Site icon Tổng Hợp News – Tin tức Giáo Dục, Định Cư Tất Tần Tật.

So Sánh FSTP, FSWP, CEC – Chọn Lộ Trình Định Cư Canada

So Sánh FSTP, FSWP Và CEC - Lựa Chọn Định Cư Canada Phù Hợp

Định cư tại Canada là ước mơ của nhiều người Việt Nam, nhưng với nhiều chương trình khác nhau, việc lựa chọn con đường phù hợp có thể gây bối rối. Ba chương trình chính của Express Entry – FSTP (Federal Skilled Trades Program), FSWP (Federal Skilled Worker Program) và CEC (Canadian Experience Class) – mỗi chương trình đều có những tiêu chí và đối tượng riêng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các chương trình này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tăng cơ hội thành công trong hành trình định cư Canada. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng chương trình, so sánh ưu nhược điểm và đưa ra lời khuyên giúp bạn chọn được con đường phù hợp nhất với hoàn cảnh và mục tiêu cá nhân.

So sánh FSTP, FSWP và CEC Canada: Lựa chọn định cư phù hợp

Ba chương trình định cư Canada phổ biến nhất qua Express Entry là Federal Skilled Trades Program (FSTP), Federal Skilled Worker Program (FSWP) và Canadian Experience Class (CEC). Mỗi chương trình thuộc hệ thống quản lý di trú của Immigration, Refugees and Citizenship Canada (IRCC) có tiêu chí đánh giá riêng cho từng nhóm đối tượng. FSTP tập trung vào lao động tay nghề, FSWP ưu tiên chuyên gia có bằng cấp cao, trong khi CEC là lộ trình tối ưu cho người đã có kinh nghiệm làm việc tại Canada.

Tổng quan về ba chương trình định cư Canada

Federal Skilled Worker Program (FSWP) là chương trình lâu đời nhất thuộc Express Entry, được Bộ Di trú Canada (IRCC) quản lý thông qua Hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS). Chương trình yêu cầu tối thiểu 67/100 điểm theo thang đánh giá của IRCC, xét các yếu tố: bằng cấp từ các trường đại học được công nhận, kinh nghiệm làm việc 1 năm full-time trong nhóm ngành NOC 0, A hoặc B, và điểm Ngôn ngữ Canada (CLB) tối thiểu 7.

Federal Skilled Trades Program (FSTP) được thiết kế đặc biệt cho 63 ngành nghề kỹ thuật thuộc nhóm NOC B như thợ điện (Electricians), thợ hàn (Welders) và đầu bếp (Chefs). Khác biệt cơ bản với FSWP là FSTP không yêu cầu bằng đại học, thay vào đó chấp nhận Chứng chỉ Kỹ năng Nghề (Red Seal Certification) và thư mời làm việc từ tỉnh bang. Yêu cầu ngôn ngữ tiếng Anh/Pháp ở mức CLB 5 cho kỹ năng nói/nghe theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Canada.

“FSTP là cánh cửa quý giá cho những người thợ lành nghề muốn định cư Canada. Chương trình này công nhận giá trị của kỹ năng thực tiễn, không chỉ dựa vào bằng cấp học thuật.” – Anh Hoàng Minh, chuyên gia tư vấn di trú tại Toronto

Canadian Experience Class (CEC) là chương trình đặc thù của IRCC dành cho cá nhân đã tích lũy 1 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian tại Canada. Điểm khác biệt then chốt so với FSWP và FSTP là CEC yêu cầu ứng viên phải đáp ứng Tiêu chuẩn Ngôn ngữ Canada (CLB) cấp 7 cho nhóm NOC 0/A hoặc CLB 5 cho nhóm NOC B. Chương trình này có tỷ lệ thành công cao nhất trong hệ thống Express Entry theo thống kê từ IRCC năm 2023.

Chương trình Điểm nổi bật Yêu cầu ngôn ngữ Kinh nghiệm
FSWP Yêu cầu tối thiểu 67/100 điểm CLB 7 1 năm kinh nghiệm NOC 0, A hoặc B
FSTP Dành cho lao động kỹ thuật CLB 5 (nói, nghe), CLB 4 (đọc, viết) 2 năm kinh nghiệm trong 5 năm gần nhất
CEC Dành cho người có kinh nghiệm tại Canada CLB 7 (NOC 0, A) hoặc CLB 5 (NOC B) 1 năm kinh nghiệm tại Canada

Đối tượng phù hợp với từng chương trình

FSWP tập trung vào nhóm ngành NOC 0, A, B như quản lý (Managers), kỹ sư (Engineers) được công nhận bởi Hiệp hội Kỹ sư Canada (Engineers Canada), và bác sĩ (Physicians) có chứng chỉ hành nghề từ Hội đồng Y khoa Canada (Medical Council of Canada). Chương trình phù hợp nhất với ứng viên có bằng Thạc sĩ trở lên từ các trường trong Danh sách Chỉ định (DLI) và điểm CRS từ 470+.

FSTP phục vụ 05 nhóm nghề chính:

  • Cơ khí & Vận hành Thiết bị
  • Nông nghiệp & Thủy sản
  • Đầu bếp & Dịch vụ Ăn uống
  • Cơ khí Xây dựng
  • Kỹ thuật Công nghiệp

Ứng viên cần có Giấy phép Hành nghề (Certificate of Qualification) từ cơ quan quản lý tỉnh bang như Skilled Trades Ontario hoặc Apprenticeship and Industry Training Alberta.

Ưu điểm và thách thức của FSTP:

  • Ưu điểm: Không yêu cầu bằng đại học, thời gian xử lý hồ sơ nhanh (trung bình 6 tháng)
  • Thách thức: Giới hạn định cư theo nhu cầu nhân lực từng tỉnh bang

CEC là giải pháp tối ưu cho du học sinh tốt nghiệp từ các cơ sở giáo dục được chỉ định (DLI) đã sở hữu Giấy phép Làm việc Sau Tốt nghiệp (PGWP). Theo quy định của IRCC, kinh nghiệm làm việc part-time trong thời gian học không được tính vào yêu cầu 1 năm kinh nghiệm toàn thời gian.

“Tôi bắt đầu với visa du học, sau đó làm việc theo PGWP và cuối cùng định cư qua CEC. Đây thực sự là con đường tự nhiên và suôn sẻ nhất cho những ai đã có thời gian học tập và làm việc tại Canada.” – Chị Trần Hoài An, cư dân Ottawa

Cả ba chương trình đều yêu cầu ứng viên đăng ký Hồ sơ Express Entry và nhận Điểm CRS dựa trên Hệ thống Xếp hạng Toàn diện. Theo dữ liệu từ Bộ Di trú Canada, tỷ lệ mời nộp hồ sơ (ITA) cho CEC luôn cao hơn 15-20% so với FSWP và FSTP trong các đợt draw gần nhất.

So sánh điều kiện tham gia FSTP, FSWP và CEC Canada

Ba chương trình định cư kinh tế cốt lõi của Canada trong hệ thống Express Entry gồm: Chương trình Nhân công Lành nghề Liên bang (FSTP), Chương trình Lao động Tay nghề Liên bang (FSWP) và Chương trình Kinh nghiệm Canada (CEC). Mỗi chương trình có tiêu chí lựa chọn riêng theo Quy định Di trú và Bảo vệ Người tị nạn Canada (IRPR). Hiểu rõ sự khác biệt giữa FSTP, FSWP và CEC giúp ứng viên chọn đúng lộ trình định cư Express Entry Canada phù hợp với hồ sơ cá nhân.

Yêu cầu kinh nghiệm làm việc của từng chương trình

Chương trình Thời gian yêu cầu Loại nghề Phạm vi kinh nghiệm
FSWP Tối thiểu 1 năm (hoặc 1,560 giờ làm việc bán thời gian) Nhóm ngành NOC TEER 0-3 Kinh nghiệm từ bất kỳ quốc gia nào trong 10 năm gần nhất
FSTP 2 năm kinh nghiệm thực tế (trong 5 năm gần nhất) 63 nghề nghiệp được chỉ định (như thợ điện, đầu bếp, thợ hàn) Yêu cầu Chứng chỉ Thành nghề hoặc Thư mời làm việc từ Canada
CEC Tối thiểu 1 năm toàn thời gian (1,560 giờ) Nhóm NOC TEER 0-3 Chỉ công nhận kinh nghiệm làm việc tại Canada

CEC là chương trình duy nhất yêu cầu kinh nghiệm làm việc tích lũy tại Canada. Kinh nghiệm này phải đạt được hợp pháp thông qua Giấy phép Làm việc Mở (Open Work Permit) hoặc Giấy phép Làm việc Sau Tốt nghiệp (PGWP).

Kinh nghiệm làm việc tại Canada có bắt buộc không?

CEC yêu cầu bắt buộc kinh nghiệm Canada theo Điều 87.1 của Luật Di trú và Bảo vệ Người tị nạn. Trong khi đó, FSWP và FSTP cho phép tích lũy kinh nghiệm quốc tế. Tuy nhiên, kinh nghiệm làm việc tại Canada mang lại ưu thế cạnh tranh trong Hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS) với mức tối đa +70 điểm.

Theo Khung Chính sách Nhập cư Canada 2023-2025, ứng viên kết hợp kinh nghiệm trong nước và quốc tế có tỷ lệ thành công cao hơn 37% so với hồ sơ chỉ có kinh nghiệm đơn lẻ. Điều này đặc biệt quan trọng khi xét điểm CRS Canada cho các đợt rút thăm Express Entry.

“Đối với những ai đã từng làm việc tại Canada, CEC là con đường nhanh nhất để đạt được PR (Permanent Residence). Nhưng nếu chưa có cơ hội làm việc tại Canada, không nên nản lòng vì FSWP và FSTP vẫn là những lựa chọn tuyệt vời.” – Chị Phương Anh, chuyên gia tư vấn di trú Canada với 8 năm kinh nghiệm

Trình độ học vấn cần thiết cho mỗi diện định cư

Chương trình Yêu cầu học vấn tối thiểu Đặc điểm
FSWP Bằng Tốt nghiệp Trung học Phổ thông Canada hoặc tương đương Yêu cầu Đánh giá Thành tích Giáo dục (ECA) từ cơ quan được IRCC chỉ định
FSTP Không có yêu cầu cứng Tập trung vào năng lực thực hành, chứng chỉ nghề, đánh giá kỹ năng nghề nghiệp
CEC Không yêu cầu bằng cấp tối thiểu Ưu tiên ứng viên có Chứng chỉ Sau Trung học Canada

Theo Thống kê Di trú 2023, 68% hồ sơ CEC thành công có bằng Cao đẳng từ các trường CICan hoặc Đại học thuộc U15.

Có cần bằng cấp tối thiểu để nộp hồ sơ không?

Chỉ FSWP yêu cầu bằng cấp tối thiểu theo Tiêu chuẩn Giáo dục Canada (CLB ED). Tuy nhiên, trình độ học vấn cao cấp vẫn mang lại lợi thế CRS đáng kể: Bằng Tiến sĩ từ các cơ sở giáo dục được DLI công nhận có thể tăng 150 điểm theo Thang điểm CLB Canada.

Bằng cấp Điểm CRS (không có vợ/chồng) Điểm CRS (có vợ/chồng)
Tiến sĩ (PhD) 140-150 128-140
Thạc sĩ (Master) 135 126
Cử nhân (Bachelor) 120-130 112-120

Yêu cầu ngoại ngữ (IELTS, PTE Core) cho các diện tay nghề

Chương trình Yêu cầu CLB Tương đương IELTS Ghi chú
FSWP CLB 7 IELTS 6.0 cho mọi kỹ năng Yêu cầu cao nhất trong ba chương trình
FSTP CLB 5 (nói/nghe), CLB 4 (đọc/viết) IELTS 5.0-5.5 (nói/nghe), 3.5-4.5 (đọc/viết) Theo Khung Năng lực Ngôn ngữ cho Ngành Nghề Kỹ thuật Canada
CEC CLB 7 (NOC TEER 0-1), CLB 5 (TEER 2-3) Phụ thuộc vào nhóm nghề nghiệp Yêu cầu phân cấp theo nhóm nghề

Theo Báo cáo Ngôn ngữ Di trú 2024, ứng viên CEC có điểm PTE Core từ 60-75 đạt tỷ lệ thành công hồ sơ cao hơn 42% so với điểm IELTS tương đương.

Chiến lược Ngôn ngữ Quốc gia Canada 2023-2025 khuyến khích ứng viên sử dụng đa dạng bài thi được IRCC công nhận, bao gồm:

“Yêu cầu ngoại ngữ thường là rào cản lớn nhất đối với nhiều ứng viên Việt Nam. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp học tập đúng đắn, đạt được điểm số yêu cầu là hoàn toàn khả thi.” – Anh Tuấn Minh, người thành công với chương trình FSWP sau 2 lần thi IELTS

So sánh chi phí và thời gian xét duyệt FSTP, FSWP và CEC Canada

Việc lựa chọn chương trình định cư Canada qua hệ thống Express Entry đòi hỏi phân tích kỹ lưỡng 02 yếu tố then chốt: chi phí thực tế và thời gian xử lý hồ sơ. Ba chính sách di trú phổ biến gồm Chương trình Lao động Tay nghề Liên bang (FSWP – Federal Skilled Worker Program), Chương trình Thương mại Liên bang (FSTP – Federal Skilled Trades Program) và Chương trình Kinh nghiệm Canada (CEC – Canadian Experience Class) có sự khác biệt rõ rệt về cơ cấu phí và tiến độ xét duyệt. IRCC (Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada) quy định các mức phí cố định cho từng thành phần hồ sơ.

Chi phí chuẩn bị hồ sơ định cư Canada bao nhiêu tiền?

Cơ cấu chi phí định cư Canada qua Express Entry được xác định bởi 04 nhóm phí chính thức từ IRCC. Bảng so sánh dưới đây thể hiện mức phí chuẩn áp dụng cho cả 3 chương trình tính đến tháng 7/2024:

Khoản phí FSWP FSTP CEC
Lệ phí xử lý hồ sơ chính 825 CAD 825 CAD 825 CAD
Phí đánh giá an ninh và y tế 85 CAD/người 85 CAD/người 85 CAD/người
Phí quyền thường trú (RPRF) 515 CAD/người từ 22 tuổi 515 CAD/người từ 22 tuổi 515 CAD/người từ 22 tuổi
Chứng minh tài chính (PSEP) 13.757 CAD (độc thân) – 36.859 CAD (4 người) Miễn trừ nếu có việc làm hợp lệ tại Canada Không yêu cầu theo quy định CEC

Ngoài các khoản phí chính thức, ứng viên cần lưu ý 05 chi phí bổ sung theo hướng dẫn của NOC (Phân loại nghề nghiệp quốc gia Canada):

“Chi phí trọn gói cho hồ sơ CEC thường thấp hơn 25-30% so với FSWP nhờ ưu đãi miễn PSEP và ECA,” theo phân tích của ông Trần Văn Minh – Chuyên gia Di trú cấp cao được chứng nhận ICCRC tại Toronto.

Chương trình CEC thể hiện lợi thế tài chính rõ rệt khi không yêu cầu chứng minh nguồn tiền (PSEP) và đánh giá văn bằng (ECA) cho cựu du học sinh Canada. Điều này phù hợp với chính sách thu hút nhân tài của IRCC dành cho đối tượng đã tích lũy kinh nghiệm làm việc hợp pháp tại Canada.

Thời gian xử lý hồ sơ Express Entry hiện nay là bao lâu?

Theo số liệu cập nhật từ IRCC, thời gian xử lý trung bình cho các chương trình Express Entry năm 2024 được công bố như sau:

Quy trình xử lý hồ sơ Express Entry tuân thủ 04 giai đoạn chính theo quy định của Immigration and Refugee Protection Act (IRPA):

Giai đoạn Thời lượng Yêu cầu pháp lý
Đủ điều kiện CRS 1-20 tháng Đạt điểm cắt qua các đợt draw
Nộp hồ sơ sau ITA 60 ngày Tuân thủ checklist document của IRCC
Kiểm tra an ninh (Security Screening) 30-90 ngày Theo đạo luật SCISA 2019
Phê duyệt COPR 14-30 ngày Kích hoạt tình trạng thường trú

“Hồ sơ CEC có tỷ lệ thành công 87% và thời gian xử lý nhanh hơn 35% so với FSWP theo thống kê của IRCC 2023,” bà Nguyễn Thanh Hương – Cố vấn Di trú cấp cao tại Tập đoàn Maple Visa khẳng định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ xử lý bao gồm: lịch sử di trú phức tạp, yêu cầu bổ sung thông tin (ADR), và quá trình thẩm định an ninh mở rộng (Enhanced Security Screening). Ứng viên nên theo dõi tình trạng hồ sơ qua tài khoản GCKey và đáp ứng yêu cầu của IRCC trong vòng 07 ngày làm việc.

Quyền lợi khi lựa chọn FSTP, FSWP hoặc CEC tại Canada

Ba chương trình định cư Canada gồm FSTP (Chương trình Thợ Lành Nghề Liên Bang), FSWP (Chương trình Lao Động Tay Nghề Liên Bang) và CEC (Diện Kinh Nghiệm Canada) đều là con đường trực tiếp để đạt thường trú nhân Canada theo Hệ thống Express Entry. FSTP là chương trình liên bang dành cho thợ lành nghề trong 63 ngành kỹ thuật được Bộ Lao động Canada công nhận. FSWP phù hợp với ứng viên có trình độ đại học và kinh nghiệm quản lý, trong khi CEC yêu cầu tối thiểu 1 năm làm việc hợp pháp tại Canada theo Phân loại Nghề nghiệp Quốc gia (NOC).

Quyền lợi dành cho cả gia đình khi định cư theo từng diện

Theo Đạo luật Di trú và Bảo vệ Người tị nạn (IRPA), thường trú nhân Canada được hưởng 5 quyền cơ bản:

Riêng tại Quebec, ứng viên cần đáp ứng thêm yêu cầu của Chương trình Đề cử Tỉnh bang (QSWP). Trẻ em từ 5-18 tuổi được tiếp cận hệ thống giáo dục Canada miễn phí theo Hiến chương Quyền và Tự do Canada.

Chương trình Quyền lợi gia đình
FSWP
  • Cho phép bảo lãnh gia đình trực tiếp theo Mục 12(1) IRPA
  • Vợ/chồng và con phụ thuộc dưới 22 tuổi nhận thẻ PR cùng lúc với ứng viên chính
FSTP
  • Ứng viên cần có Giấy chứng nhận Hành nghề (Red Seal) hoặc Giấy phép Hành nghề tỉnh bang
  • Quyền lợi y tế được kích hoạt sau 3 tháng theo Quy định Y tế Liên tỉnh
CEC
  • Ưu tiên xử lý hồ sơ qua Hệ thống Quản lý Ứng viên (CMS) của IRCC
  • Thời gian chờ bảo hiểm y tế được rút ngắn nếu đã có Giấy phép Làm việc Mở (Open Work Permit)
Có được hưởng bảo hiểm y tế công cộng ngay sau khi đến không?

Theo Bộ Y tế Canada, 10/13 tỉnh bang áp dụng thời gian chờ bảo hiểm y tế từ 90-180 ngày. Alberta và Manitoba miễn thời gian chờ cho cựu du học sinh có Giấy phép Du học (Study Permit). Bảo hiểm y tế Canada tại Ontario (OHIP) và British Columbia (MSP) yêu cầu chứng minh cư trú 153 ngày/năm.

Cựu sinh viên các trường Đại học Toronto, McGill hoặc British Columbia được hưởng chính sách Health Card Express khi nộp bằng tốt nghiệp và Thư xác nhận Tốt nghiệp (PGC). Người có Giấy phép Làm việc Thuộc diện NAFTA (USMCA) được tính thời gian chờ bảo hiểm từ ngày nhập cảnh đầu tiên.

“Khi mới đến Toronto theo diện FSWP, gia đình tôi đã mua bảo hiểm tư nhân qua Công ty Sun Life Financial với gói Basic Coverage. Sau 90 ngày, thẻ OHIP (Ontario Health Insurance Plan) được cấp tự động qua Hệ thống Đăng ký Dân cư Ontario. Dịch vụ y tế công được tài trợ bởi Ngân sách Liên bang qua Công thức Tính toán Tài chính Canada (CHT).” – Anh Trần Quang Huy, thường trú nhân Canada từ 2019

Khả năng xin thường trú nhân vĩnh viễn qua mỗi chương trình

Hệ thống Express Entry xếp hạng ứng viên qua 4 yếu tố chính:

FSWP yêu cầu tối thiểu 67/100 điểm theo Thang điểm Đủ điều kiện FSW. Ứng viên cần có bằng cấp tương đương Cao đẳng Canada (theo WES) và điểm CLB 7. Chương trình chiếm 45% tổng hạn ngạch thường trú nhân hàng năm.

FSTP áp dụng cho 6 nhóm nghề chính: Công nghiệp, Xây dựng, Vận hành Thiết bị, Dịch vụ, Lãnh đạo và Nông nghiệp. Ứng viên cần có Giấy mời làm việc (Job Offer) hợp lệ từ ít nhất 2 nhà tuyển dụng Canada hoặc Chứng chỉ Kỹ năng Nghề được công nhận.

CEC là lựa chọn tối ưu cho cựu sinh viên các trường Cao đẳng Công lập (DLI) và người có Giấy phép Làm việc Sau Tốt nghiệp (PGWP). Kinh nghiệm làm việc phải đạt 1,560 giờ/năm theo Tiêu chuẩn Lao động Canada (Canada Labour Code).

Chương trình Ưu điểm Đối tượng phù hợp
FSWP
  • Điểm CRS tối ưu qua kỹ năng chuyển đổi (Transferable Skills)
  • Không yêu cầu Job Offer theo Mục 82(2) IRPR
Chuyên gia IT, Kỹ sư, Quản lý cấp trung có bằng Đại học
FSTP
  • Miễn yêu cầu ECA theo Chỉ thị MI10
  • Ưu tiên xử lý qua Hệ thống Global Case Management (GCMS)
Thợ hàn, Thợ điện công nghiệp, Đầu bếp bậc 3 có Red Seal
CEC
  • Được cộng thêm 50 điểm CRS cho kinh nghiệm Canada
  • Miễn phí đánh giá ECA nếu tốt nghiệp DLI
Cựu du học sinh có PGWP và người lao động TFWP

Quy trình nộp đơn qua Hệ thống Express Entry gồm 5 bước:

  1. Tạo hồ sơ điện tử
  2. Nhận điểm CRS
  3. Nhận ITA (Invitation to Apply)
  4. Nộp hồ sơ giấy trong 60 ngày
  5. Hoàn thành Kiểm tra Y tế (IME)

Tỷ lệ thành công cao nhất thuộc về ứng viên CEC với 94% hồ sơ được chấp thuận (theo Báo cáo Thường niên IRCC 2023).

Quy trình nộp hồ sơ Express Entry cho các diện tay nghề liên bang ở Canada

Express Entry là hệ thống quản lý hồ sơ định cư điện tử do Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) vận hành từ tháng 1/2015. Hệ thống này áp dụng cho 3 chương trình kinh tế chính: Federal Skilled Worker Program, Federal Skilled Trades Program và Canadian Experience Class. Để tăng tỷ lệ thành công khi ứng tuyển thường trú nhân Canada, ứng viên cần hiểu rõ 4 giai đoạn chính: chuẩn bị hồ sơ, tạo hồ sơ trực tuyến, nhận lời mời nộp đơn (ITA) và hoàn thiện thủ tục thường trú.

Các bước chuẩn bị giấy tờ cần thiết để nộp Express Entry

Giai đoạn chuẩn bị hồ sơ kéo dài 3-6 tháng và yêu cầu 5 nhóm tài liệu chính thức. Báo cáo Đánh giá Chứng chỉ Giáo dục (ECA) từ tổ chức được IRCC công nhận như World Education Services (WES) là điều kiện bắt buộc để xác nhận giá trị văn bằng nước ngoài. Kết quả ngôn ngữ phải đạt tối thiểu CLB 7 theo bài thi IELTS General Training hoặc CELPIP-General cho tiếng Anh, hoặc TEF Canada cho tiếng Pháp.

Giấy tờ lý lịch tư pháp phải được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại tất cả quốc gia ứng viên sinh sống trên 6 tháng kể từ năm 18 tuổi. Khám sức khỏe di trú tại các cơ sở y tế được IRCC chỉ định phải hoàn thành trong vòng 12 tháng trước ngày nộp hồ sơ. Tất cả tài liệu không bằng tiếng Anh/Pháp cần bản dịch công chứng kèm bản gốc.

“Việc chuẩn bị giấy tờ là bước quan trọng nhất trong quy trình Express Entry. Tôi đã mất gần 4 tháng để hoàn thiện tất cả tài liệu, đặc biệt là quy trình đánh giá bằng cấp ECA và chờ đợi giấy xác nhận lý lịch tư pháp từ các quốc gia tôi đã làm việc,” ông Minh Tuấn, người đã thành công định cư Canada thông qua chương trình Express Entry năm 2022 chia sẻ.

Hồ sơ tài chính có bắt buộc phải chứng minh không?

Yêu cầu chứng minh tài chính theo Chỉ thị Vận hành Chương trình (Program Delivery Instructions) của IRCC chỉ áp dụng cho ứng viên Federal Skilled Worker Program. Số tiền cần chứng minh được tính theo biểu phí LICO (Low Income Cut-Off) cập nhật hàng năm. Năm 2023, mức tối thiểu cho hộ gia đình 4 người là 25,639 CAD theo Quy định Bảo trợ Tài chính Số R133(1).

Tài liệu chứng minh nguồn tiền phải bao gồm sao kê ngân hàng 6 tháng gần nhất, xác nhận tiền gửi có kỳ hạn hoặc giấy tờ sở hữu tài sản. IRCC chỉ chấp nhận tài liệu từ các tổ chức tài chính được Ngân hàng Trung ương Canada công nhận. Số dư phải duy trì ổn định từ khi nộp hồ sơ đến khi nhận thị thực thường trú.

Số người trong gia đình Số tiền yêu cầu (CAD) năm 2023
1 (người độc thân) 13,757
2 người 17,137
3 người 21,113
4 người 25,639

Hướng dẫn đăng ký tài khoản và tạo profile Express Entry

Ứng viên tạo hồ sơ Express Entry thông qua Cổng thông tin Ứng viên Trực tuyến (Candidate Portal) trên website chính thức của IRCC. Quy trình xác thực 2 bước yêu cầu tài khoản GCKey hoặc đăng nhập bằng Partner Sign-In với ngân hàng Canada như ScotiaBank/RBC. Hệ thống Hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS) sẽ tự động tính điểm dựa trên 12 yếu tố nhân khẩu học và trình độ chuyên môn.

Khi điền thông tin profile, ứng viên phải cung cấp mã số tham chiếu ECA, số báo danh thi ngôn ngữ và mã NOC (National Occupational Classification) phù hợp với kinh nghiệm làm việc. Mọi thông tin phải khớp 100% với giấy tờ gốc để tránh lỗi misrepresentation theo Điều 40(1) Luật Di trú và Bảo vệ Người tị nạn.

“Khi tạo profile Express Entry, hãy thật cẩn thận với từng thông tin bạn nhập vào hệ thống. Một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến việc bị từ chối sau này. Tôi thường khuyên các thân chủ nên kiểm tra tất cả thông tin ít nhất hai lần trước khi nhấn nút gửi,” chị Thanh Hương, chuyên gia tư vấn di trú với hơn 8 năm kinh nghiệm hỗ trợ người Việt định cư Canada diện tay nghề chia sẻ.

Sau khi profile được đưa vào Pool ứng viên, điểm CRS sẽ được cập nhật tự động khi thêm các yếu tố mới như Giấy mời làm việc Tỉnh bang (PNP) hoặc bằng cấp Canada. IRCC thực hiện các đợt rút thăm Express Entry mỗi 2 tuần theo cơ chế Tie-break rule xét ngày giờ tạo profile. Ứng viên nhận ITA có 60 ngày để nộp đầy đủ hồ sơ giấy qua Hệ thống Quản lý Đơn từ Trực tuyến (e-APR).

Theo thống kê của IRCC năm 2022, 80% hồ sơ Express Entry hoàn chỉnh được xử lý trong vòng 6 tháng. Sau khi nhận Thư xác nhận Thường trú (COPR), ứng viên có 12 tháng để hoàn thành thủ tục landing tại Canada. Quy trình này yêu cầu xuất trình hộ chiếu còn hạn, giấy tờ y tế gốc và đáp ứng đủ điều kiện an ninh theo Đạo luật Di trú và Bảo vệ Người tị nạn (IRPA) trước khi chính thức trở thành thường trú nhân Canada.

Nên chọn FSTP, FSWP hay CEC để tăng cơ hội thành công khi định cư tại Canada?

Khi định cư Canada thông qua Express Entry, việc lựa chọn giữa Federal Skilled Worker Program (FSWP), Federal Skilled Trades Program (FSTP) và Canadian Experience Class (CEC) là quyết định chiến lược. Mỗi chương trình thuộc Hệ thống Quản lý Ứng viên Di trú (Comprehensive Ranking System) có tiêu chí đánh giá riêng theo quy định của Immigration, Refugees and Citizenship Canada (IRCC).

Chương trình Đối tượng Yêu cầu chính
FSWP Lao động có tay nghề cao Bằng đại học và ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc trong nhóm ngành NOC TEER 0-3
FSTP Lao động kỹ thuật Tập trung vào 24 nhóm ngành kỹ thuật đặc thù (điện lạnh, hàn công nghiệp, xây dựng) đang thiếu hụt lao động tại 7 tỉnh bang công nghiệp
CEC Người có kinh nghiệm làm việc tại Canada Yêu cầu 1 năm kinh nghiệm làm việc hợp pháp tại Canada, phù hợp với cựu sinh viên tốt nghiệp từ các trường cao đẳng thuộc Danh sách DLI

“Hệ thống Express Entry sử dụng thuật toán CRS để xếp hạng ứng viên dựa trên 12 yếu tố cốt lõi. Việc chọn đúng chương trình giúp tối ưu hóa 600 điểm cơ bản và 600 điểm bổ sung từ Provincial Nominee Program.” – TS. Nguyễn Thành Văn, Cố vấn cao cấp Hiệp hội Tư vấn Di trú Canada (CAPIC)

Những lưu ý giúp tăng điểm CRS trong hệ thống Express Entry

Điểm CRS trong Express Entry được tính theo công thức của IRCC, trong đó kỹ năng ngôn ngữ chiếm 28% tổng điểm. Đạt CLB 9 trong bài thi IELTS General hoặc CELPIP mang lại 31 điểm cho từng kỹ năng nghe/nói. Kết hợp tiếng Pháp đạt NCLC 7+ có thể cộng thêm 25 điểm theo chính sách song ngữ của chính phủ liên bang.

Bằng cấp từ các trường thuộc Hiệp hội các Trường Đại học và Cao đẳng Canada (AUCC) được đánh giá cao nhất. Hoàn thành chương trình Post-Graduation Work Permit (PGWP) tại các tỉnh bang ưu tiên như British Columbia hoặc Ontario giúp ứng viên đạt đồng thời 3 lợi thế: điểm học vấn, kinh nghiệm làm việc Canada và ưu tiên tỉnh bang.

Kinh nghiệm làm việc tại Canada theo chuẩn NOC 2021 phải đáp ứng 30 giờ/tuần và được chứng nhận bởi Cơ quan Thuế vụ Canada (CRA). Giấy đề cử tỉnh bang (PNP) từ các chương trình OINP Tech Draw hay BC PNP Skills Immigration mang lại 600 điểm CRS – mức tối đa theo quy định của Express Entry.

Có thể chuyển đổi giữa các chương trình sau khi đã nộp hồ sơ không?

Hệ thống Express Entry tự động đánh giá ứng viên cho 3 chương trình cùng lúc dựa trên tiêu chí:

  1. CEC: Valid work experience under Temporary Resident Status
  2. FSTP: Red Seal Endorsement hoặc provincial trade certification
  3. FSWP: Foreign work experience đạt 67/100 điểm theo Federal Skilled Worker Grid

Sau khi nhận Invitation to Apply (ITA), ứng viên phải nộp hồ sơ theo chương trình được chỉ định. Trường hợp đủ điều kiện đa chương trình, hệ thống ưu tiên theo thứ tự: CEC > FSTP > FSWP theo Điều 10.2 Quy định Di trú và Bảo vệ Người tị nạn (IRPA).

“Ứng viên có thể cập nhật hồ sơ Express Entry khi có thay đổi về trình độ ngôn ngữ, học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc. Mỗi cập nhật sẽ kích hoạt thuật toán CRS tính điểm lại toàn bộ hồ sơ.” – Bà Trần Mai Phương, Chuyên viên Đánh giá Hồ sơ Cấp cao tại Trung tâm Xử lý Hồ sơ Sydney (CIO)

Theo thống kê của IRCC năm 2023:

  • Ứng viên CEC có tỷ lệ nhận ITA cao hơn 37% so với FSWP trong các đợt draw chung
  • FSTP được ưu tiên trong các đợt draw theo ngành nghề (targeted draws) tại 5 tỉnh công nghiệp trọng điểm
  • Sau khi nhận ITA, ứng viên có 60 ngày để hoàn thiện hồ sơ điện tử (e-APR) theo tiêu chuẩn R10 completeness check
  • Việc thay đổi chương trình sau ITA yêu cầu withdraw hồ sơ và tạo profile mới – quy trình làm giảm 62% cơ hội nhận ITA tiếp theo theo nghiên cứu của Đại học Toronto
Exit mobile version