Chứng chỉ tiếng Anh là một loại chứng chỉ rất cần thiết trong cuộc sống, từ học tập tới công việc cho đến du lịch, du học, định cư,….. Tuy nhiên, trên thị trường hiện có muôn vàn các chứng chỉ tiếng Anh được cấp từ nhiều tổ chức khác nhau. Vậy tại Việt Nam đang phổ biến nhất các loại chứng chỉ tiếng Anh nào?
Chứng chỉ TOEIC
TOEIC là một trong các chứng chỉ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Chúng được cấp cho những người không phải người có tiếng mẹ đẻ là tiếng Anh. TOEIC được tổ chức bởi bản quyền của IIG Việt Nam. Kết quả của bài thi sẽ phản ánh khả năng giao tiếng bằng tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh, thương mại, du lịch.
Điểm thi TOEIC được chia theo các thang điểm sau:
- 4.0: sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản, gói gọn trong những tình huống quen thuộc.
- 5.0: khả năng tiếng Anh ở mức độ bình thường, nắm được ý nghĩa tổng quát của các tình huống giao tiếp.
- 6.0: trình độ tiếng Anh khá, sử dụng và hiểu được các từ ngữ, cấu trúc phức tạp nhưng dùng vẫn có chỗ không phù hợp.
- 7.0: trình độ tiếng Anh tốt, nắm vững ngôn ngữ nhưng nhiều lúc vẫn chưa chính xác.
- 8.0: khả năng tiếng Anh hoàn chính, hiểu rõ ngôn từ, chỉ đôi lúc mắc lỗi.
- 9.0: khả năng tiếng Anh thành thạo, nắm rõ ngôn ngữ, dùng chính xác, lưu loát.
Ưu điểm:
- Chứng chỉ IELTS có giá trị cao, luôn được ưu tiên ở các đợt xét tuyển của các công ty nước ngoài cũng như trong việc xin học bổng du học.
- Kiểm tra được trình độ sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện với cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Nhược điểm:
- Để làm được bài thi, người học phải có một vốn từ vựng khá lớn, chắc chắn.
- Đề thi khá khó, người thi cần nắm được các dạng đề và câu hỏi của IELTS.
Chứng chỉ CEFR
CEFR là chứng chỉ đánh giả khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh dựa trên tiêu chuẩn chung trên toàn thế giới. CEFR được chia ra làm 6 trình độ: A1 (căn bản), A2 (sơ cấp), B1 (trung cấp), B2 (trung cao cấp), C1 (cao cấp), C2 (thành thạo).
Hiện nay hứng chỉ này đang trở thành tiêu chuẩn quốc tế cho các kỳ thi Anh ngữ. Ở Việt Nam, CEFR đã được công nhận là chứng chỉ tiếng Anh thi công chức, viên chức, cán bộ, y bác sĩ, áp dụng trong quy chế đào tạo sau đại học, tuyển sinh, ra trường của một số trường đại học, cao đẳng.
Ưu điểm:
- Lịch thi tổ chức liên tục.
- Dễ thi, dễ đỗ hơn nhiều chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác.
Nhược điểm:
- Phải đăng ký học mới thi được.
- Giá trị bằng CEFR chưa được đánh giá cao.
Trên đây là tổng hợp thông tin về các chứng chỉ tiếng Anh thông dụng nhất tại Việt Nam hiện nay. Hy vọng qua đó, bạn có thể hiểu và lựa chọn cho mình loại chứng chỉ ngoại ngữ phù hợp với nhu cầu của bản thân.
- 100 – 300 điểm: trình độ cơ bản, khả năng giao tiếp yếu.
- 300 – 450 điểm: trình độ hiểu và giao tiếp bằng tiếng Anh ở mức trung bình.
- 450 – 650 điểm: trình độ giao tiếp tiếng Anh ở mức khá.
- 650 – 850 điểm: khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức tốt.
- 850 – 990 điểm: khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh rất tốt, thành thạo như người bản ngữ.
Ưu điểm:
- Chứng chỉ phổ biến, thông dụng, được nhiều nhà trường, cơ quan tổ chức, doanh nghiệp chấp thuận.
- Dễ thi, dễ lấy nhất trong các chứng chỉ tiếng Anh.
Nhược điểm:
- Vì quá thông dụng, dễ thi, dễ sở hữu nên bạn sẽ không tạo được điểm nổi bật khi xin việc.
- Mặc dù đã bổ sung thêm 2 kỹ năng nói và viết nhưng TOEIC vẫn tập trung vào 2 kỹ năng nghe – đọc là chính nên chứng chỉ này chưa thực sự phản ánh trình độ Anh ngữ đúng nhất.
Chứng chỉ TOEFL
TOEFL là chứng chỉ Anh văn quốc tế được thiết kế và phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ – ETS. Chứng chỉ này ngày càng được ưa chuộng vì nó được dùng rộng rãi trong việc đi du học, học đại học, cao học. Thậm chí chúng còn sử dụng như bài kiểm tra chứng nhận thẻ xanh định cư ở một số quốc gia như Australia,…
TOEFL được tổ chức và cấp bởi IIG, có hiệu lực trong vòng 2 năm. Bài thi gồm có 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Mỗi phần sẽ có thang điểm từ 0 – 30 điểm, tổng điểm cả 4 phần sẽ thành điểm toàn bộ của bài thi. Nội dung đề thi sẽ xoay quanh việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường Cao đẳng, Đại học.
Ưu điểm:
- Chứng chỉ tiếng Anh cao cấp, nhất là trong việc xét tuyển du học và đi làm.
- Kiểm tra, đánh giá trình độ chuyên môn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác nhất.
Nhược điểm:
- Chứng chỉ cực khó bởi tính chuyên môn cao, lại thay đổi qua các năm.
- Không còn quá thông dụng như trước mà đang dần bị thay thế bởi chứng chỉ IELTS.
Chứng chỉ IELTS
IELTS, một trong các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế quan trọng, ngày càng được sử dụng phổ biến tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Chúng được tổ chức thi bởi IDP Education Vietnam với 2 dạng bài thi:học thuật và chung cơ bản. Trong đó, đề học thuật sẽ khó hơn so với dạng cơ bản, tùy vào nhu cầu mỗi người mà chọn dạng thi phù hợp.
Chứng chỉ IELTS được chia thành các thang điểm sau:
- 4.0: sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản, gói gọn trong những tình huống quen thuộc.
- 5.0: khả năng tiếng Anh ở mức độ bình thường, nắm được ý nghĩa tổng quát của các tình huống giao tiếp.
- 6.0: trình độ tiếng Anh khá, sử dụng và hiểu được các từ ngữ, cấu trúc phức tạp nhưng dùng vẫn có chỗ không phù hợp.
- 7.0: trình độ tiếng Anh tốt, nắm vững ngôn ngữ nhưng nhiều lúc vẫn chưa chính xác.
- 8.0: khả năng tiếng Anh hoàn chính, hiểu rõ ngôn từ, chỉ đôi lúc mắc lỗi.
- 9.0: khả năng tiếng Anh thành thạo, nắm rõ ngôn ngữ, dùng chính xác, lưu loát.
Ưu điểm:
- Chứng chỉ IELTS có giá trị cao, luôn được ưu tiên ở các đợt xét tuyển của các công ty nước ngoài cũng như trong việc xin học bổng du học.
- Kiểm tra được trình độ sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện với cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Nhược điểm:
- Để làm được bài thi, người học phải có một vốn từ vựng khá lớn, chắc chắn.
- Đề thi khá khó, người thi cần nắm được các dạng đề và câu hỏi của IELTS.
Chứng chỉ CEFR
CEFR là chứng chỉ đánh giả khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh dựa trên tiêu chuẩn chung trên toàn thế giới. CEFR được chia ra làm 6 trình độ: A1 (căn bản), A2 (sơ cấp), B1 (trung cấp), B2 (trung cao cấp), C1 (cao cấp), C2 (thành thạo).
Hiện nay hứng chỉ này đang trở thành tiêu chuẩn quốc tế cho các kỳ thi Anh ngữ. Ở Việt Nam, CEFR đã được công nhận là chứng chỉ tiếng Anh thi công chức, viên chức, cán bộ, y bác sĩ, áp dụng trong quy chế đào tạo sau đại học, tuyển sinh, ra trường của một số trường đại học, cao đẳng.
Ưu điểm:
- Lịch thi tổ chức liên tục.
- Dễ thi, dễ đỗ hơn nhiều chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác.
Nhược điểm:
- Phải đăng ký học mới thi được.
- Giá trị bằng CEFR chưa được đánh giá cao.
Trên đây là tổng hợp thông tin về các chứng chỉ tiếng Anh thông dụng nhất tại Việt Nam hiện nay. Hy vọng qua đó, bạn có thể hiểu và lựa chọn cho mình loại chứng chỉ ngoại ngữ phù hợp với nhu cầu của bản thân.