Lộ trình từ PGWP đến PR Canada 2025 – Hướng dẫn mới nhất
Làm thế nào để biến giấy phép lao động sau tốt nghiệp thành cơ hội định cư vĩnh viễn? Lộ trình từ PGWP đến PR Canada đã có những thay đổi đáng kể năm 2025, với yêu cầu ngôn ngữ mới cho PGWP và điều chỉnh điểm Express Entry CRS dưới 500. Trong khi BC PNP tạm dừng các chương trình dành riêng cho sinh viên quốc tế, các con đường PNP khác vẫn duy trì cùng bốn chương trình định cư mới sắp ra mắt. Những thay đổi này tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội mới cho du học sinh muốn định cư Canada.
Lộ trình từ PGWP đến PR tại Canada: Các bước và điều kiện mới nhất
Quá trình chuyển đổi từ Post-Graduation Work Permit (PGWP) sang thường trú nhân Canada đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sắc về các chương trình nhập cư. Đây là con đường phổ biến nhất để du học sinh Việt Nam ở lại Canada lâu dài sau khi tốt nghiệp. Lộ trình từ PGWP đến PR là một hành trình quan trọng, đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ các quy định mới nhất.
Lộ trình chuyển đổi từ PGWP sang PR gồm những giai đoạn nào?
Lộ trình này thường kéo dài từ 2-4 năm và chia thành các giai đoạn rõ ràng. Giai đoạn đầu là thu thập kinh nghiệm làm việc tại Canada trong thời gian có PGWP hợp lệ. Đây là bước quan trọng trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Sau khi tích lũy đủ 1 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (hoặc tương đương) trong các ngành nghề thuộc nhóm TEER 0, 1, 2 hoặc 3, bạn có thể nộp hồ sơ vào Express Entry Pool. Hệ thống này bao gồm ba chương trình chính: Canadian Experience Class (CEC), Federal Skilled Worker Program (FSWP), và Federal Skilled Trades Program (FSTP). Mỗi chương trình có tiêu chí riêng về ngành nghề và kinh nghiệm.
Giai đoạn tiếp theo là chờ nhận Invitation to Apply (ITA) từ IRCC. Điều này phụ thuộc vào điểm CRS (Comprehensive Ranking System) của bạn so với điểm cắt trong các đợt rút thăm định kỳ. Lộ trình từ PGWP đến PR sẽ thuận lợi hơn nếu bạn có điểm CRS cao.
- Chuẩn bị và nộp hồ sơ PR đầy đủ trong vòng 60 ngày sau khi nhận ITA
- Chờ IRCC xử lý hồ sơ (thường mất 6-8 tháng)
- Hoàn thành medical exam và background check nếu được yêu cầu
- Nhận Confirmation of Permanent Residence (COPR) và landing interview
Điều kiện cần thiết để bắt đầu lộ trình PGWP đến PR là gì?
Trước tiên, bạn phải có PGWP hợp lệ từ một chương trình study permit đủ điều kiện. Chương trình học phải kéo dài tối thiểu 8 tháng và được thực hiện tại designated learning institution (DLI). Bạn cần nộp hồ sơ xin PGWP trong vòng 180 ngày kể từ khi nhận xác nhận hoàn thành chương trình học.
Yêu cầu kinh nghiệm làm việc cũng rất quan trọng. Bạn cần ít nhất 12 tháng kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (hoặc tương đương part-time) tại Canada trong các nghề thuộc NOC TEER 0, 1, 2 hoặc 3.
Lưu ý: Kinh nghiệm làm việc phải được tích lũy sau khi tốt nghiệp và trong thời gian có work permit hợp lệ. Thời gian làm việc khi còn là sinh viên (co-op, internship) không được tính.
Về năng lực ngôn ngữ, ứng viên tốt nghiệp đại học phải đạt tối thiểu CLB/NCLC 7, trong khi ứng viên tốt nghiệp cao đẳng cần đạt CLB/NCLC 5. Các bài test được công nhận bao gồm IELTS, CELPIP, và TEF.
Ngoài ra, bạn không cần chứng minh tài chính khi nộp hồ sơ Express Entry diện CEC nếu đang làm việc hợp pháp tại Canada hoặc có thư mời làm việc hợp lệ.
Những thay đổi chính sách PGWP ảnh hưởng thế nào đến lộ trình định cư?
Từ năm 2024, Canada đã thực hiện nhiều điều chỉnh ảnh hưởng trực tiếp đến lộ trình định cư của du học sinh. Một trong những thay đổi lớn là việc giới hạn số lượng study permit được cấp hàng năm, theo kế hoạch nhập cư quốc gia đến năm 2027.
Chính sách mới cũng tác động đến việc gia hạn PGWP. Hầu hết trường hợp không thể gia hạn PGWP sau khi hết hạn, trừ một số ngoại lệ hiếm hoi do IRCC quy định. Điều này làm cho lộ trình từ PGWP đến PR trở nên khắt khe hơn.
Đặc biệt, yêu cầu về designated learning institution (DLI) trở nên nghiêm ngặt hơn. Tuy nhiên, từ tháng 3/2025, mọi chương trình cấp bằng tại college đều đủ điều kiện xin PGWP, không phân biệt ngành học.
Một điểm tích cực là Canada vẫn ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong nước qua chương trình Canadian Experience Class. Điều này tạo lợi thế cho những ai đã hoàn thành lộ trình du học và định cư tại Canada.
Những thay đổi về điểm Express Entry cũng đáng chú ý. IRCC hiện tập trung vào các draws theo category-based, ưu tiên các ngành nghề thiếu hụt lao động. Điều này có nghĩa là việc chọn đúng chuyên ngành khi du học sẽ ảnh hưởng lớn đến cơ hội nhận PR sau này. Lộ trình từ PGWP đến PR sẽ hiệu quả hơn nếu bạn lựa chọn ngành học phù hợp với nhu cầu lao động của Canada.
Điều kiện xin Post-Graduation Work Permit (PGWP) cho du học sinh Việt Nam
Post-Graduation Work Permit (PGWP) mở ra cơ hội việc làm quý báu cho sinh viên quốc tế vừa hoàn thành chương trình học tại Canada. Giấy phép này cho phép các bạn tích lũy kinh nghiệm làm việc trong thời gian tối đa 3 năm — một bước quan trọng trong lộ trình từ PGWP đến PR hướng tới định cư Canada lâu dài.
Tuy nhiên, việc đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của IRCC (Immigration, Refugees and Citizenship Canada) đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Từ việc chọn trường học phù hợp đến chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh, mỗi bước đều có những yêu cầu riêng mà du học sinh Việt cần nắm vững.
Chương trình học và trường nào đủ điều kiện xin PGWP?
Chỉ những trường được IRCC công nhận mới đủ điều kiện cấp PGWP cho sinh viên quốc tế. Danh sách này gồm tất cả các trường công lập (public institutions) và một số trường tư nhân (private institutions) được chỉ định đặc biệt.
Các chương trình đào tạo phải đáp ứng những tiêu chí sau:
- Thời lượng tối thiểu 8 tháng: Chương trình phải kéo dài ít nhất 8 tháng học (full-time study)
- Cấp độ post-secondary: Bao gồm certificate, diploma, degree từ college hoặc university
- Hoàn thành trong thời hạn study permit: Phần lớn chương trình phải được học tại Canada với study permit hợp lệ
- Điều kiện đặc biệt cho chương trình online: Tối đa 50% thời lượng có thể học online (trừ trường hợp ngoại lệ COVID-19 đã hết hiệu lực)
Lưu ý quan trọng: Các chương trình ESL/FSL (English/French as Second Language) không đủ điều kiện xin PGWP, dù được học tại trường công lập.
Đối với sinh viên theo học chương trình thạc sĩ tại Canada, thời gian PGWP thường tương ứng với thời lượng chương trình. Sinh viên hoàn thành các khóa ngắn hạn (8-24 tháng) sẽ nhận PGWP có thời hạn tương đương, trong khi các chương trình dài hơn 2 năm được cấp PGWP 3 năm. Đây là một phần quan trọng trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Thời hạn và quyền lợi của giấy phép làm việc sau tốt nghiệp ra sao?
Thời hạn PGWP được tính dựa trên độ dài chương trình học đã hoàn thành. Quy định này khá linh hoạt nhưng có những giới hạn rõ ràng:
- Chương trình 8 tháng đến dưới 2 năm: PGWP có thời hạn bằng thời lượng học tập
- Chương trình 2 năm trở lên: PGWP được cấp tối đa 3 năm
- Nhiều chương trình liên tiếp: Có thể kết hợp thời lượng nếu đáp ứng điều kiện
PGWP mang lại những quyền lợi đáng kể cho người nắm giữ:
Quyền lợi | Mô tả chi tiết |
---|---|
Làm việc không giới hạn | Có thể làm full-time, part-time hoặc tự kinh doanh ở bất kỳ đâu tại Canada |
Không cần LMIA | Không yêu cầu giấy phép lao động từ nhà tuyển dụng |
Tích lũy điểm CRS | Kinh nghiệm làm việc Canada tạo lợi thế lớn cho Express Entry |
Bảo lãnh gia đình | Có thể bảo lãnh vợ/chồng và con em dưới 22 tuổi (áp dụng một số điều kiện) |
Điểm quan trọng: Bạn chỉ được cấp PGWP một lần duy nhất trong đời. Sau khi hết hạn, việc gia hạn hay xin cấp lại không được phép.
Nhiều sinh viên tận dụng thời gian PGWP để chuẩn bị hồ sơ cho định cư Canada diện du học thông qua các chương trình như Canadian Experience Class (CEC) hoặc Provincial Nominee Program (PNP). Đây là bước cuối cùng trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Hồ sơ, thủ tục xin PGWP cần chuẩn bị những gì?
Việc chuẩn bị hồ sơ PGWP đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn. Bạn phải nộp đơn trong vòng 180 ngày kể từ ngày nhận được thông báo hoàn thành chương trình từ trường.
Danh sách tài liệu bắt buộc gồm:
- Đơn xin IMM 5710: Form chính thức của IRCC (điền online)
- Bằng tốt nghiệp hoặc transcript chính thức: Xác nhận hoàn thành chương trình
- Letter of completion: Thư xác nhận từ trường về việc đã hoàn thành tất cả yêu cầu
- Hộ chiếu hợp lệ: Còn hạn đủ dài để cấp phép làm việc
- Ảnh thẻ theo chuẩn: Kích thước 35mm x 45mm, nền trắng
- Lệ phí 255 CAD: Thanh toán trực tuyến qua portal của IRCC
Mẹo hữu ích: Nộp hồ sơ ngay sau khi nhận được tài liệu từ trường. Thời gian xử lý hiện tại khoảng 80-180 ngày, tùy thuộc vào quốc tịch và thời điểm nộp.
Các trường hợp cần tài liệu bổ sung:
- Khám sức khỏe: Bắt buộc với công dân một số quốc gia hoặc nếu làm việc trong lĩnh vực y tế/giáo dục
- Police clearance: Yêu cầu nếu đã sống ở nước thứ ba trong 6 tháng trở lên
- Proof of relationship: Cần thiết khi bảo lãnh vợ/chồng và con
Việc theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ có thể thực hiện qua tài khoản IRCC online. Trong thời gian chờ PGWP, sinh viên có thể tiếp tục làm việc với điều kiện đã nộp đơn trước khi study permit hết hạn và có job offer hợp lệ. Đây là một phần không thể thiếu trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Canada với PGWP để đủ điều kiện nộp PR
Thời gian làm việc với giấy phép lao động sau tốt nghiệp (PGWP) đóng vai trò quan trọng trong lộ trình từ PGWP đến PR. Du học sinh cần hiểu rõ các yêu cầu về kinh nghiệm làm việc hợp lệ để tối ưu hóa cơ hội định cư thành công. Từ ngày 1/11/2024, ứng viên xin PGWP phải đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ: tốt nghiệp đại học cần đạt tối thiểu CLB 7 (hoặc IELTS General Training 6.0 ở cả bốn kỹ năng), tốt nghiệp cao đẳng cần tối thiểu CLB 5 (hoặc IELTS General Training: Đọc 4.0, Viết/Nói/Nghe 5.0).
Kinh nghiệm làm việc hợp lệ theo diện Canadian Experience Class là gì?
Canadian Experience Class (CEC) yêu cầu ứng viên có ít nhất 12 tháng kinh nghiệm làm việc toàn thời gian tại Canada trong vòng 3 năm gần nhất. Kinh nghiệm này phải được tích lũy trong ngành nghề có mã TEER 0, 1, 2 hoặc 3 theo hệ thống phân loại nghề nghiệp TEER. Đây là một bước quan trọng trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Thời gian làm việc bán thời gian cũng được tính nhưng theo tỷ lệ quy đổi. Cụ thể, 30 giờ làm việc mỗi tuần trong 12 tháng tương đương với 1 năm kinh nghiệm toàn thời gian. Nếu làm việc 15 giờ/tuần, bạn cần 24 tháng để đạt đủ yêu cầu tối thiểu.
Lưu ý: Thời gian thực tập có lương (paid co-op) trong chương trình học không được tính vào kinh nghiệm làm việc cho CEC.
- Ngành nghề, vị trí công việc nào được tính điểm trong Express Entry?
Hệ thống Express Entry chỉ công nhận kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề thuộc TEER 0, 1, 2, và 3. TEER 0 bao gồm các vị trí quản lý cấp cao như Giám đốc điều hành, Giám đốc tài chính. TEER 1 gồm các nghề đòi hỏi bằng đại học như Kỹ sư phần mềm, Kế toán viên chuyên nghiệp.
TEER 2 và 3 bao gồm các nghề kỹ thuật và dịch vụ chuyên môn như Kỹ thuật viên máy tính, Nhân viên hành chính. Những công việc thuộc TEER 4 và 5 như nhân viên bán hàng, lao động phổ thông không được tính điểm trong hệ thống định cư Express Entry. Điểm kinh nghiệm làm việc không cố định mà phụ thuộc vào cách tính CRS của IRCC, một yếu tố quan trọng trong lộ trình từ PGWP đến PR.
- Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian làm việc khi có PGWP?
Bắt đầu tìm việc ngay khi nhận được PGWP thay vì chờ đợi cơ hội “hoàn hảo”. Thời hạn PGWP có giới hạn, việc trì hoãn có thể khiến bạn mất đi thời gian quý báu để tích lũy kinh nghiệm. Ưu tiên các vị trí thuộc TEER 0-3 ngay cả khi mức lương ban đầu chưa như mong đợi. Đây là chiến lược hiệu quả trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Xem xét làm việc toàn thời gian thay vì bán thời gian để nhanh chóng đạt đủ 12 tháng kinh nghiệm. Nếu bắt buộc phải làm bán thời gian, hãy đảm bảo làm việc tối thiểu 15 giờ/tuần để thời gian được tính vào yêu cầu CEC.
Chọn nhà tuyển dụng uy tín và giữ hồ sơ lao động đầy đủ. Bạn sẽ cần các giấy tờ như hợp đồng lao động, bảng lương, thư xác nhận từ nhà tuyển dụng khi nộp hồ sơ định cư theo diện du học. Việc thay đổi công việc quá thường xuyên có thể gây khó khăn trong việc thu thập tài liệu chứng minh, ảnh hưởng đến lộ trình từ PGWP đến PR của bạn.
Các chương trình định cư phổ biến dành cho người có kinh nghiệm từ PGWP
Nhiều du học sinh Việt Nam sau khi tốt nghiệp và có PGWP thường tìm hiểu các con đường định cư phù hợp nhất. Hai lựa chọn được ưa chuộng là chương trình Canadian Experience Class (CEC) và các chương trình đề cử tỉnh bang kết hợp với kinh nghiệm làm việc tại Canada. Đây là một phần quan trọng trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Định cư diện Canadian Experience Class (CEC) có yêu cầu gì đặc biệt không?
CEC được thiết kế đặc biệt cho những ai đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada. Điểm khác biệt lớn nhất so với các chương trình khác là CEC không yêu cầu kinh nghiệm làm việc nước ngoài. Tuy nhiên, kinh nghiệm tự doanh (self-employment) hoặc làm việc khi còn là sinh viên toàn thời gian (bao gồm co-op hoặc thực tập) không được tính vào điều kiện tối thiểu. Để đủ điều kiện, ứng viên phải tích lũy ít nhất 12 tháng kinh nghiệm làm việc có kỹ năng thuộc nhóm TEER 0, 1, 2 hoặc 3 theo hệ thống NOC trong vòng 36 tháng gần nhất. Đây là một bước quan trọng trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Về trình độ tiếng Anh, CEC yêu cầu CLB 7 cho các nghề TEER 0 và 1, CLB 5 cho TEER 2 và 3. Đây là mức yêu cầu khá hợp lý so với khả năng của đa số du học sinh đã học tập nhiều năm tại Canada. Một điều đáng lưu ý là định cư Canada diện du học thông qua CEC không cần chứng minh tài chính như một số chương trình khác.
CEC thường được xem là con đường “tự nhiên” nhất cho du học sinh, vì họ đã quen với môi trường sống và làm việc tại Canada. Đây là một lựa chọn tối ưu trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Điểm Express Entry cho CEC hiện nay không còn duy trì ở mức thấp như trước đây. Từ năm 2023, hầu hết các đợt rút thăm chung đều yêu cầu điểm CRS trên 480 điểm. IRCC đã giảm số lượng đợt rút thăm riêng cho từng chương trình và tập trung vào các đợt rút thăm chung hoặc theo nhóm ngành nghề ưu tiên.
Có thể kết hợp các chương trình tỉnh bang (PNP) với kinh nghiệm từ PGWP không?
Việc kết hợp PNP với kinh nghiệm PGWP là chiến lược thông minh mà nhiều du học sinh áp dụng trong lộ trình từ PGWP đến PR. Hầu hết các tỉnh bang đều có những stream dành riêng cho sinh viên quốc tế hoặc người có kinh nghiệm làm việc địa phương. Ví dụ, định cư Ontario Canada có Ontario Immigrant Nominee Program (OINP) với nhiều stream phù hợp.
Một số tỉnh còn ưu tiên ứng viên đã tốt nghiệp từ các trường đại học trong tỉnh. British Columbia có Provincial Nominee Program (PNP) với stream dành cho graduates, tương tự như định cư British Columbia Canada. Manitoba và Saskatchewan cũng có các chương trình tương tự với yêu cầu thấp hơn về điểm Express Entry.
Lợi ích lớn nhất của việc có Provincial Nomination là được cộng thêm 600 điểm Express Entry. Điều này gần như đảm bảo bạn sẽ được mời nộp hồ sơ trong đợt rút thăm tiếp theo. Tuy nhiên, thời gian xử lý PNP thường mất 2-6 tháng tùy tỉnh bang.
- Ontario – OINP: Yêu cầu job offer hoặc đạt điểm cao trong Express Entry pool
- British Columbia – BCPNP: Ưu tiên graduates và có nhiều stream cho skilled workers
- Alberta – AINP: Thường mời ứng viên có kinh nghiệm làm việc tại tỉnh
- Manitoba – MPNP: Có stream riêng cho international students
Một điểm cần lưu ý là một số chương trình PNP yêu cầu bạn cam kết sống và làm việc tại tỉnh đó ít nhất 2 năm sau khi có PR. Đây không phải là ràng buộc pháp lý cứng nhắc, nhưng IRCC có thể theo dõi và hỏi lý do nếu bạn chuyển tỉnh ngay sau khi landing. Đây là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong lộ trình từ PGWP đến PR.
Quy trình nộp hồ sơ thường trú nhân (PR) sau khi hoàn thành giai đoạn tích lũy kinh nghiệm với PGWP
Giai đoạn chuyển đổi từ PGWP sang nộp hồ sơ thường trú nhân đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hành trình định cư. Thời điểm này yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ các bước cần thực hiện để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi. Lộ trình từ PGWP đến PR là một quá trình cần được lên kế hoạch chi tiết.
Cần chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ gì khi chuyển tiếp sang nộp PR qua Express Entry hoặc PNP?
Việc chuẩn bị hồ sơ PR đòi hỏi một danh sách tài liệu đầy đủ và chi tiết. Trước tiên, bạn cần có bằng chứng kinh nghiệm làm việc tại Canada thông qua reference letter từ nhà tuyển dụng. Thư này phải ghi rõ chức vụ, thời gian làm việc, mức lương và mô tả công việc cụ thể theo NOC code.
Hồ sơ học vấn cần được đánh giá tương đương (ECA) từ các tổ chức được IRCC công nhận như WES hoặc ICAS. Chứng chỉ ngôn ngữ IELTS hoặc CELPIP phải còn hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày nộp hồ sơ PR. Đối với những người có vợ/chồng đi cùng, chỉ yêu cầu chứng chỉ ngôn ngữ và bằng cấp nếu họ là đồng ứng viên và muốn cộng điểm vào hồ sơ Express Entry.
- Passport và các tài liệu nhận dạng có thời hạn sử dụng
- Proof of funds – chứng minh tài chính theo mức tối thiểu do IRCC quy định cho chương trình kinh tế (Express Entry)
- Giấy khám sức khỏe từ bác sĩ được ủy quyền (Panel Physician)
- Police clearance certificate từ tất cả các quốc gia đã sống quá 6 tháng
- Birth certificate, marriage certificate nếu có gia đình
Lưu ý quan trọng: Tất cả tài liệu không phải tiếng Anh hoặc tiếng Pháp đều phải dịch sang một trong hai thứ tiếng này kèm bản sao công chứng gốc và bản xác nhận của người dịch đủ điều kiện.
Quá trình xét duyệt hồ sơ thường trú nhân mất bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ PR qua Express Entry thường xuyên thay đổi; tính đến đầu năm 2025, thời gian trung bình do IRCC công bố là khoảng 6 tháng đối với Federal Skilled Worker/Canadian Experience Class nhưng thực tế có thể kéo dài hơn tùy từng diện và khối lượng tồn đọng hồ sơ. PNP thường mất tổng cộng trên dưới 12 tháng vì gồm hai giai đoạn: đề cử tỉnh bang rồi liên bang xét duyệt PR. Lộ trình từ PGWP đến PR có thể bị ảnh hưởng bởi thời gian xử lý này.
IRCC thường cập nhật thời gian xử lý trên website chính thức hàng tháng. Một số yếu tố có thể làm kéo dài thời gian bao gồm: hồ sơ không đầy đủ, cần bổ sung thêm tài liệu, hoặc background check phức tạp. Trong thời gian chờ đợi, bạn có thể kiểm tra trạng thái hồ sơ qua tài khoản online.
Nếu hết hạn PGWP mà chưa nhận được thư mời ITA thì phải xử lý như thế nào?
Tình huống này khá phổ biến và cần được xử lý cẩn thận để tránh mất status hợp pháp. Nếu PGWP sắp hết hạn mà chưa có ITA, bạn nên nộp đơn xin visitor record trước khi giấy phép lao động hết hạn để duy trì tình trạng hợp pháp ở Canada; tuy nhiên visitor record không cho phép làm việc dưới bất kỳ hình thức nào. Lộ trình từ PGWP đến PR có thể bị gián đoạn nếu không xử lý kịp thời.
Tùy chọn | Thời gian nộp | Được phép làm việc | Chi phí |
---|---|---|---|
Visitor Record | Trước khi PGWP hết hạn | Không | $100 CAD |
Work Permit mới (LMIA) | Tùy thuộc vào việc có job offer | Có | $155-255 CAD |
Study Permit (nếu tiếp tục học) | Trước khi PGWP hết hạn | Part-time | $150 CAD |
Một số tỉnh bang như Alberta vẫn tiếp tục mời các ứng viên đang ở Canada thông qua hệ thống Express Entry Stream nhưng mỗi chương trình sẽ thay đổi tiêu chí định kỳ. Việc tìm hiểu các con đường định cư thay thế là rất cần thiết trong giai đoạn này. Quan trọng nhất là không để bản thân rơi vào tình trạng overstay, điều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng định cư trong tương lai. Lộ trình từ PGWP đến PR cần được lên kế hoạch cẩn thận để tránh rủi ro.