Site icon Tổng Hợp News – Tin tức Giáo Dục, Định Cư Tất Tần Tật.

Visa Du Lịch Mỹ – Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Người Việt Nam

Visa Du Lịch Mỹ - Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Người Việt Nam

Việc sở hữu tấm visa du lịch Mỹ là ước mơ của nhiều người Việt Nam muốn khám phá đất nước rộng lớn và đa dạng này. Tuy nhiên, quá trình xin visa Mỹ thường được xem là phức tạp và đầy thách thức, khiến nhiều người cảm thấy lo lắng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện về các bước xin visa du lịch Mỹ, từ chuẩn bị hồ sơ, đặt lịch phỏng vấn đến những bí quyết giúp tăng tỷ lệ thành công. Dù bạn lần đầu xin visa hay đã từng thất bại trước đó, những thông tin chi tiết và cập nhật trong bài viết sẽ là công cụ quý giá giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tấm visa Mỹ.

Visa Du Lịch Mỹ: Tất Cả Thông Tin Quan Trọng Người Việt Cần Biết

Visa du lịch Mỹ (B1/B2) là thị thực không định cư thuộc hệ thống quản lý xuất nhập cảnh Hoa Kỳ do Bộ Ngoại giao Mỹ phát hành. Loại visa này được 87% người Việt xin thị thực không định cư nhắm đến theo số liệu từ Phòng Lãnh sự Hoa Kỳ tại TP.HCM. Visa B1/B2 cho phép chủ sở hữu tham gia 12 loại hoạt động được phê duyệt theo Điều 101(a)(15)(B) của Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ.

Tổng quan về visa du lịch Mỹ (B1/B2)

Visa B1/B2 thuộc nhóm non-immigrant visa được thiết kế cho các mục đích: du lịch giải trí (B2), hội nghị kinh doanh (B1), điều trị y tế và thăm thân. Theo Sổ tay Thị thực của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, mỗi visa có hiệu lực tối đa 10 năm với thời gian lưu trú mỗi lần nhập cảnh do Cơ quan Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP) quyết định.

Loại Visa Mục Đích Sử Dụng Quy Định
B1 Hoạt động thương mại ngắn hạn 9 FAM 402.2-5(B)
B2 Du lịch cá nhân 9 FAM 402.2-5(C)

Trong thực tế, 95% trường hợp được cấp visa kết hợp B1/B2 theo báo cáo thường niên của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS).

Lưu ý quan trọng: Visa B1/B2 không cho phép làm việc hưởng lương (theo Điều 214(b) INA) hoặc theo học tại các cơ sở giáo dục SEVP-certified. Vi phạm điều kiện visa có thể dẫn đến hủy thị thực theo Điều 222(g) INA.

Quy trình xử lý theo quy định của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ:

  1. Hoàn thành Đơn DS-160 trên Hệ thống Visa Viễn thông Điện tử (CEAC)
  2. Thanh toán MRV fee 160 USD qua ngân hàng được ủy quyền
  3. Phỏng vấn trực tiếp tại Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán
  4. Cung cấp hồ sơ chứng minh theo tiêu chí 214(b) về ràng buộc tại Việt Nam

Lợi ích khi sở hữu visa du lịch Mỹ

Visa B1/B2 được công nhận là một trong 5 loại visa có giá trị quốc tế cao nhất theo xếp hạng của Henley Passport Index. Chủ sở hữu visa Mỹ có thể tiếp cận 3 nhóm lợi ích chính:

1. Quyền lợi di chuyển
  • Miễn visa đến 11 quốc gia/vùng lãnh thổ (Mexico, Canada, Bahamas…) theo hiệp định USMCA
  • Giảm 70% yêu cầu hồ sơ khi xin visa Schengen
2. Cơ hội phát triển
  • Tham dự hội nghị tại các trung tâm hội nghị cấp 1 như McCormick Place Chicago
  • Kết nối với mạng lưới 2.3 triệu người Việt tại Mỹ (theo điều tra dân số Hoa Kỳ 2020)
  • Nâng cao uy tín hộ chiếu: Visa Mỹ được công nhận trong Chỉ số Hộ chiếu Henley như một tiêu chí đánh giá mức độ tin cậy
  • Tham gia chương trình miễn thuế Sales Tax tại 5 tiểu bang: Delaware, Alaska, Montana, New Hampshire, Oregon
  • Truy cập hệ thống thư viện công cộng cấp quốc gia (Library of Congress) với hơn 173 triệu tài liệu
3. Lợi ích tài chính
  • Tỷ lệ chấp thuận thẻ tín dụng quốc tế tăng 40% khi có visa Mỹ (theo nghiên cứu của Viện Tài chính Quốc tế)
  • Tiết kiệm tới 300 USD/lần nhờ chính sách miễn phí xét thị thực điện tử ESTA trong 2 năm

Theo Hiệp hội Du lịch Hoa Kỳ (USTA), 68% chủ visa B1/B2 tái sử dụng thị thực trong vòng 3 năm đầu tiên cho các mục đích kết hợp thương mại-du lịch. Đây là tỷ lệ tái sử dụng cao nhất trong nhóm non-immigrant visas.

Điều Kiện Xin Visa Du Lịch Mỹ: Ai Có Thể Được Cấp?

Visa du lịch Mỹ B2 là loại thị thực ngắn hạn thuộc nhóm không định cư (Non-Immigrant Visa) được Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ cấp cho công dân Việt Nam với mục đích du lịch, thăm thân hoặc điều trị y tế. Theo thống kê từ Visa Bulletin, đây là một trong những diện visa được nộp nhiều nhất tại Đại sứ quán Mỹ ở Hà Nội và Tổng Lãnh sự quán tại TP.HCM. Quy trình xét duyệt tuân thủ Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch (INA) mục 214(b).

Yêu cầu về mục đích chuyến đi và thời gian lưu trú

Mục đích chuyến đi phải thuần túy thuộc nhóm B2 theo phân loại của USCIS (United States Citizenship and Immigration Services). Các hoạt động hợp lệ bao gồm:

Thời gian lưu trú tối đa 180 ngày (6 tháng) theo quy định tại 8 CFR §214.2(b)(1)(ii). Lịch trình cần thể hiện tính logic như: 14 ngày tham quan bảo tàng Smithsonian ở Washington D.C. kết hợp trải nghiệm văn hóa địa phương tại Little Saigon, California.

“Hãy luôn chuẩn bị lịch trình chi tiết cho chuyến đi của bạn, bao gồm các địa điểm du lịch, khách sạn đã đặt và ngày khởi hành – trở về cụ thể. Điều này sẽ giúp chứng minh mục đích chuyến đi rõ ràng và tăng cơ hội được cấp visa.”

Theo nguyên tắc “quyền lợi cư trú mạnh mẽ” (Strong Ties Doctrine) từ Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, ứng viên cần chứng minh ít nhất 3 trong 5 ràng buộc:

Chứng minh tài chính và ràng buộc tại Việt Nam

Chứng minh tài chính phải đáp ứng tiêu chuẩn I-864P của USCIS. Số dư tài khoản ngân hàng cần tương đương ít nhất 200% mức nghèo liên bang theo hướng dẫn của HHS (Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ) cho nhóm 2 người.

Các tài liệu cần được hợp pháp hóa lãnh sự theo Nghị định 111/2011/NĐ-CP, bao gồm:

Hồ sơ cần thể hiện “tính ổn định lịch sử” theo quy định tại 9 FAM 402.2-5(C), tránh các khoản tiền gửi đột xuất trong vòng 3 tháng trước ngày nộp đơn.

Kinh nghiệm tăng tỷ lệ đậu visa cho người từng đi các nước phát triển:

Lịch sử tuân thủ visa được đánh giá qua Chỉ số Hộ chiếu Henley (Henley Passport Index). Việc từng nhập cảnh thành công vào các nước OECD như Nhật Bản (visa JNTO) hay Hàn Quốc (visa K-ETA) được coi là bằng chứng tích cực.

Khi trình bày lịch sử du lịch, cần cung cấp:

“Kinh nghiệm du lịch quốc tế, đặc biệt tại các nước phát triển, là một trong những yếu tố tăng tỷ lệ đậu visa Mỹ lên đáng kể. Hãy đề cập đến những trải nghiệm này một cách tự nhiên trong buổi phỏng vấn khi được hỏi.”

Theo báo cáo thường niên của Visa Office Report, ứng viên có lịch sử đi các nước G7 đạt tỷ lệ chấp thuận cao hơn 37% so với người chưa từng xuất ngoại. Tuy nhiên cần tránh đề cập đến các quốc gia có xung đột với Mỹ trong lịch sử nhập cảnh.

Chi Phí Xin Visa Du Lịch Mỹ Và Các Khoản Phí Liên Quan

Khi lập kế hoạch du lịch Hoa Kỳ, visa Mỹ là loại giấy tờ quan trọng thuộc nhóm Nonimmigrant Visa do Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ quản lý. Chi phí xử lý hồ sơ bao gồm phí chính thức theo Biểu phí Lãnh sự Toàn cầu và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến thủ tục di trú.

Phí lãnh sự xin visa du lịch Mỹ mới nhất 2025

Phí MRV (Machine Readable Visa) là mức phí bắt buộc được quy định bởi Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ theo Đạo luật Di trú và Quốc tịch (INA) Mục 222. Đối với visa du lịch B1/B2, mức phí năm 2025 được cập nhật là 185 USD (tương đương 4.625.000 VND theo tỷ giá Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tháng 1/2025).

Quy định của USCIS (Sở Di trú Hoa Kỳ) xác nhận: Phí xử lý hồ sơ không hoàn lại dù kết quả phỏng vấn thế nào.

  • Trẻ em dưới 14 tuổi và người trên 80 tuổi vẫn phải nộp phí MRV đầy đủ theo quy định của INA
  • Các diện visa khác như F-1 (du học) hay H-1B (lao động) có biểu phí riêng được công bố trên website chính thức của Đại sứ quán
  • Hệ thống thanh toán qua Citibank hoặc VietinBank là phương thức chính thức được Bộ Phận Lãnh sự Hoa Kỳ ủy quyền
  • Biên lai nộp phí có mã vạch DS-160 là tài liệu bắt buộc khi đăng ký phỏng vấn

Các khoản phí bổ sung: dịch vụ, dịch thuật, nhận/trả hồ sơ

Quy trình xử lý hồ sơ visa không định cư Mỹ yêu cầu các chi phí phụ theo tiêu chuẩn ISO 9001 của dịch vụ công. Dưới đây là cấu trúc chi phí tham khảo từ Bộ Tư pháp Hoa Kỳ:

Loại phí Mức phí (VND) Ghi chú
Phí dịch thuật công chứng 150.000 – 500.000/trang Theo quy định của Phòng Công chứng Nhà nước Việt Nam
Phí tư vấn hồ sơ 3.500.000 – 10.000.000 Theo tiêu chuẩn IVACS
Phí chụp ảnh sinh trắc học 120.000 – 200.000 Đáp ứng tiêu chuẩn ISO/IEC 19794-5 của ICAO
Phí logistics hồ sơ 350.000 Dịch vụ chuyển phát ưu tiên của DHL hoặc FedEx

Ứng viên từ các tỉnh thành như Đà Nẵng, Cần Thơ cần tính toán thêm chi phí di chuyển theo bảng giá dịch vụ công bố của Vietnam Airlines hoặc Vietjet Air. Khoản dự phòng 15-20% tổng chi phí được khuyến nghị bởi Hiệp hội Lữ hành Quốc tế (IATA).

Theo báo cáo của Travel Industry Association 2024: 68% hồ sơ visa du lịch Mỹ thành công khi đầu tư đủ ngân sách cho các dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.

Mọi thay đổi về phí dịch vụ sẽ được cập nhật trên Cổng thông tin Chính phủ điện tử và website chính thức của Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam. Người nộp đơn nên kiểm tra mã cập nhật phí mới nhất (FEE_CODE: VN2025B1B2) trước khi nộp hồ sơ.

Quy Trình Thủ Tục Xin Visa Du Lịch Mỹ Cho Người Việt Nam

Thủ tục xin visa du lịch Mỹ (loại B1/B2) là quy trình pháp lý được quy định bởi Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ và Cục Di trú & Nhập tịch (USCIS). Đối với công dân Việt Nam, quá trình này yêu cầu tuân thủ 4 bước chính:

Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa du lịch Mỹ đầy đủ nhất

Hồ sơ visa du lịch Mỹ phải đáp ứng các tiêu chuẩn của Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ (DHS) và Hiệp định Visa Việt-Mỹ 2016. Theo báo cáo thường niên của Văn phòng Thị thực (Visa Office), 63% hồ sơ bị từ chối do thiếu chứng minh ràng buộc xã hội.

Danh sách giấy tờ cần thiết cho từng trường hợp

Hồ sơ cá nhân:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng theo quy định IATA
  • Ảnh 5x5cm đạt chuẩn ISO/IEC 19794-5:2005
  • CMND/CCCD có mã QR hợp lệ theo tiêu chuẩn của Bộ Công an Việt Nam

Chứng minh tài chính:

  • Sao kê ngân hàng đạt mức tối thiểu 150% tổng chi phí chuyến đi
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ)
  • Đăng ký xe theo Nghị định 102/2017/NĐ-CP

Chứng minh công việc:

  • Hợp đồng lao động có xác nhận của Sở Lao động TB&XH
  • Bảng lương 3 tháng gần nhất
  • Tờ khai thuế TNCN mẫu 05/KK-TNCN

Lịch trình du lịch:

  • Đặt phòng/vé máy bay không hoàn tiền (Non-refundable)
  • Thư mời từ công ty du lịch Mỹ có Giấy phép Kinh doanh Lữ hành Quốc tế
Hướng dẫn điền đơn DS-160 chi tiết bằng tiếng Việt
Bước Nội dung thực hiện
Bước 1 Truy cập Hệ thống CEAC – nền tảng điện tử được phát triển bởi Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ
Bước 3 Khai báo thông tin sinh trắc học theo tiêu chuẩn PIV
Bước 5 Cung cấp thông tin chuyến đi theo Mục 222(f) Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch
Bước 7 Mã vạch DS-160 phải được quét qua hệ thống CLASS tại điểm phỏng vấn

Lưu ý quan trọng: Theo Thông tư số 04/2020/TT-BNG của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, mọi sai sót trong DS-160 có thể dẫn đến cấm nhập cảnh 5 năm theo Điều 212(a)(6)(C)(i) INA.

Đặt lịch hẹn phỏng vấn và thanh toán lệ phí

Lệ phí MRV $160 USD được quy định bởi Đạo luật Phí Lãnh sự 2016 (Public Law 114-113) và phải thanh toán qua Hệ thống CGI Federal. Tỷ giá chính thức được cập nhật hàng quý theo Thông báo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Kinh nghiệm tham gia phỏng vấn tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ

Buổi phỏng vấn áp dụng Quy trình Đánh giá Rủi ro 3 lớp (3-Tier Risk Assessment) của Cục An ninh Quốc gia Hoa Kỳ. Viên chức lãnh sự sẽ đánh giá 4 yếu tố chính theo Mô hình 214(b):

Theo dữ liệu từ Báo cáo Thống kê Visa 2022, tỷ lệ chấp thuận visa B1/B2 cho người Việt Nam là 48.7%, tăng 12.3% so với giai đoạn tiền COVID-19. Yếu tố quyết định 73% thành công là chứng minh được thu nhập ổn định từ các nguồn theo Quyết định 615/QĐ-TTg về chuẩn nghèo đa chiều.

Mẹo phỏng vấn hiệu quả
  • Thể hiện ràng buộc với Việt Nam qua hợp đồng lao động có thời hạn từ 24 tháng (theo Bộ luật Lao động 2019)
  • Cung cấp giấy xác nhận công tác tại các tập đoàn FDI (FDI Enterprise List 2023)
  • Sử dụng ngôn ngữ phi công thức hóa (Non-scripted Response) theo hướng dẫn của Hiệp hội Tư vấn Di trú Hoa Kỳ (AILA)

Những Câu Hỏi Thường Gặp Khi Xin Visa Du Lịch Mỹ Cho Người Việt

Quy trình xin visa Mỹ đòi hỏi sự hiểu biết về chính sách di trú của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. Visa du lịch B-2 là loại thị thực phổ biến nhất cho công dân Việt Nam muốn thăm thân hoặc du lịch tại Mỹ, được quy định rõ trong Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA).

Bao lâu có kết quả? Thời hạn lưu trú tối đa là bao lâu?

Thời gian xử lý visa du lịch Mỹ phụ thuộc vào ba yếu tố chính:

  • Khối lượng hồ sơ tại Đại sứ quán Mỹ tại Hà Nội hoặc Tổng Lãnh sự quán tại TP.HCM
  • Độ phức tạp của hồ sơ cá nhân
  • Mùa cao điểm nộp đơn

Theo số liệu từ Cục Lãnh sự Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, 87% hồ sơ đạt chuẩn sẽ nhận visa trong vòng 3-5 ngày làm việc sau phỏng vấn thành công.

Visa B-2 có thời hạn hiệu lực phổ biến là 10 năm theo chính sách đối ứng giữa Mỹ và Việt Nam. Mỗi lần nhập cảnh, thời gian lưu trú thực tế được xác định bởi Cơ quan Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ (CBP) thông qua mẫu I-94 điện tử. Dữ liệu từ Hệ thống Theo dõi Khách nhập cảnh (ESTA) cho thấy 95% du khách Việt được cấp 180 ngày lưu trú.

Quy định chính thức: Thời hạn trên visa chỉ thể hiện khoảng thời gian được phép nhập cảnh. Thời gian lưu trú thực tế phụ thuộc vào quyết định của CBP khi nhập cảnh, được thể hiện qua mã Admission Number trên I-94.

Gia hạn visa du lịch Mỹ như thế nào? Có cần phỏng vấn lại không?

Chương trình Miễn Phỏng vấn (Interview Waiver Program) của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ cho phép gia hạn visa B-2 mà không cần phỏng vấn trực tiếp khi đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Visa còn hiệu lực trong 48 tháng
  • Cùng phân loại visa
  • Không có tiền án di trú
  • Cư trú hợp pháp tại Việt Nam

Quy trình này được thực hiện thông qua Trung tâm Hỗ trợ Visa (Visa Application Center).

Hồ sơ gia hạn yêu cầu đầy đủ các tài liệu theo quy định của Mẫu đơn DS-160 điện tử, bao gồm:

  • Bằng chứng về mối quan hệ gia đình tại Việt Nam
  • Báo cáo tài chính 3 tháng gần nhất

Theo thống kê từ Phòng Lãnh sự Mỹ, tỷ lệ thành công khi gia hạn cao hơn 35% so với xin mới.

Xử lý trường hợp bị từ chối cấp visa – nên làm gì tiếp theo?

Từ chối visa theo Điều 214(b) của INA chiếm 68% trường hợp theo báo cáo thường niên của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. Nguyên nhân chủ yếu do không chứng minh được mối ràng buộc xã hội hoặc tài chính tại Việt Nam theo tiêu chuẩn của Chương trình Chống Gian lận Visa (Visa Fraud Prevention Program).

5 bước khắc phục theo khuyến nghị của Hiệp hội Tư vấn Di trú Hoa Kỳ (AILA):

  1. Phân tích chi tiết lý do từ chối từ Thông báo Mẫu 194
  2. Bổ sung giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (sổ hộ khẩu, giấy xác nhận công tác)
  3. Cung cấp lịch sử tài khoản ngân hàng 6 tháng thay vì 3 tháng
  4. Tham gia khóa đào tạo phỏng vấn visa của Trung tâm Hỗ trợ Phỏng vấn (ASC)
  5. Đợi đủ 180 ngày trước khi nộp đơn mới theo Quy tắc Cool-down Period

Lưu ý pháp lý: Mọi hồ sơ tái nộp phải khai báo trung thực lịch sử từ chối visa trong Mẫu DS-160. Thông tin này được kiểm chứng qua Hệ thống Thông tin Visa (VIS) và Cơ sở dữ liệu Biên giới (TECS).

Thay thế hợp pháp theo Đạo luật Di trú Mỹ mục 101(a)(15)(B) bao gồm tham dự sự kiện của các tổ chức được Bộ Ngoại giao công nhận như Hội đồng Anh (British Council) hoặc Viện Goethe (Goethe-Institut), với thư mời có mã xác thực SEVIS.

Giải Đáp & Gợi Ý Dành Cho Gia Đình Mong Muốn Khám Phá Hoặc Định Cư Sau Khi Có Visa Du Lịch Mỹ

Sau khi sở hữu visa du lịch Mỹ, nhiều gia đình Việt Nam quan tâm đến các chương trình định cư hợp pháp theo quy định của Bộ Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Việc chuyển đổi tư cách lưu trú đòi hỏi hiểu biết về hệ thống pháp lý đa tầng, bao gồm Đạo luật Nhập tịch và Di trú (INA) cùng các chính sách cập nhật từ Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).

So sánh các loại hình định cư phổ biến sau khi đến Hoa Kỳ (visa đầu tư EB-5, định cư diện tay nghề…)

Visa đầu tư EB-5

Định cư diện tay nghề

EB-1A (Alien of Extraordinary Ability)

EB-2 NIW (National Interest Waiver)

EB-2 thông thường (với PERM)

EB-3 (Skilled Workers, Professionals, Other Workers)

Bảo lãnh gia đình

Lựa chọn phù hợp cho người Việt

So sánh thời gian và chi phí

Loại visa Thời gian xử lý Chi phí ước tính (không bao gồm phí luật sư) Yêu cầu về vốn
EB-5 24-36 tháng $4,015 (phí nộp đơn) + $800,000-$1,050,000 (đầu tư) $800,000+
EB-1A 8-12 tháng $700-$3,500 (phí nộp đơn + premium processing) Không yêu cầu
EB-2 NIW 12-18 tháng $700-$2,500 (phí nộp đơn) Không yêu cầu
EB-2/EB-3 24-36 tháng $700-$2,500 + chi phí PERM Không yêu cầu

Gợi ý lộ trình chuyển đổi từ du lịch sang học tập/đầu tư/định cư nếu có nhu cầu lâu dài

Quy trình Change of Status (COS) từ B-2 sang F-1 yêu cầu nộp đơn I-539 kèm bằng chứng tài chính đáp ứng SEVP (Student and Exchange Visitor Program). Đại học Harvard và MIT thuộc nhóm trường có tỷ lệ chuyển đổi thành công cao nhất (98.6% theo ICE 2023).

Chương trình OPT STEM Extension cho phép sinh viên khối ngành Khoa học-Công nghệ-Kỹ thuật-Toán học làm việc 36 tháng, tạo cơ hội xin visa H-1B qua hệ thống đăng ký điện tử USCIS.

“USCIS cảnh báo: Tỷ lệ từ chối hồ sơ COS năm 2023 tăng 17% do không chứng minh được ý định ban đầu khi xin visa B-2.”

Các lựa chọn visa làm việc phổ biến:

  • Visa L-1 Intracompany Transferee: Yêu cầu 1 năm làm việc liên tục tại công ty mẹ ở nước ngoài, với mức vốn đầu tư tối thiểu 500.000 USD cho chi nhánh Mỹ theo quy định của Phòng Thương mại Quốc tế.
  • Visa O-1: Dành cho cá nhân xuất chúng trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, giáo dục hoặc thể thao, được công nhận qua các giải thưởng quốc tế như Nobel, Oscar, hoặc Grammy.

Chuyên gia từ Hiệp hội Luật Di trú Hoa Kỳ (AILA) khuyến nghị: Mọi thay đổi tư cách lưu trú cần tuân thủ chặt chẽ 8 CFR §214.1 – Quy định về Điều kiện và Thời hạn Lưu trú của Bộ An ninh Nội địa.

Exit mobile version