi: Bạn có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ trực tuyến thông qua tài khoản IRCC. Thời gian xử lý cập nhật được công bố định kỳ trên trang web chính thức của Bộ Di trú Canada. Tránh liên hệ quá thường xuyên vì điều này không giúp đẩy nhanh quy trình.