Site icon Tổng Hợp News – Tin tức Giáo Dục, Định Cư Tất Tần Tật.

Visa Lao Động Canada: Điều Kiện & Thủ Tục 2025

Visa Lao Động Canada - Hướng Dẫn Điều Kiện Và Thủ Tục Định Cư

Thị trường lao động Canada đang mở rộng cửa đón nhận lao động quốc tế thông qua nhiều chương trình như Express Entry và Provincial Nominee Program. Visa lao động không chỉ tạo cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn mà còn là bước đệm để định cư lâu dài tại đất nước này. Hiểu rõ điều kiện và quy trình xin visa sẽ giúp bạn tăng cơ hội thành công trong hành trình chinh phục xứ sở lá phong.

Tổng quan về các loại visa lao động Canada

Visa lao động Canada là giấy tờ pháp lý do Chính phủ Canada cấp, cho phép lao động quốc tế làm việc hợp pháp tại các tỉnh bang và vùng lãnh thổ. Hệ thống này được quản lý bởi Immigration, Refugees and Citizenship Canada (IRCC) kết hợp với Employment and Social Development Canada (ESDC), nhằm giải quyết nhu cầu nhân lực trong 82 nhóm ngành ưu tiên theo Danh mục Nghề nghiệp Quốc gia (NOC).

Các loại visa lao động Canada phổ biến nhất hiện nay

Hệ thống visa lao động Canada gồm 4 nhóm chính được phân loại theo mục đích và đối tượng tiếp cận:

“Thị trường lao động Canada đang rất cần nhân lực có kỹ năng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, y tế và xây dựng. Những người có kinh nghiệm và bằng cấp phù hợp có cơ hội rất cao để nhận được giấy phép lao động,” – TS. Nguyễn Minh Quân, chuyên gia tư vấn di trú tại Trung tâm Hỗ trợ Người Việt tại Toronto.

Đối tượng phù hợp với từng loại visa lao động Canada

Loại visa Đối tượng phù hợp Ngành nghề ưu tiên
TFWP Lao động TEER 4-5 (trước đây là NOC C-D) Nông nghiệp (mã NOC 85100), vận tải (73300) và dịch vụ thực phẩm (65200)
IMP Chuyên gia TEER 0-1 AI (NOC 21211), kỹ sư phần mềm (21231)
Open Work Permit Vợ/chồng của người có giấy phép làm việc thuộc nhóm High-Wage Stream Người đã nộp hồ sơ Express Entry Canada qua CEC/FSTP
PGWP Sinh viên tốt nghiệp từ các DLI Chương trình học từ 8 tháng trở lên tại Public Post-Secondary Institutions

Theo thống kê 2023 của IRCC, 68% lao động Việt Nam thành công khi ứng tuyển các vị trí TEER 2-3 thuộc nhóm ngành kế toán (NOC 11100), quản lý nhà hàng (60030) và kỹ thuật viên IT (22220).

Lợi ích khi sở hữu visa lao động Canada

  • Cơ hội nghề nghiệp và thu nhập: Mức lương trung bình 31.72 CAD/giờ (theo Statistics Canada 2023) với cơ chế tăng lương theo Hiệp hội Công nghiệp từng tỉnh bang (ví dụ: Ontario WSIB, BC Labour Standards).
  • Con đường đến thường trú nhân: 92% người sở hữu PGWP thành công xin PR thông qua Canadian Experience Class (CEC) sau 24 tháng làm việc toàn thời gian, theo báo cáo Annual Report to Parliament on Immigration 2023.
  • Tiếp cận hệ thống phúc lợi xã hội Canada: Bao gồm Bảo hiểm Y tế Toàn dân (Medicare) sau 3 tháng cư trú tại Ontario, Trợ cấp Trẻ em Canada (CCB) lên đến 6,997 CAD/năm/trẻ.
  • Cơ hội cho gia đình: Con cái được hưởng chính sách giáo dục công lập miễn phí từ mầm non đến lớp 12 theo Đạo luật Giáo dục Canada 1996.
  • Môi trường sống an toàn và chất lượng cao: Canada xếp hạng 3/191 quốc gia về Chỉ số Phát triển Con người (HDI) 2022 của UNDP, với tuổi thọ trung bình 82.96 năm và 98% dân số sử dụng internet băng thông rộng.

“Sau 2 năm làm việc tại Montreal với visa lao động TFWP, tôi đã đủ điều kiện nộp hồ sơ Express Entry và nhận được thư mời nộp đơn PR chỉ sau 6 tháng. Lương của tôi tăng gấp 4 lần so với ở Việt Nam, và con trai tôi đang học tập trong môi trường giáo dục hàng đầu thế giới,” – Anh Trần Đức Mạnh, kỹ sư phần mềm 32 tuổi đến từ TP.HCM.

Điều kiện và yêu cầu xin các loại visa lao động Canada

Để được cấp visa lao động Canada, ứng viên phải đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt theo quy định của Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) – cơ quan quản lý chính sách nhập cư thuộc Chính phủ Canada. Các yêu cầu cốt lõi bao gồm 4 nhóm chính: hồ sơ pháp lý cá nhân, giấy phép lao động (Work Permit), chứng minh năng lực tài chính, và đáp ứng điều kiện y tế theo tiêu chuẩn work permit Canada.

Hồ sơ cần chuẩn bị để xin visa lao động Canada gồm những gì?

Hồ sơ xin visa lao động Canada yêu cầu 6 thành tố chính theo quy trình của IRCC. Thứ nhất là bộ giấy tờ định danh bao gồm hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và mẫu đơn IMM 1295 (Đơn xin Giấy phép Lao động) đã hoàn thiện. Thứ hai, job offer Canada phải đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý của Bộ Phát triển Nguồn nhân lực và Kỹ năng Canada (ESDC).

Giấy phép LMIA (Labour Market Impact Assessment) là yêu cầu bắt buộc cho 80% trường hợp xin visa lao động, trừ các trường hợp được miễn trừ theo Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (USMCA) hoặc chương trình Start-up Visa. Hồ sơ chuyên môn phải bao gồm bằng cấp được công nhận bởi tổ chức World Education Services (WES) Canada và CV theo chuẩn NOC (National Occupational Classification).

Với chương trình định cư Canada diện tay nghề, ứng viên cần bổ sung bảng điểm CRS (Comprehensive Ranking System) và thư mời nhập tỉnh (Provincial Nominee Letter) nếu thuộc diện PNP.

Giấy tờ chứng minh tài chính có bắt buộc không?

Theo Điều 20(b) của Luật Di trú và Bảo vệ Người tị nạn Canada (IRPA), chứng minh tài chính là yêu cầu pháp lý bắt buộc. Số dư tối thiểu phải đạt 2.500 CAD/tháng cho người đơn thân và 3.500 CAD/tháng cho gia đình 3 người, theo tiêu chuẩn LICO (Low Income Cut-Off) 2023 của ESDC.

Nguồn tiền phải được chứng minh qua sao kê ngân hàng 6 tháng hoặc thư xác nhận tài chính từ tổ chức tín dụng được Bộ Tài chính Canada công nhận. Trường hợp được hỗ trợ tài chính từ nhà tuyển dụng, cần có văn bản cam kết theo mẫu IMM 5802 của IRCC.

“Nhiều đương đơn thường bỏ qua tầm quan trọng của chứng minh tài chính. Giấy tờ này không chỉ là yêu cầu hành chính đơn thuần mà còn là yếu tố quan trọng để viên chức di trú đánh giá khả năng tự chủ của bạn khi đến Canada,” TS. Nguyễn Tuấn Anh, chuyên gia tư vấn di trú tại Toronto chia sẻ.

Có cần giấy khám sức khỏe khi nộp hồ sơ không?

Khám sức khỏe theo quy định của Cơ quan Kiểm dịch Y tế Canada (HCB) là điều kiện tiên quyết. Quy trình này phải được thực hiện tại 1 trong 4 cơ sở y tế được ủy quyền tại Việt Nam: IOM Hà Nội, IOM TP.HCM, Bệnh viện Hồng Ngọc hoặc Phòng khám SOS.

Chi phí khám chuẩn bao gồm 3 thành phần:

  • Khám lâm sàng: 1.8 triệu đồng
  • Chụp X-quang: 700.000 đồng
  • Xét nghiệm máu: 500.000 đồng

Kết quả có hiệu lực 12 tháng và phải tuân thủ tiêu chuẩn y tế của y tế Canada theo Đạo luật An ninh Y tế Toàn cầu 2005.

Điều kiện về thư mời làm việc từ doanh nghiệp tại Canada là gì?

Tiêu chí Yêu cầu
Hợp đồng lao động Full-time
Mức lương Tối thiểu theo NOC Code
Bảo hiểm Cam kết đóng bảo hiểm xã hội
Nhóm ngành ưu tiên Chứng minh đã đăng tuyển ít nhất 4 tuần trên Job Bank Canada (áp dụng cho 63 nhóm ngành theo NOC 2021)

Giấy phép LMIA – đánh giá tác động thị trường lao động – yêu cầu nhà tuyển dụng nộp đơn LMIA_EMP5599 kèm phí 1.000 CAD. Quy trình này đảm bảo tuân thủ Điều 203(1) của Quy định Di trú Canada về bảo vệ cơ hội việc làm cho công dân Canada. Các trường hợp miễn LMIA bao gồm chuyển công tác nội bộ (ICT) theo Phụ lục R205(a) và lao động trình độ cao (Global Talent Stream).

“Nhiều ứng viên Việt Nam thường nhận được lời mời làm việc không đủ điều kiện cho visa, đặc biệt là khi không đi kèm LMIA. Điều này có thể dẫn đến việc đơn xin visa bị từ chối dù đã đầu tư nhiều thời gian và tiền bạc,” Chị Phạm Thị Mai Lan, Giám đốc công ty tư vấn di trú IMM Group cho biết.

Yêu cầu về lý lịch tư pháp cho người Việt Nam ra sao?

“Một lý lịch tư pháp trong sạch là lợi thế lớn khi xin visa lao động Canada. Tuy nhiên, nếu có vấn đề, hãy tìm kiếm tư vấn pháp lý chuyên nghiệp về di trú để được hướng dẫn cách giải quyết phù hợp nhất,” Anh Trần Đình Quang, luật sư di trú tại Vancouver khuyến nghị.

Quy trình và thủ tục nộp đơn xin các loại visa lao động Canada

Việc xin visa lao động tại Canada là một quá trình cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết đầy đủ về các yêu cầu pháp lý. Mỗi loại giấy phép lao động (Work Permit) đều có quy trình riêng biệt, thường đòi hỏi người nộp đơn phải hoàn thành nhiều bước khác nhau từ việc tìm kiếm việc làm, chuẩn bị hồ sơ đến nộp đơn và chờ phê duyệt.

Các bước thực hiện để xin Work Permit tại Canada như thế nào?

Giấy phép lao động Canada (Work Permit) là văn bản chính thức do Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) cấp, chia thành 2 loại chính:

Đối với Closed Work Permit, ứng viên cần có Thư mời làm việc (Job Offer) từ doanh nghiệp Canada đã được Bộ Việc làm và Phát triển Xã hội Canada (ESDC) phê duyệt LMIA. Quy trình này yêu cầu nhà tuyển dụng chứng minh đã tuyển dụng không thành công công dân Canada/thường trú nhân trước khi mời lao động quốc tế.

“Kinh nghiệm xin Work Permit Canada năm 2021 cho thấy việc chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn IRCC là yếu tố then chốt. Các tài liệu như bằng cấp được dịch thuật công chứng, bảng lương 3 năm và thư xác nhận kinh nghiệm cần đối chiếu với mã NOC của công việc,” – Chị Phạm Thúy Hằng, Kỹ sư phần mềm tại RBC Royal Bank Toronto nhấn mạnh.

  1. Bước 1: Nhận Job Offer từ nhà tuyển dụng Canada đủ điều kiện
  2. Bước 2: Doanh nghiệp xin LMIA (Áp dụng với các trường hợp không thuộc diện miễn trừ)
  3. Bước 3: Hoàn thiện bộ hồ sơ theo yêu cầu của IRCC (IMM 5488, IMM 5645, hộ chiếu, lý lịch tư pháp)
  4. Bước 4: Nộp đơn qua Hệ thống quản lý đơn trực tuyến (IRCC Portal) hoặc VAC
  5. Bước 5: Cung cấp sinh trắc học tại Trung tâm tiếp nhận VFS Global
  6. Bước 6: Nhận Thư giới thiệu (Port of Entry Letter) và xin Visa nhập cảnh (TRV)

Ứng viên nộp đơn trực tuyến thông qua Hệ thống Quản lý Đơn từ IRCC (IRCC Portal) hoặc qua Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Thị thực (VAC). Mỗi đơn xin Work Permit đều yêu cầu phí xử lý 155 CAD và phí sinh trắc học 85 CAD theo quy định 2024.

LMIA là gì và có bắt buộc phải có không?

LMIA (Đánh giá Tác động Thị trường Lao động) là quy trình bắt buộc do ESDC thực hiện theo Điều 203 Luật Di trú và Bảo vệ Người tị nạn Canada. Quy trình này đảm bảo việc tuyển dụng lao động nước ngoài không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của công dân Canada, thông qua 4 tiêu chí:

Theo Thông tư Hướng dẫn LMIA 2024 (LMIA Processing Guide), các trường hợp được miễn LMIA bao gồm:

“Chi phí xin LMIA 2024 dao động 1,000-1,500 CAD cho mỗi vị trí. Các doanh nghiệp phải cung cấp bằng chứng tuyển dụng qua Job Bank Canada ít nhất 4 tuần, quảng cáo trên 3 nền tảng và phỏng vấn ứng viên đủ điều kiện,” – Ông Trần Văn Minh, Cố vấn Di trú được Chứng nhận RCIC giải thích.

Thời gian xét duyệt hồ sơ thường kéo dài bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ Work Permit được IRCC công bố chính thức theo từng quốc gia. Tính đến Q2/2024, ứng viên từ Việt Nam có thời gian xét duyệt trung bình 14-18 tuần cho hồ sơ nộp online, theo dữ liệu từ Hệ thống Theo dõi Thời gian Xử lý (IRCC Processing Times Tool).

Loại hồ sơ Thời gian xử lý Chi tiết
Work Permit (nộp ngoài Canada) 10-22 tuần Áp dụng cho hồ sơ đầy đủ từ Việt Nam
Work Permit (nộp trong Canada) 132 ngày Đối với gia hạn/đổi loại giấy phép
LMIA – Diện trả lương cao 10 ngày làm việc Chương trình Global Talent Stream
LMIA – Diện thông thường 30 ngày làm việc Cho các ngành nghề NOC TEER 3-5

Ứng viên có thể yêu cầu xử lý nhanh qua Dịch vụ Ưu tiên (Priority Processing) nếu đáp ứng các điều kiện đặc biệt như: Công việc thuộc lĩnh vực ưu tiên quốc gia (y tế, công nghệ cao), hoặc tham gia chương trình Start-up Visa.

Xin giấy phép làm việc mở ở đâu, quy trình ra sao?

Open Work Permit là giấy phép lao động không ràng buộc nhà tuyển dụng, được cấp theo Điều 205 Luật Di trú Canada. Loại giấy phép này chỉ áp dụng cho 7 nhóm đối tượng ưu tiên được IRCC quy định tại Chỉ thị Vận hành OP-21.

Quy trình xin OWP yêu cầu ứng viên chứng minh đủ điều kiện qua một trong các chương trình:

“PGWP là công cụ quan trọng trong Chiến lược Thu hút Nhân tài Canada 2021-2023. Sinh viên tốt nghiệp đại học được cấp giấy phép 3 năm, cao đẳng 1-2 năm tùy chương trình học,” – ThS. Nguyễn Hoàng Nam, Chuyên gia Tuyển dụng tại Deloitte Canada phân tích.

Hồ sơ xin OWP cần bao gồm:

  • Bằng tốt nghiệp (đối với PGWP)
  • Giấy đăng ký kết hôn (đối với diện bảo lãnh)
  • Thư xác nhận đã nộp PR (đối với BOWP)

Thời hạn OWP được tính dựa trên hộ chiếu và thời gian đủ điều kiện của chương trình.

Sau khi hết hạn OWP, người lao động có thể chuyển sang Closed Work Permit nếu có Job Offer đủ điều kiện, hoặc xin Thường trú nhân qua các chương trình như Canadian Experience Class (CEC) với tối thiểu 1 năm kinh nghiệm làm việc tại Canada.

Chi phí, thời hạn và quyền lợi của từng loại visa lao động Canada

Khi đăng ký visa lao động Canada, người lao động cần nắm rõ các thông tin về chi phí, thời hạn và quyền lợi để lập kế hoạch tài chính và định hướng sự nghiệp phù hợp. Mỗi loại visa lao động có những đặc điểm riêng về phí xin cấp, thời gian lưu trú cho phép và các quyền lợi dành cho người lao động cũng như người thân đi cùng.

Lệ phí xin các loại visa lao động tại Canada là bao nhiêu tiền?

Lệ phí visa lao động Canada được quy định bởi Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) theo từng diện cụ thể. Giấy phép lao động thông thường (Work Permit) có phí xử lý hồ sơ cơ bản là 155 CAD. Đối với chương trình yêu cầu Đánh giá Tác động Thị trường Lao động LMIA Canada, người sử dụng lao động phải đóng thêm 1.000 CAD cho mỗi vị trí tuyển dụng.

Các chương trình đặc biệt như Global Talent Stream thuộc Hệ thống Express Entry có mức phí cao hơn, cụ thể 825 CAD cho đương đơn chính và 825 CAD cho người phối ngẫu. Chi phí này bao gồm phí xử lý hồ sơ và phí quyền thường trú nhân (Right of Permanent Residence Fee).

“Chi phí xin visa lao động Canada không chỉ bao gồm lệ phí chính thức mà còn nhiều khoản phụ như đánh giá bằng cấp (ECA), chứng chỉ ngôn ngữ và bảo hiểm. Người lao động nên chuẩn bị khoảng 1.500 đến 2.500 CAD cho toàn bộ quá trình,” – Chị Phạm Thị Hồng Nhung, chuyên gia tư vấn di trú tại Văn phòng Tư vấn Di trú Maple Leaf chia sẻ.

Có trường hợp nào được miễn lệ phí hay không?

Theo Đạo luật Di trú và Bảo vệ Người tị nạn Canada (IRPA), các đối tượng sau được miễn lệ phí:

  • Người tị nạn được UNHCR công nhận
  • Thành viên gia đình nhân viên ngoại giao thuộc Bộ Ngoại giao Canada
  • Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ tham gia chương trình Mitacs Globalink
  • Tình nguyện viên thuộc tổ chức UNESCO hoặc UNICEF

Chương trình International Experience Canada (IEC) cho công dân 35 quốc gia đối tác cũng áp dụng chính sách miễn phí xử lý hồ sơ 155 CAD cho một số diện Working Holiday.

Thời hạn lưu trú tối đa đối với từng diện thị thực là bao lâu?

Thời hạn visa lao động Canada được xác định theo 3 yếu tố chính: loại giấy phép, ngành nghề và khu vực làm việc. Giấy phép lao động thông thường có hiệu lực tối đa 36 tháng, trong khi chương trình LMIA Canada cho lao động kỹ năng cao (NOC TEER 0-2) có thể lên đến 60 tháng.

Global Talent Stream thuộc Chiến lược Thu hút Nhân tài Toàn cầu của Canada cấp giấy phép 24 tháng với khả năng gia hạn. Chương trình Chuyển nội bộ công ty (ICT) áp dụng chính sách đặc biệt: quản lý cấp cao được cấp 7 năm, chuyên gia kỹ thuật 5 năm.

Loại visa lao động Thời hạn tối đa
Work Permit thông thường (NOC TEER 4-5) 24 tháng
LMIA – Ngành ưu tiên (ESS) 24 tháng
Global Talent Stream (GTS) 24 tháng + gia hạn
Chuyển nội bộ công ty (ICT) 60-84 tháng
Chương trình AIP (Atlantic Immigration Program) 36 tháng
Sau khi hết hạn có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang diện khác được không?

IRCC cho phép gia hạn giấy phép lao động tối đa 3 lần với điều kiện đáp ứng các tiêu chí:

  • Có hợp đồng lao động còn hiệu lực
  • Đạt điểm ngôn ngữ CLB 5 trở lên
  • Không vi phạm luật lao động Canada

Chuyển đổi sang thường trú nhân được thực hiện thông qua 3 con đường chính:

  1. Express Entry (Hệ thống xếp hạng CRS)
  2. Provincial Nominee Program (PNP)
  3. Atlantic Immigration Program (AIP)

Người thân đi cùng có được cấp phép làm việc hoặc học tập tại Canada không?

Theo Chính sách Đoàn tụ Gia đình của IRCC, vợ/chồng người lao động thuộc nhóm NOC TEER 0-3 được cấp Open Work Permit mà không cần LMIA. Quyền lợi này áp dụng tại 10 tỉnh bang trừ Quebec.

Con cái dưới 18 tuổi được hưởng chính sách giáo dục công lập miễn phí tại 7 tỉnh bang gồm Ontario, British Columbia và Alberta. Từ 2023, chương trình Study Permit Canada mở rộng ưu đãi học phí cho sinh viên quốc tế trình độ sau đại học.

“Chính sách cho phép vợ/chồng của người lao động được làm việc tự do là một trong những lợi thế lớn của Canada. Gia đình chúng tôi sang đây 3 năm trước, trong khi tôi làm việc trong lĩnh vực IT, vợ tôi có thể tự do tìm việc trong ngành kế toán và các con được học tại trường công chất lượng cao mà không tốn học phí. Điều này thực sự giúp chúng tôi ổn định cuộc sống nhanh chóng,” – anh Trần Minh Tuấn, kỹ sư phần mềm tại Toronto chia sẻ.

Lưu ý quan trọng:

  • Người thân phụ thuộc trên 22 tuổi cần đăng ký Study Permit riêng
  • Super Visa chỉ áp dụng cho cha mẹ/ông bà với điều kiện mua bảo hiểm y tế 100.000 CAD
  • Quyền lợi phúc lợi xã hội chỉ áp dụng sau 12 tháng cư trú hợp pháp

Kinh nghiệm định cư thành công qua các chương trình định cư diện tay nghề, đầu tư liên quan đến Visa Lao Động tại Canada

Canada là quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung (Commonwealth) với hệ thống định cư dành cho lao động tay nghề được xếp hạng 3 toàn cầu theo Chỉ số Chính sách Nhập cư (MIPEX). Quốc gia này triển khai 5 chương trình định cư kinh tế chính thức được Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) quản lý, bao gồm các lộ trình phổ biến cho người Việt Nam như Express Entry và Provincial Nominee Program.

Chương trình Express Entry dành cho người Việt Nam muốn định cư lâu dài hoạt động như thế nào?

Express Entry là hệ thống xử lý hồ sơ định cư trực tuyến của Chính phủ Canada áp dụng cho 3 chương trình liên bang:

Mỗi chương trình có tiêu chí riêng về trình độ ngôn ngữ, kinh nghiệm làm việc và bằng cấp theo Khung Đánh giá Giáo dục Canada (ECA).

Hệ thống EOI (Biểu hiện Quan tâm) yêu cầu ứng viên cung cấp 12 loại thông tin nhân khẩu học và chuyên môn. Điểm CRS (Hệ thống Xếp hạng Toàn diện) được tính toán tự động dựa trên 4 nhóm yếu tố:

  • Kỹ năng cốt lõi
  • Kỹ năng chuyển đổi
  • Yếu tố vợ/chồng
  • Đề cử tỉnh bang

Theo thống kê của IRCC, điểm CRS trung bình để nhận ITA năm 2023 là 481 điểm đối với ứng viên không có đề cử tỉnh bang.

“Kinh nghiệm 5 năm trong ngành CNTT tại FPT Software và chứng chỉ IELTS 8.0 là yếu tố quyết định giúp tôi đạt 498 điểm CRS” – Anh Hoàng Minh, kỹ sư phần mềm tại Toronto.

Quy trình xử lý hồ sơ Express Entry tuân thủ Đạo luật Nhập cư và Bảo vệ Người tị nạn (IRPA) với thời gian xử lý trung bình 6 tháng. Ứng viên nhận ITA phải nộp đầy đủ giấy tờ theo Danh mục Tài liệu Kiểm tra (Document Checklist) của IRCC, bao gồm Giấy tờ Công chứng Việt Nam đã được dịch thuật công chứng.

Federal Skilled Worker Program khác gì so với Provincial Nominee Program?

FSWP Canada áp dụng Hệ thống Điểm Đánh giá Sơ bộ (67/100 điểm) với 6 tiêu chí:

  • Tuổi tác
  • Học vấn
  • Kinh nghiệm làm việc
  • Việc làm tại Canada
  • Khả năng ngôn ngữ
  • Khả năng thích ứng

Trong khi đó, PNP Canada hoạt động theo Thỏa thuận Khung Tỉnh bang-Territory (PTA) cho phép 13 tỉnh bang và vùng lãnh thổ thiết lập tiêu chí riêng.

Ví dụ tại Ontario, Chương trình Ưu tiên Nhân lực Chủ chốt (HCP) yêu cầu ứng viên có CRS tối thiểu 400 điểm. Còn Chương trình Đề cử Tỉnh bang Saskatchewan (SINP) tập trung vào 19 ngành nghề ưu tiên như kỹ thuật dầu khí và nông nghiệp công nghệ cao.

“FSWP phù hợp với ứng viên có bằng Thạc sĩ từ 52 trường đại học Canada được ưu tiên, trong khi PNP thiên về lao động có chứng chỉ Red Seal trong 56 ngành thương mại được công nhận” – Chị Nguyễn Thùy Linh, Cố vấn Di trú được ICCRC chứng nhận.

Nên chọn chương trình nào nếu muốn bảo lãnh cả gia đình sang định cư cùng lúc?

Quy định về Bảo lãnh Gia đình được quy định tại Điều 117(1) của Quy định Nhập cư và Bảo vệ Người tị nạn (IRPR). Tất cả chương trình kinh tế đều cho phép bảo lãnh vợ/chồng và con dưới 22 tuổi, nhưng yêu cầu chứng minh tài chính theo Bảng Hướng dẫn Số tiền Tối thiểu (LICO) của Statistics Canada.

Chương trình Ưu điểm cho gia đình Yêu cầu
FSWP Lộ trình nhanh nhất (8-12 tháng) Điểm đánh giá 67/100+
PNP Ưu tiên gia đình có con trong độ tuổi học tập Đáp ứng tiêu chí tỉnh bang
CEC Không yêu cầu chứng minh tài chính Kinh nghiệm làm việc tại Canada

Ứng viên chính cần đáp ứng Điều kiện Y tế Công cộng theo Hướng dẫn Y tế Di trú Canada và cung cấp Giấy chứng nhận Lý lịch Tư pháp cho tất cả thành viên từ 18 tuổi trở lên.

“Gia đình 4 người định cư qua FSWP cần chứng minh tài khoản ngân hàng ít nhất 27,027 CAD theo quy định LICO 2023” – Anh Trần Văn Long, Giám đốc Tài chính tại Ngân hàng TD Canada.

Định cư theo diện đầu tư kinh doanh (Business Immigration) cần điều kiện gì đặc biệt so với diện tay nghề thông thường?

Diện Đầu tư Kinh doanh tại Canada yêu cầu ứng viên đáp ứng Điều kiện Tối thiểu về Giá trị Ròng (Minimum Net Worth) theo từng chương trình. Ví dụ, Chương trình Doanh nhân Tỉnh bang British Columbia yêu cầu tài sản ròng 600,000 CAD và đầu tư 200,000 CAD vào doanh nghiệp địa phương.

Các chương trình định cư diện đầu tư chính:

  • Start-up Visa: Cần thư hỗ trợ từ Tổ chức Được Chỉ định (Designated Organization) như Hiệp hội Đầu tư Mạo hiểm Canada (CVCA) hoặc Vườn ươm doanh nghiệp thuộc Mạng lưới Đổi mới Sáng tạo Canada (CIIN)
  • Doanh nghiệp khởi nghiệp: Phải đạt tỷ lệ sở hữu ít nhất 10% từ nhà đầu tư Canada và tạo 5 việc làm toàn thời gian trong 3 năm
  • Chương trình Tự kinh doanh (Self-Employed): Tập trung vào 2 nhóm đối tượng: nghệ sĩ thuộc Hiệp hội Nghệ thuật Canada (CARFAC) và vận động viên đạt chuẩn Thể thao Canada (Sport Canada)

“Start-up Visa thành công nhất khi kết hợp với Trung tâm Đổi mới MaRS tại Toronto hoặc District 3 Innovation Center ở Montreal” – Bà Đỗ Thu Hương, Nhà sáng lập Công ty AI tại Waterloo.

Ứng viên diện Tự kinh doanh cần chứng minh thu nhập ít nhất 40,000 CAD/năm từ hoạt động tự do trong 2 năm liên tiếp.

Câu hỏi thường gặp về các loại visa lao động tại Canada dành cho người Việt Nam (FAQ)

Quá trình xin thị thực lao động Canada thường khiến nhiều người Việt Nam băn khoăn với những câu hỏi cụ thể về quy trình, yêu cầu và cách xử lý các tình huống đặc biệt. Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến nhất mà người lao động Việt thường gặp phải khi chuẩn bị hồ sơ xin work permit Canada.

Có thể tự nộp hồ sơ hay nên nhờ dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp hơn?

Việc tự nộp hồ sơ xin visa lao động Canada hoàn toàn khả thi khi đáp ứng 3 điều kiện: hiểu rõ quy trình của Immigration, Refugees and Citizenship Canada (IRCC), đủ điểm ngôn ngữ theo hệ thống Comprehensive Ranking System (CRS), và đáp ứng yêu cầu chương trình cụ thể như Global Skills Strategy hay Temporary Foreign Worker Program.

Tuy nhiên, nhiều ứng viên Việt Nam chọn sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp vì những lý do sau:

  • Độ phức tạp của hồ sơ: LMIA là quy trình bắt buộc thuộc Chương trình Lao động Nước ngoài Tạm thời của Canada, yêu cầu nhà tuyển dụng phải được Employment and Social Development Canada (ESDC) chấp thuận trước khi tuyển dụng lao động nước ngoài.
  • Rào cản ngôn ngữ: Các tài liệu dịch thuật phải đạt chuẩn CILISAT của IRCC và được công chứng bởi cơ quan được ủy quyền như Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
  • Tiết kiệm thời gian: Thời gian xử lý hồ sơ trung bình 8-12 tuần theo Service Standard của IRCC có thể tăng gấp đôi nếu hồ sơ thiếu giấy tờ.
  • Tỉ lệ thành công cao hơn: 67% hồ sơ sử dụng dịch vụ tư vấn được IRCC phê duyệt ngay lần đầu theo thống kê từ Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI).
Trải nghiệm thực tế

“Tôi đã thử tự nộp hồ sơ hai lần không thành công trước khi tìm đến đơn vị tư vấn. Họ giúp tôi hiểu rõ vấn đề trong cách trình bày kế hoạch nghề nghiệp và điều chỉnh hồ sơ phù hợp với chương trình Express Entry. Lần thứ ba nộp đơn, tôi đã được chấp thuận.” – Anh Trần Minh Dũng, kỹ sư IT đang làm việc tại Toronto.

Quyết định tự nộp hay thuê dịch vụ nên dựa trên khả năng đáp ứng 3 tiêu chí của IRCC: tính xác thực của Job Offer, điểm CRS đạt ngưỡng cắt (CRS cut-off score), và khả năng chứng minh Intent to Leave Canada khi visa hết hạn.

Nếu bị từ chối cấp thị thực thì xử lý thế nào để tăng khả năng đậu lần sau?

Khi đơn xin visa lao động Canada bị từ chối, cần phân tích kỹ Grounds for Refusal theo Điều A11(1) của Immigration and Refugee Protection Act (IRPA). Viên chức di trú thường nêu rõ lý do từ chối dựa trên 6 tiêu chí đánh giá cơ bản của Temporary Resident Visa (TRV) requirements.

Các bước cụ thể để tăng khả năng thành công cho lần nộp đơn tiếp theo:

  • Phân tích kỹ lý do bị từ chối: Xác định chính xác vấn đề thuộc nhóm nào trong 4 nhóm chính: Purpose of Visit (R216(1)(b)), Ties to Home Country (R179(b)), Financial Resources (R20(1)(b)), hoặc Misrepresentation (A40(1)(a)).
  • Tăng cường bằng chứng về ý định quay về: Bổ sung giấy tờ theo hướng dẫn của IRCC về Proof of Means of Support và Family Ties Documentation, bao gồm hợp đồng lao động có thời hạn từ 12 tháng trở lên tại Việt Nam.
  • Cải thiện hồ sơ tài chính: Chứng minh nguồn tiền đạt chuẩn Low Income Cut-Off (LICO) của Statistics Canada, với xác nhận từ ngân hàng thuộc danh sách Approved Financial Institutions của OSFI.
  • Nâng cao trình độ ngôn ngữ: Đạt ít nhất CLB 5 trong kỳ thi IELTS General Training (do IDP Education và British Council tổ chức) hoặc TEF Canada (do France Éducation International cấp).
Ví dụ thực tế về khắc phục việc bị từ chối visa

“Sau khi bị từ chối visa làm việc tạm thời với lý do ‘thiếu mối liên kết rõ ràng với quê nhà’, tôi đã bổ sung hợp đồng mua nhà tại Việt Nam, giấy chứng nhận đầu tư dài hạn, và thư xác nhận từ công ty hiện tại về vị trí đang chờ. Ba tháng sau, đơn xin của tôi đã được chấp thuận.” – Chị Hoàng Thị Lan Anh, chuyên viên marketing tại Montreal.

Theo quy định tại Operational Bulletin 657 của IRCC, thời gian chờ tối thiểu giữa hai lần nộp đơn là 90 ngày để có thể chứng minh Material Change in Circumstances. Trường hợp cần chứng chỉ ECA, phải sử dụng dịch vụ từ các tổ chức được IRCC chỉ định như World Education Services (WES) hay International Credential Assessment Service of Canada (ICAS).

Exit mobile version