38°C
June 11, 2025
Định Cư Canada

TEER Canada là gì? Hướng Dẫn đầy đủ và mới nhất 2025

  • Tháng 5 21, 2025
  • 31 min read

Hệ thống TEER Canada đóng vai trò then chốt trong quá trình định cư tại xứ sở lá phong. Được thiết kế để phân loại nghề nghiệp dựa trên kỹ năng và trình độ, TEER Canada giúp ứng viên định cư xác định chính xác cơ hội việc làm phù hợp khi chuyển đến đất nước này. Chương trình định cư Express Entry cũng sử dụng TEER làm cơ sở đánh giá, quyết định điểm số và khả năng được mời nộp hồ sơ. Hiểu rõ cách thức hoạt động của hệ thống này là bước đầu tiên để tăng cơ hội định cư thành công.

TEER Canada là gì và có vai trò như thế nào?

TEER Canada Là Gì?

TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities) là hệ thống phân loại nghề nghiệp mới của Canada, được chính thức áp dụng từ tháng 11/2022, thay thế cho hệ thống NOC 2016 trước đây. Đây là công cụ quan trọng giúp chính phủ Canada đánh giá kỹ năng và trình độ của ứng viên trong quá trình xét duyệt đơn xin định cư và làm việc.

TEER Canada là gì và có vai trò như thế nào?

TEER là viết tắt của Training, Education, Experience and Responsibilities (Đào tạo, Giáo dục, Kinh nghiệm và Trách nhiệm). Đây là hệ thống phân loại nghề nghiệp mới nhất của Canada, ra đời để khắc phục những hạn chế của hệ thống NOC 2016. Chính phủ Canada đã chính thức áp dụng TEER từ ngày 16/11/2022 để tạo cơ sở đánh giá chính xác hơn về yêu cầu việc làm và kỹ năng của người lao động.

TEER đóng vai trò then chốt trong quá trình xét duyệt hồ sơ định cư Canada. Hệ thống này giúp xác định liệu một nghề nghiệp có đủ điều kiện tham gia các chương trình nhập cư như Express Entry, các chương trình Provincial Nominee Program (PNP), hoặc các chương trình lao động tạm thời.

Mỗi nghề nghiệp trong hệ thống TEER đều được gán một mã NOC cụ thể gồm 5 chữ số. Ba chữ số đầu xác định nghề nghiệp, trong khi hai chữ số cuối xác định phân nhóm nghề nghiệp chi tiết hơn.

So với hệ thống NOC 2016 trước đây (phân loại theo 4 cấp độ kỹ năng 0, A, B, C, D), TEER phản ánh chính xác hơn thực tế thị trường lao động Canada hiện nay. Điều này giúp các cơ quan di trú đánh giá đúng trình độ của ứng viên và tạo điều kiện cho những người lao động có tay nghề phù hợp với nhu cầu thị trường Canada được cấp thị thực nhanh chóng hơn.

Các nhóm nghề nghiệp trong hệ thống TEER gồm những gì?

Hệ thống TEER chia các nghề nghiệp tại Canada thành 6 nhóm chính, từ TEER 0 đến TEER 5, dựa trên yêu cầu về đào tạo, giáo dục, kinh nghiệm và trách nhiệm của mỗi nghề. Mỗi nhóm TEER có những đặc điểm riêng về trình độ học vấn và yêu cầu kỹ năng.

Nhóm TEER Yêu cầu giáo dục Ví dụ nghề nghiệp
TEER 0 Vị trí quản lý cấp cao, yêu cầu kinh nghiệm và trách nhiệm đáng kể; yêu cầu học vấn có thể thay đổi. Giám đốc tài chính, Giám đốc điều hành, Giám đốc nhân sự
TEER 1 Bằng cử nhân, thạc sĩ hoặc tiến sĩ, hoặc kinh nghiệm chuyên môn từ các nghề thuộc TEER 2. Kỹ sư, Bác sĩ, Giáo viên, Kế toán viên
TEER 2 Bằng cao đẳng, đào tạo nghề từ 2 năm trở lên, hoặc trách nhiệm giám sát/an toàn quan trọng. Đầu bếp, Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên điện
TEER 3 Bằng cao đẳng dưới 2 năm, đào tạo nghề dưới 2 năm, hoặc đào tạo tại chỗ hơn 6 tháng. Tài xế xe tải, Thợ điện dân dụng, Thợ hàn
TEER 4 Hoàn thành trung học; có thể yêu cầu đào tạo ngắn hạn tại nơi làm việc. Nhân viên bán hàng, Nhân viên nhà hàng, Lễ tân khách sạn
TEER 5 Đào tạo ngắn hạn tại nơi làm việc, không yêu cầu bằng cấp chính thức. Nhân viên vệ sinh, Nhân viên trông trẻ, Nhân viên giao hàng

Trong các chương trình định cư liên bang như Federal Skilled Worker ProgramFederal Skilled Trades Program, các nghề thuộc nhóm TEER 0, 1, 2 và 3 thường được ưu tiên. Các chương trình PNP của từng tỉnh bang có thể xem xét cả các nghề thuộc nhóm TEER 4 và 5 tùy theo nhu cầu lao động địa phương. Chính phủ Canada cũng đang lên kế hoạch mở rộng cơ hội định cư cho lao động TEER 4 và 5 vào năm 2024.

Tiêu chí xác định nghề nghiệp thuộc nhóm TEER nào?

Để xác định một nghề nghiệp thuộc nhóm TEER nào, hệ thống sử dụng 4 tiêu chí chính là đào tạo, giáo dục, kinh nghiệm và trách nhiệm công việc. Mức độ phức tạp và chuyên môn hóa của công việc là yếu tố quan trọng quyết định phân loại TEER.

  • Trình độ học vấn: Các bằng cấp, chứng chỉ cần thiết để làm việc trong ngành.
  • Kinh nghiệm: Số năm làm việc trong nghề hoặc ngành tương tự.
  • Đào tạo: Các khóa đào tạo chuyên môn hoặc kỹ năng cần có.
  • Trách nhiệm: Mức độ phức tạp và tính chất của công việc.

Để tìm hiểu mã NOC và nhóm TEER của nghề nghiệp, bạn có thể truy cập trang web chính thức của Bộ Di trú Canada (IRCC) và sử dụng công cụ tìm kiếm NOC. Đây là bước quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ xin work permit Canada hoặc khi đăng ký các chương trình định cư.

Khi nộp hồ sơ định cư hoặc xin việc làm tại Canada, việc xác định chính xác mã NOC và nhóm TEER của nghề nghiệp của bạn là bước cực kỳ quan trọng. Sai sót trong việc xác định mã NOC có thể dẫn đến việc đơn bị từ chối.

Ứng viên cần đối chiếu kỹ mô tả công việc, nhiệm vụ chính và yêu cầu học vấn của mình với thông tin trong cơ sở dữ liệu NOC để xác định chính xác nhóm TEER. Đặc biệt, với những người đã có job offer từ Canada, việc xem xét kỹ mã NOC trên thư mời làm việc là điều bắt buộc để đảm bảo tính phù hợp với kinh nghiệm và bằng cấp của bản thân.

Những chương trình định cư yêu cầu phân loại TEER

Ứng Dụng của TEER Canada trong Định Cư Diện Tay Nghề

Hệ thống phân loại TEER có vai trò quyết định trong các chương trình định cư diện tay nghề tại Canada. Khác với NOC cũ, TEER không chỉ phân chia nghề nghiệp theo kỹ năng mà còn dựa vào trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc. Việc hiểu rõ nhóm TEER nào phù hợp sẽ giúp người nộp đơn tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng cơ hội thành công.

Những chương trình định cư yêu cầu phân loại TEER

Phần lớn các chương trình định cư tay nghề của Canada đều áp dụng hệ thống TEER để xác định tính đủ điều kiện của ứng viên. Dưới đây là những chương trình chính:

  • Express Entry – Hệ thống quản lý đơn xin cho ba chương trình định cư liên bang chính:
    • Federal Skilled Worker Program (FSWP): Yêu cầu nghề thuộc TEER 0, 1, 2 hoặc 3
    • Canadian Experience Class (CEC): Chỉ chấp nhận ứng viên có kinh nghiệm làm việc tại Canada trong các vị trí thuộc TEER 0, 1, 2 hoặc 3
    • Federal Skilled Trades Program (FSTP): Yêu cầu ít nhất hai năm kinh nghiệm toàn thời gian trong các nghề thuộc TEER 2 hoặc 3
  • Chương trình PNP (Provincial Nominee Program) – Mỗi tỉnh bang có tiêu chí riêng:
    • Alberta PNP: Ưu tiên nghề thuộc TEER 0-3, một số dòng nhận TEER 4-5
    • Ontario PNP: Nghề thuộc TEER 0-3 cho dòng Human Capital Priorities; có dòng In-Demand Skills cho TEER 4-5
    • Saskatchewan PNP: Nhận cả nghề TEER 0-5 nhưng ưu tiên khác nhau
  • LMIA và Work Permit – Giấy phép lao động thường yêu cầu TEER 0-3 để sau này chuyển sang diện định cư dễ dàng hơn

Ngoài ra, nhiều chương trình đặc biệt như Atlantic Immigration Program hay Rural and Northern Immigration Pilot cũng sử dụng TEER để đánh giá ứng viên, thường mở rộng đến TEER 4 và 5 để thu hút lao động cho các vùng thiếu nhân lực.

Nghề nghiệp thuộc nhóm TEER nào dễ xin định cư nhất?

Mức độ dễ dàng khi xin định cư phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ riêng nhóm TEER. Tuy nhiên, có thể đánh giá sơ bộ như sau:

Nhóm TEER Mức độ dễ định cư Ví dụ nghề nghiệp
TEER 0 Rất cao Giám đốc IT, Quản lý nhà hàng cấp cao, Giám đốc điều hành
TEER 1 Cao Kỹ sư phần mềm, Chuyên gia tài chính, Kiến trúc sư
TEER 2 Khá cao Kỹ thuật viên y tế, Điều dưỡng viên, Thợ điện
TEER 3 Trung bình Đầu bếp, Thợ hàn, Thợ mộc
TEER 4 Thấp-Trung bình Tài xế xe tải, Nhân viên bán hàng, Nhân viên chăm sóc người già
TEER 5 Thấp Nhân viên nhà hàng, Lao động nông nghiệp, Nhân viên vệ sinh

Hiện tại, nhiều tỉnh bang Canada đang thiếu hụt nghiêm trọng lao động nhóm TEER 3-5, đặc biệt trong các ngành xây dựng, y tế, nhà hàng khách sạn. Điều này tạo cơ hội tốt cho lao động thuộc các nhóm này thông qua PNP.

Đối với người Việt Nam, những nghề thuộc TEER 2-3 như đầu bếp, thợ hàn, thợ điện, điều dưỡng viên thường có tỷ lệ thành công cao do nhu cầu lớn tại Canada và khả năng cạnh tranh tốt. Nhiều ứng viên thành công với LMIA Canada trong các nhóm nghề này trước khi chuyển sang diện định cư.

Hồ sơ cần chuẩn bị theo từng nhóm TEER ra sao?

Yêu cầu hồ sơ có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm TEER, đặc biệt là chứng minh trình độ chuyên môn và kinh nghiệm.

  • TEER 0 và 1 (Quản lý cấp cao và nghề đòi hỏi bằng đại học):
    • Bằng đại học/cao học được công nhận (cần chứng chỉ ECA Canada nếu học ngoài Canada)
    • Chứng chỉ hành nghề (nếu nghề yêu cầu)
    • Thư xác nhận kinh nghiệm làm việc chi tiết (Reference Letter) từ các đơn vị tuyển dụng
    • Hợp đồng lao động, sổ BHXH, bảng lương hoặc thuế
    • Portfolio hoặc minh chứng thành tích chuyên môn
  • TEER 2 (Nghề kỹ thuật đòi hỏi cao đẳng):
    • Bằng cao đẳng/trung cấp nghề được công nhận
    • Chứng chỉ nghề hoặc giấy phép hành nghề
    • Thư xác nhận kinh nghiệm làm việc
    • Minh chứng kỹ năng thực hành (ảnh công trình, dự án đã thực hiện)
    • Giấy chứng nhận an toàn lao động (nếu có)
  • TEER 3 (Nghề có kỹ năng chuyên môn):
    • Bằng trung cấp nghề hoặc chứng chỉ nghề
    • Thư xác nhận kinh nghiệm làm việc chi tiết (mô tả cụ thể nhiệm vụ, trách nhiệm)
    • Hợp đồng lao động và bảng lương
    • Minh chứng đào tạo tại nơi làm việc (nếu có)
  • TEER 4 và 5 (Nghề có kỹ năng trung bình và thấp):
    • Bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
    • Chứng chỉ đào tạo ngắn hạn (nếu có)
    • Thư xác nhận làm việc chi tiết (cần mô tả rõ nhiệm vụ hàng ngày)
    • Bằng chứng về thâm niên làm việc (càng dài càng tốt)
    • Giấy phép lái xe hoặc chứng chỉ đặc biệt (tùy nghề nghiệp)

Ngoài ra, tất cả các nhóm TEER đều cần chuẩn bị hồ sơ cơ bản như bằng chứng trình độ tiếng Anh (IELTS) hoặc tiếng Pháp, hộ chiếu, giấy khai sinh, lý lịch tư pháp và chứng minh tài chính. Điểm CRS trong hệ thống Express Entry không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nhóm TEER mà phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn, khả năng ngôn ngữ và kinh nghiệm làm việc.

Trình độ học vấn tối thiểu cho từng nhóm nghề

Điều Kiện và Yêu Cầu Theo Nhóm Nghề Nghiệp TEER

Hệ thống phân loại TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities) của Canada đặt ra những tiêu chuẩn khác nhau về học vấn và kinh nghiệm làm việc cho từng nhóm nghề. Đây là yếu tố quyết định khi bạn nộp hồ sơ theo các diện tay nghề như Federal Skilled Worker Program hay Federal Skilled Trades Program.

Trình độ học vấn tối thiểu cho từng nhóm nghề

Mỗi nhóm TEER yêu cầu một mức học vấn cụ thể, phù hợp với mức độ phức tạp của công việc. Hãy xem xét kỹ các yêu cầu này trước khi bắt đầu quá trình định cư.

Nhóm TEER Yêu cầu học vấn tối thiểu Ví dụ nghề nghiệp
TEER 0 Bằng đại học hoặc cao hơn, hoặc kinh nghiệm đáng kể tùy ngành Quản lý cấp cao, giám đốc điều hành
TEER 1 Bằng đại học, cao đẳng, hoặc chứng chỉ chuyên môn Kỹ sư, bác sĩ, kế toán viên
TEER 2 Bằng cao đẳng, chứng chỉ kỹ thuật, hoặc đào tạo chuyên sâu 2-3 năm Kỹ thuật viên y tế, thợ điện cao cấp
TEER 3 Tốt nghiệp THPT + đào tạo thực hành hoặc kinh nghiệm thay thế Thợ làm bánh, thợ điện, thợ ống nước
TEER 4 Tốt nghiệp THPT, có thể không cần đào tạo ngắn hạn Nhân viên bán hàng, lễ tân
TEER 5 Không yêu cầu bằng cấp, có thể cần hướng dẫn tại chỗ Nhân viên dọn dẹp, nhân viên phục vụ

Lưu ý rằng đôi khi các nghề thuộc TEER 0 và TEER 1 có thể yêu cầu thêm chứng nhận hành nghề tại Canada. Để kiểm tra nghề nghiệp của bạn thuộc nhóm TEER nào, hãy tra cứu mã NOC Canada tương ứng.

Kinh nghiệm làm việc cần thiết cho các diện tay nghề

Kinh nghiệm làm việc là yếu tố then chốt trong các chương trình định cư tay nghề. Thường thì bạn cần từ 1-3 năm kinh nghiệm liên tục trong ngành nghề dự định định cư. Đối với Express Entry, chỉ kinh nghiệm làm việc toàn thời gian (hoặc tương đương làm việc bán thời gian) được tính.

“Kinh nghiệm làm việc trong vòng 10 năm gần nhất thường được ưu tiên xét duyệt cao hơn. Những nghề thuộc TEER 0-1 thường yêu cầu từ 1 năm kinh nghiệm trở lên, trong khi TEER 2-3 có thể yêu cầu từ 2-3 năm.”

Chi tiết yêu cầu kinh nghiệm theo từng chương trình:

  • FSWP: Tối thiểu 1 năm (1.560 giờ) kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong vòng 10 năm gần nhất, thuộc nhóm NOC/TEER 0, 1, 2 hoặc 3.
  • CEC: Tối thiểu 1 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada trong vòng 3 năm gần nhất, thuộc nhóm NOC/TEER 0, 1, 2 hoặc 3.
  • FSTP: Tối thiểu 2 năm kinh nghiệm trong nghề thuộc nhóm TEER 2-3 trong vòng 5 năm gần nhất, kèm job offer hoặc giấy chứng nhận hành nghề.
  • Chương trình PNP: Yêu cầu khác nhau tùy theo tỉnh bang, thường từ 1-2 năm.
  • Kinh nghiệm ở Việt Nam có được công nhận không?Kinh nghiệm làm việc tại Việt Nam được công nhận cho FSWP và FSTP nếu thuộc nhóm NOC/TEER phù hợp và có minh chứng đầy đủ. Tuy nhiên, CEC không chấp nhận kinh nghiệm ngoài Canada.
  • Có bắt buộc phải có bằng cấp tương đương tại Canada không?Đánh giá tương đương bằng cấp (ECA) là bắt buộc cho hồ sơ Express Entry. Tuy nhiên, ECA không đảm bảo quyền hành nghề tại Canada, nhất là các ngành y tế, luật, giáo dục.

Here’s the optimized HTML content with updated information:

“`html

Mức lương phổ biến theo từng nhóm ngành

Quyền Lợi Khi Làm Việc Theo Nhóm Nghề Nghiệp Trong Hệ Thống TEER

Hệ thống TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities) không chỉ là cách phân loại nghề nghiệp tại Canada mà còn mang đến nhiều quyền lợi thiết thực cho người lao động. Mỗi nhóm TEER đi kèm với mức lương, cơ hội nghề nghiệp và con đường định cư khác nhau. Hiểu rõ các quyền lợi này giúp người lao động Việt Nam có định hướng rõ ràng khi lựa chọn ngành nghề phù hợp.

Mức lương phổ biến theo từng nhóm ngành

Tại Canada, mức lương giữa các nhóm TEER có sự chênh lệch đáng kể, phản ánh trình độ chuyên môn và kỹ năng yêu cầu. Thường thì, nhóm TEER càng thấp (càng đòi hỏi trình độ cao), mức lương càng hậu hĩnh.

Nhóm TEER Yêu cầu Mức lương trung bình (CAD/năm) Ví dụ nghề nghiệp
TEER 0 Quản lý cấp cao 95.000 – 150.000+ Giám đốc điều hành, quản lý cấp cao
TEER 1 Bằng đại học 75.000 – 120.000 Kỹ sư, bác sĩ, luật sư
TEER 2 Cao đẳng/Đại học 60.000 – 90.000 Kỹ thuật viên, điều dưỡng
TEER 3 Trung cấp 45.000 – 75.000 Thợ điện, thợ hàn
TEER 4 THPT + đào tạo 35.000 – 55.000 Nhân viên bán hàng, hỗ trợ văn phòng
TEER 5 Đào tạo ngắn hạn 30.000 – 45.000 Nhân viên dịch vụ, lao động phổ thông

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương không chỉ là nhóm TEER mà còn bao gồm:

  • Vùng miền: Thành phố lớn như Toronto, Vancouver thường có mức lương cao hơn 15-30% so với các khu vực khác.
  • Kinh nghiệm làm việc: Người có 5+ năm kinh nghiệm có thể nhận mức lương cao hơn 20-40% so với người mới vào nghề.
  • Trình độ tiếng Anh/Pháp: Khả năng ngôn ngữ tốt thường đi kèm với mức lương cao hơn 5-15%.
  • Chứng chỉ chuyên môn: Các chứng chỉ được công nhận tại Canada sẽ giúp tăng mức lương đáng kể.

Lưu ý: Mức lương tối thiểu ở Canada khác nhau giữa các tỉnh bang. Từ ngày 1/10/2024, mức lương tối thiểu tại Ontario là 16.55 CAD/giờ, trong khi Alberta vẫn giữ mức 15.00 CAD/giờ. Người lao động cần kiểm tra thông tin cập nhật từ chính quyền tỉnh bang tương ứng.

Với diện tay nghề, nhóm TEER 0-3 thường được ưu tiên và có mức lương khởi điểm tốt hơn. Đặc biệt, ngành công nghệ thông tin, y tế và kỹ thuật thuộc nhóm TEER 1-2 đang trả lương cao nhất thị trường lao động Canada hiện nay.

Cơ hội chuyển đổi sang thường trú nhân dựa trên phân loại nghề nghiệp

Phân loại nghề nghiệp trong hệ thống TEER có ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội trở thành thường trú nhân Canada. Mỗi nhóm TEER mở ra các lộ trình định cư khác nhau với điều kiện và thời gian xử lý riêng biệt.

  • Express Entry (TEER 0-3): Đây là con đường nhanh nhất để định cư dành cho lao động thuộc TEER 0, 1, 2 và 3 thông qua các chương trình như Express Entry. Năm 2025, các nhóm ngành ưu tiên bao gồm thành thạo tiếng Pháp, y tế, dịch vụ xã hội, giáo dục và nghề tay nghề kỹ thuật. Thời gian xử lý hồ sơ trung bình chỉ 6-12 tháng.
  • Provincial Nominee Program (PNP): Nhiều tỉnh bang ưu tiên các nghề thuộc TEER 4-5 nếu thuộc danh mục nghề khan hiếm của họ. Saskatchewan và Manitoba thường có nhiều cơ hội cho nhóm TEER 4.
  • Canadian Experience Class (CEC): Hiện nay, chỉ kinh nghiệm làm việc thuộc TEER 0, 1, 2 hoặc 3 mới đủ điều kiện để nộp hồ sơ theo diện CEC.

Bảng dưới đây tóm tắt thời gian làm việc tối thiểu cần thiết để đủ điều kiện nộp đơn PR theo từng chương trình:

Chương trình định cư TEER 0-1 TEER 2-3 TEER 4 TEER 5
Federal Skilled Worker (FSW) 1 năm 1 năm Không đủ điều kiện Không đủ điều kiện
Canadian Experience Class (CEC) 1 năm 1 năm Không đủ điều kiện Không đủ điều kiện
Provincial Nominee (PNP) 6 tháng – 1 năm 6 tháng – 1 năm 1-2 năm 1-2 năm
Atlantic Immigration Program 6 tháng 6 tháng 1 năm 1 năm

Điều quan trọng: Hệ thống NOC (National Occupational Classification) trước đây đã được thay thế bằng TEER từ tháng 11/2022. Nếu bạn tham khảo thông tin cũ, hãy chú ý chuyển đổi mã NOC sang TEER tương ứng để tránh hiểu nhầm về điều kiện định cư.

Lợi thế lớn nhất khi làm việc ở các nhóm TEER 0-3 là khả năng tích lũy điểm CRS cao hơn trong hệ thống định cư Canada. Hiện nay, điểm CRS cộng thêm không còn áp dụng cố định cho TEER 0-1 mà tập trung vào lĩnh vực ưu tiên và năng lực ngôn ngữ.

“`

Nếu ngành của tôi không nằm trong danh sách các nhóm chính thì sao?

Giải Đáp Các Tình Huống Thường Gặp Về Phân Loại Nghề Nghiệp (TEER)

Quá trình xác định mã ngành nghề theo hệ thống TEER thường phát sinh nhiều câu hỏi và tình huống khó xử đối với người nộp đơn định cư Canada. Dưới đây là những giải đáp cho các tình huống phổ biến nhất mà chúng tôi thường gặp từ phía khách hàng người Việt.

Nếu ngành của tôi không nằm trong danh sách các nhóm chính thì sao?

Đây là thắc mắc khá phổ biến khi nhiều ứng viên cảm thấy công việc của họ không khớp hoàn toàn với bất kỳ mô tả công việc nào trong danh sách. Trong trường hợp này, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

  • Xác định nhóm chính (Major Group) gần nhất với lĩnh vực công việc của bạn
  • Tìm kiếm ở mục “Except for” trong các mã ngành tương đương để loại trừ khả năng công việc của bạn thuộc nhóm ngoại lệ
  • So sánh nhiệm vụ chính (main duties) của bạn với các mô tả trong danh mục NOC

Nếu công việc của bạn có tính chất đa dạng, hãy tập trung vào nhiệm vụ chiếm phần lớn thời gian làm việc. Ví dụ, một người vừa lập trình vừa quản lý dự án nhưng 70% thời gian dành cho lập trình thì nên chọn mã ngành về lập trình.

Lưu ý: Hệ thống TEER của Canada rất chi tiết nhưng không thể bao quát hết mọi nghề nghiệp đặc thù. Nếu ngành nghề của bạn thực sự không nằm trong danh sách, hãy chọn mã nghề có tính chất công việc và yêu cầu kỹ năng gần nhất với công việc của bạn.

Trong trường hợp thực sự khó xác định, bạn có thể tham khảo công cụ NOC Search Tool trên trang web chính thức của chính phủ Canada hoặc nhờ tư vấn từ chuyên gia di trú. Đừng cố gắng “uốn nắn” công việc của mình để phù hợp với một mã ngành có TEER cao hơn, vì điều này có thể dẫn đến từ chối hồ sơ khi bị phát hiện.

Có thể thay đổi hoặc cập nhật mã ngành khi hồ sơ đang xét duyệt không?

Câu trả lời ngắn gọn là: có thể, nhưng phải cực kỳ cẩn trọng. Khi hồ sơ đã được nộp và đang trong quá trình xét duyệt, việc thay đổi mã ngành nghề có thể ảnh hưởng đáng kể đến tiến trình xử lý hồ sơ của bạn.

Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý:

  • Nếu phát hiện sai sót về mã ngành, bạn nên thông báo cho IRCC càng sớm càng tốt qua biểu mẫu web form
  • Thay đổi mã ngành có thể dẫn đến việc hồ sơ bị đánh giá lại từ đầu, đặc biệt nếu mã mới thuộc nhóm TEER khác với mã ban đầu
  • Trong trường hợp đổi sang mã ngành có TEER thấp hơn (ví dụ: từ TEER 1 sang TEER 2), điểm số trong hệ thống CRS có thể bị giảm

Ngoài ra, cần lưu ý rằng việc thay đổi mã ngành nghề có thể được xem là thay đổi trọng yếu (material change) đối với hồ sơ của bạn. Điều này có thể khiến viên chức di trú đặt câu hỏi về tính chính xác của các thông tin khác trong hồ sơ.

Kinh nghiệm thực tế: Trong nhiều trường hợp, việc cập nhật mã ngành khi hồ sơ đã vào giai đoạn kiểm tra giấy tờ có thể làm chậm quá trình xét duyệt từ 1-3 tháng. Tuy nhiên, nếu mã ngành mới chính xác hơn, việc cập nhật vẫn cần thiết để tránh bị từ chối sau này.

Tốt nhất là đảm bảo mã ngành chính xác ngay từ đầu bằng cách nghiên cứu kỹ danh mục NOC và đối chiếu với bảng mô tả công việc từ công ty của bạn. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, hãy tham khảo ý kiến từ chuyên gia di trú trước khi quyết định thay đổi mã ngành trong quá trình xét duyệt.

Nguyễn Hoàng Phúc
Luật sư tư vấn di trúChuyên gia tư vấn định cư quốc tế
Nguyễn Hoàng Phúc là luật sư tư vấn di trú với hơn 10 năm kinh nghiệm, chuyên giúp khách hàng định cư tại Mỹ, Canada, Úc và các nước châu Âu. Anh chuyên tư vấn các chương trình visa tay nghề, visa đầu tư, và định cư.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *